Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung

Cỗ tiếng Trung là 大餐.
VD: 今天有大餐吃了哦!
Hôm nay có cỗ ăn rồi!

cỗ. Những món ăn bày thành mâm để cúng lễ ăn uống theo phong tục cổ truyền hoặc để thết khách sang trọng. Mâm cỗ. To như cỗ giỗ. (tục ngữ): Cỗ cưới. Ăn cỗ.

大餐包含层面非常的广泛,包括文化大餐、精神大餐、美食大餐。总而言之就是一种很美很丰富的享受。包括物质方面和精神层面。

Xem thêm:  Tiếng Trung chuyên ngành Massage
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: