Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4. Các từ vựng này dành cho những người muốn test HSK 4. Bài kiểm tra HSK 4 yêu cầu bạn phải có 600 từ vựng.
1 | 爱情 | ài qíng | tình yêu |
2 | 安排 | ān pái | sắp xếp |
3 | 安全 | ān quán | an toàn |
4 | 按时 | àn shí | đúng hạn |
5 | 按照 | àn zhào | dựa vào, theo |
6 | 百分之 | bǎi fēn zhī | % |
7 | 棒 | bàng | cây gậy |
8 | 包子 | bāo zi | bánh bao |
9 | 保护 | bǎo hù | che chở, bảo vệ |
10 | 保证 | bǎo zhèng | đảm bảo, cam đoan |
11 | 报名 | bào míng | đăng kí |
12 | 抱 | bào | ôm |
13 | 抱歉 | bào qiàn | xin lỗi |
14 | 倍 | bèi | lần |
15 | 本来 | běn lái | vốn có |
16 | 笨 | bèn | ngốc nghếch |
17 | 比如 | bǐ rú | ví dụ như |
18 | 毕业 | bì yè | tốt nghiệp |
19 | 遍 | biàn | lần, lượt |
20 | 标准 | biāo zhǔn | tiêu chuẩn |
21 | 表格 | biǎo gé | bảng biểu |
22 | 表示 | biǎo shì | biểu thị, cho thấy |
23 | 表演 | biǎo yǎn | biểu diễn |
24 | 表扬 | biǎo yáng | tuyên dương |
25 | 饼干 | bǐng gān | bánh |
26 | 并且 | bìng qiě | đồng thời |
27 | 博士 | bó shì | tiến sĩ |
28 | 不得不 | bù dé bù | đành |
29 | 不管 | bù guǎn | bất kể |
30 | 不过 | bù guò | nhưng |
31 | 不仅 | bù jǐn | không những |
32 | 部分 | bù fèn | bộ phận, phần |
33 | 擦 | cā | lau |
34 | 猜 | cāi | đoán |
35 | 材料 | cái liào | tài liệu |
36 | 参观 | cān guān | tham quan |
37 | 餐厅 | cān tīng | căng tin, nhà ăn |
38 | 厕所 | cè suǒ | phòng vệ sinh |
39 | 差不多 | chà bù duō | gần như |
40 | 长城 | cháng chéng | Trường Thành |
41 | 长江 | cháng jiāng | Trường Giang |
42 | 尝 | cháng | nếm thử |
43 | 场 | chǎng | trận, suất |
44 | 超过 | chāo guò | vượt trên |
45 | 成功 | chéng gōng | thành công |
46 | 成为 | chéng wéi | trở thành |
47 | 诚实 | chéng shí | trung thực |
48 | 乘坐 | chéng zuò | ngồi xe |
49 | 吃惊 | chī jīng | ngạc nhiên |
50 | 重新 | chóng xīn | làm lại |
51 | 抽烟 | chōu yān | hút thuốc |
52 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
53 | 出发 | chū fā | xuất phát |
54 | 出生 | chū shēng | ra đời |
55 | 出现 | chū xiàn | xuất hiện |
56 | 厨房 | chú fáng | phòng bếp |
57 | 传真 | chuán zhēn | fax, bản fax |
58 | 窗户 | chuāng hù | cửa sổ |
59 | 词语 | cí yǔ | từ ngữ |
60 | 从来 | cóng lái | từ trước đến nay |
61 | 粗心 | cū xīn | thô lỗ, cẩu thả |
62 | 存 | cún | giữ, tiết kiệm, tồn |
63 | 错误 | cuò wù | sai lầm |
64 | 答案 | dá àn | đáp án |
65 | 打扮 | dǎ bàn | trau chuốt, trang điểm |
66 | 打扰 | dǎ rǎo | làm phiền |
67 | 打印 | dǎ yìn | in ấn |
68 | 打招呼 | dǎ zhāo hū | chào hỏi |
69 | 打折 | dǎ zhé | giảm giá |
70 | 打针 | dǎ zhēn | tiêm |
71 | 大概 | dà gài | khoảng |
72 | 大使馆 | dà shǐ guǎn | đại sứ quán |
73 | 大约 | dà yuē | khoảng |
74 | 大夫 | dài fū | bác sĩ, đại phu |
75 | 戴 | dài | đeo |
76 | 当 | dāng | làm |
77 | 当时 | dāng shí | lúc đó |
78 | 刀 | dāo | cái dao |
79 | 导游 | dǎo yóu | hướng dẫn viên du lịch |
80 | 到处 | dào chù | khắp nơi |
81 | 到底 | dào dǐ | cuối cùng |
82 | 倒 | dǎo | đổ, ngã |
83 | 道歉 | dào qiàn | xin lỗi |
84 | 得意 | dé yì | đắc ý |
85 | 得(助动词) | de ( zhù dòng cí ) | trợ từ |
86 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên tàu |
87 | 等(助词) | děng ( zhù cí ) | vân vân |
88 | 低 | dī | thấp |
89 | 底 | dǐ | đáy |
90 | 地点 | dì diǎn | địa điểm |
91 | 地球 | dì qiú | địa cầu |
92 | 地址 | dì zhǐ | địa chỉ |
93 | 调查 | diào chá | điều tra |
94 | 掉 | diào | rơi |
95 | 丢 | diū | mất |
96 | 动作 | dòng zuò | động tác |
97 | 堵车 | dǔ chē | tắc đường |
98 | 肚子 | dù zi | bụng |
99 | 短信 | duǎn xìn | tin nhắn |
100 | 对话 | duì huà | hội thoại, đối thoại |
101 | 对面 | duì miàn | đối diện |
102 | 对于 | duì yú | về (vấn đề gì đó) |
103 | 儿童 | ér tóng | trẻ con |
104 | 而 | ér | còn |
105 | 发生 | fā shēng | xảy ra |
106 | 发展 | fā zhǎn | phát triển |
107 | 法律 | fǎ lǜ | pháp luật |
108 | 翻译 | fān yì | phiên dịch |
109 | 烦恼 | fán nǎo | phiền não |
110 | 反对 | fǎn duì | phản đối |
111 | 方法 | fāng fǎ | phương pháp |
112 | 方面 | fāng miàn | phương diện |
113 | 方向 | fāng xiàng | phương hướng |
114 | 房东 | fáng dōng | chủ nhà |
115 | 放弃 | fàng qì | vứt bỏ, từ bỏ |
116 | 放暑假 | fàng shǔ jià | nghỉ hè |
117 | 放松 | fàng sōng | thư giãn |
118 | 份 | fèn | phần |
119 | 丰富 | fēng fù | phong phú |
120 | 否则 | fǒu zé | nếu không thì |
121 | 符合 | fú hé | phù hợp |
122 | 父亲 | fù qīn | bố |
123 | 付款 | fù kuǎn | thanh toán |
124 | 负责 | fù zé | phụ trách |
125 | 复印 | fù yìn | phô tô |
126 | 复杂 | fù zá | phức tạp |
127 | 富 | fù | giàu |
128 | 改变 | gǎi biàn | thay đổi |
129 | 干杯 | gān bēi | cạn ly |
130 | 赶 | gǎn | đuổi theo |
131 | 敢 | gǎn | dám |
132 | 感动 | gǎn dòng | cảm động |
133 | 感觉 | gǎn jué | cảm giác |
134 | 感情 | gǎn qíng | tình cảm |
135 | 感谢 | gǎn xiè | cảm ơn |
136 | 干 | gān | khô |
137 | 刚 | gāng | vừa mới |
138 | 高速公路 | gāo sù gōng lù | đường cao tốc |
139 | 胳膊 | gē bo | cánh tay |
140 | 各 | gè | các |
141 | 工资 | gōng zī | lương |
142 | 公里 | gōng lǐ | km |
143 | 功夫 | gōng fū | công phu |
144 | 共同 | gòng tóng | giống nhau |
145 | 购物 | gòu wù | mua sắm |
146 | 够 | gòu | đủ |
147 | 估计 | gū jì | ước lượng |
148 | 鼓励 | gǔ lì | cổ vũ |
149 | 故意 | gù yì | cố ý |
150 | 顾客 | gù kè | khách hàng |
151 | 挂 | guà | treo |
152 | 关键 | guān jiàn | quan trọng |
153 | 观众 | guān zhòng | khán giả |
154 | 管理 | guǎn lǐ | quản lý |
155 | 光 | guāng | chỉ, hết |
156 | 广播 | guǎng bō | phát thanh |
157 | 广告 | guǎng gào | quảng cáo |
158 | 逛 | guàng | đi dạo |
159 | 规定 | guī dìng | qui định |
160 | 国籍 | guó jí | quốc tịch |
161 | 国际 | guó jì | quốc tế |
162 | 果汁 | guǒ zhī | nước hoa quả |
163 | 过程 | guò chéng | quá trình |
164 | 海洋 | hǎi yáng | đại dương |
165 | 害羞 | hài xiū | xấu hổ |
166 | 寒假 | hán jià | kì nghỉ đông |
167 | 汗 | hàn | mồ hôi |
168 | 航班 | háng bān | chuyến bay |
169 | 好处 | hǎo chù | cái tốt |
170 | 好像 | hǎo xiàng | dường như |
171 | 号码 | hào mǎ | số |
172 | 合格 | hé gé | đạt yêu cầu |
173 | 合适 | hé shì | thích hợp |
174 | 盒子 | hé zi | cái hộp |
175 | 后悔 | hòu huǐ | hối hận |
176 | 厚 | hòu | dày |
177 | 互联网 | hù lián wǎng | mạng internet |
178 | 互相 | hù xiāng | lẫn nhau |
179 | 护士 | hù shì | y tá |
180 | 怀疑 | huái yí | nghi ngờ |
181 | 回忆 | huí yì | hồi ức, nhớ lại |
182 | 活动 | huó dòng | hoạt động |
183 | 活泼 | huó pō | hoạt bát |
184 | 火 | huǒ | lửa |
185 | 获得 | huò dé | giành được |
186 | 积极 | jī jí | tích cực |
187 | 积累 | jī lěi | tích lũy |
188 | 基础 | jī chǔ | cơ sở, căn bản |
189 | 激动 | jī dòng | xúc động |
190 | 及时 | jí shí | kịp thời |
191 | 即使 | jí shǐ | cho dù |
192 | 计划 | jì huà | kế hoạch |
193 | 记者 | jì zhě | phóng viên |
194 | 技术 | jì shù | kỹ thuật |
195 | 既然 | jì rán | đã…. |
196 | 继续 | jì xù | tiếp tục |
197 | 寄 | jì | gửi |
198 | 加班 | jiā bān | tăng ca |
199 | 加油站 | jiā yóu zhàn | cây xăng |
200 | 家具 | jiā jù | đồ gia dụng |
201 | 假 | jiǎ | giả |
202 | 价格 | jià gé | giá cả |
203 | 坚持 | jiān chí | kiên trì |
204 | 减肥 | jiǎn féi | giảm béo |
205 | 减少 | jiǎn shǎo | cắt giảm |
206 | 建议 | jiàn yì | kiến nghị |
207 | 将来 | jiāng lái | tương lai |
208 | 奖金 | jiǎng jīn | học bổng |
209 | 降低 | jiàng dī | hạ thấp |
210 | 降落 | jiàng luò | hạ cánh |
211 | 交 | jiāo | giao |
212 | 交流 | jiāo liú | giao lưu |
213 | 交通 | jiāo tōng | giao thông |
214 | 郊区 | jiāo qū | ngoại ô |
215 | 骄傲 | jiāo ào | tự hào, kiêu ngạo |
216 | 饺子 | jiǎo zi | sủi cảo |
217 | 教授 | jiào shòu | giáo sư |
218 | 教育 | jiào yù | giáo dục |
219 | 接受 | jiē shòu | tiếp nhận |
220 | 接着 | jiē zhe | tiếp theo |
221 | 节 | jié | tiết |
222 | 节约 | jié yuē | tiết kiệm |
223 | 结果 | jié guǒ | kết quả |
224 | 解释 | jiě shì | giải thích |
225 | 尽管 | jǐn guǎn | tuy rằng |
226 | 紧张 | jǐn zhāng | căng thẳng |
227 | 进行 | jìn xíng | tiến hành |
228 | 禁止 | jìn zhǐ | cấm |
229 | 京剧 | jīng jù | kinh kịch |
230 | 经济 | jīng jì | kinh tế |
231 | 经历 | jīng lì | trải qua, kinh qua |
232 | 经验 | jīng yàn | kinh nghiệm |
233 | 精彩 | jīng cǎi | hấp dẫn |
234 | 景色 | jǐng sè | cảnh sắc |
235 | 警察 | jǐng chá | cảnh sát |
236 | 竞争 | jìng zhēng | cạnh tranh |
237 | 竟然 | jìng rán | mà lại |
238 | 镜子 | jìng zi | kính |
239 | 究竟 | jiū jìng | rốt cuộc |
240 | 举 | jǔ | giơ, nâng |
241 | 举办 | jǔ bàn | tổ chức |
242 | 举行 | jǔ xíng | tổ chức |
243 | 拒绝 | jù jué | từ chối |
244 | 距离 | jù lí | khoảng cách |
245 | 聚会 | jù huì | tụ tập |
246 | 开玩笑 | kāi wán xiào | đùa |
247 | 开心 | kāi xīn | vui vẻ |
248 | 看法 | kàn fǎ | quan điểm |
249 | 考虑 | kǎo lǜ | suy nghĩ |
250 | 烤鸭 | kǎo yā | vịt quay |
251 | 科学 | kē xué | khoa học |
252 | 棵 | kē | lượng từ cho cây |
253 | 咳嗽 | ké sou | ho |
254 | 可怜 | kě lián | đáng thương |
255 | 可是 | kě shì | nhưng |
256 | 可惜 | kě xī | đáng tiếc |
257 | 客厅 | kè tīng | phòng khách |
258 | 肯定 | kěn dìng | khẳng định |
259 | 空 | kōng | trống rỗng |
260 | 空气 | kōng qì | không khí |
261 | 恐怕 | kǒng pà | e rằng |
262 | 苦 | kǔ | khổ, đắng |
263 | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ | nước khoáng |
264 | 困 | kùn | buồn ngủ |
265 | 困难 | kùn nán | khó khăn |
266 | 垃圾桶 | lā jī tǒng | thùng rác |
267 | 拉 | lā | kéo |
268 | 辣 | là | cay |
269 | 来不及 | lái bù jí | không kịp |
270 | 来得及 | lái de jí | kịp |
271 | 来自 | lái zì | đến từ |
272 | 懒 | lǎn | lười biếng |
273 | 浪费 | làng fèi | lãng phí |
274 | 浪漫 | làng màn | lãng mạn |
275 | 老虎 | lǎo hǔ | hổ |
276 | 冷静 | lěng jìng | bình tĩnh |
277 | 礼拜天 | lǐ bài tiān | chủ nhật |
278 | 礼貌 | lǐ mào | lễ phép, lịch sự |
279 | 理发 | lǐ fà | cắt tóc |
280 | 理解 | lǐ jiě | lý giải, hiểu |
281 | 理想 | lǐ xiǎng | lý tưởng |
282 | 力气 | lì qì | sức lực |
283 | 厉害 | lì hài | lợi hại |
284 | 例如 | lì rú | ví dụ |
285 | 俩 | liǎ | hai người |
286 | 连 | lián | liên kết, nối |
287 | 联系 | lián xì | liên hệ |
288 | 凉快 | liáng kuài | mát mẻ |
289 | 零钱 | líng qián | tiền lẻ |
290 | 另外 | lìng wài | ngoài ra, còn lại |
291 | 留 | liú | lưu lại, ở lại |
292 | 流利 | liú lì | lưu loát |
293 | 流行 | liú xíng | thịnh hành |
294 | 旅行 | lǚ xíng | du lịch |
295 | 律师 | lǜ shī | luật sư |
296 | 乱 | luàn | loạn |
297 | 麻烦 | má fan | phiền phức, làm phiền |
298 | 马虎 | mǎ hu | qua loa |
299 | 满 | mǎn | đầy |
300 | 毛 | máo | lông |
301 | 毛巾 | máo jīn | khăn bông |
302 | 美丽 | měi lì | đẹp |
303 | 梦 | mèng | giấc mơ, mơ |
304 | 迷路 | mí lù | lạc đường |
305 | 密码 | mì mǎ | mật khẩu |
306 | 免费 | miǎn fèi | miễn phí |
307 | 秒 | miǎo | giây |
308 | 民族 | mín zú | dân tộc |
309 | 母亲 | mǔ qin | mẹ |
310 | 目的 | mù dì | mục đích |
311 | 耐心 | nài xīn | nhẫn nại |
312 | 难道 | nán dào | lẽ nào |
313 | 难受 | nán shòu | buồn |
314 | 内 | nèi | bên trong |
315 | 内容 | nèi róng | nội dung |
316 | 能力 | néng lì | năng lực |
317 | 年龄 | nián líng | tuổi tác |
318 | 弄 | nòng | làm |
319 | 暖和 | nuǎn huo | ấm áp |
320 | 偶尔 | ǒu ěr | đôi khi |
321 | 排队 | pái duì | xếp hàng |
322 | 排列 | pái liè | liệt kê |
323 | 判断 | pàn duàn | phán đoán |
324 | 陪 | péi | cùng |
325 | 批评 | pī píng | phê bình |
326 | 皮肤 | pí fū | da |
327 | 脾气 | pí qì | tính khí |
328 | 篇 | piān | lượng từ cho bài viết |
329 | 骗 | piàn | lừa |
330 | 乒乓球 | pīng pāng qiú | bóng bàn |
331 | 平时 | píng shí | bình thường |
332 | 破 | pò | rách, nổ |
333 | 葡萄 | pú táo | nho |
334 | 普遍 | pǔ biàn | phổ biến |
335 | 普通话 | pǔ tōng huà | tiếng phổ thông |
336 | 其次 | qí cì | tiếp theo |
337 | 其中 | qí zhōng | trong đó |
338 | 气候 | qì hòu | khí hậu |
339 | 千万 | qiān wàn | nhất thiết |
340 | 签证 | qiān zhèng | visa |
341 | 敲 | qiāo | gõ |
342 | 桥 | qiáo | cầu |
343 | 巧克力 | qiǎo kè lì | sô cô la |
344 | 亲戚 | qīn qi | họ hàng |
345 | 轻 | qīng | nhẹ |
346 | 轻松 | qīng sōng | thoải mái |
347 | 情况 | qíng kuàng | tình hình |
348 | 穷 | qióng | nghèo |
349 | 区别 | qū bié | khác biệt |
350 | 取 | qǔ | lấy |
351 | 全部 | quán bù | toàn bộ |
352 | 缺点 | quē diǎn | khuyết điểm |
353 | 缺少 | quē shǎo | thiếu |
354 | 却 | què | lại |
355 | 确实 | què shí | thật sự |
356 | 然而 | rán ér | vậy mà |
357 | 热闹 | rè nào | náo nhiệt |
358 | 任何 | rèn hé | bất kì |
359 | 任务 | rèn wù | nhiệm vụ |
360 | 扔 | rēng | ném |
361 | 仍然 | réng rán | vẫn |
362 | 日记 | rì jì | nhật kí |
363 | 入口 | rù kǒu | cửa vào |
364 | 散步 | sàn bù | tản bộ |
365 | 森林 | sēn lín | rừng sâu |
366 | 沙发 | shā fā | ghế sô pha |
367 | 伤心 | shāng xīn | tổn thương |
368 | 商量 | shāng liáng | thương lượng, bàn bạc |
369 | 稍微 | shāo wēi | một chút |
370 | 勺子 | sháo zi | cái thìa |
371 | 社会 | shè huì | xã hội |
372 | 申请 | shēn qǐng | xin |
373 | 深 | shēn | sâu |
374 | 甚至 | shèn zhì | thậm chí |
375 | 生活 | shēng huó | cuộc sống |
376 | 生命 | shēng mìng | tính mạng |
377 | 生意 | shēng yì | kinh doanh |
378 | 省 | shěng | tỉnh thành |
379 | 剩 | shèng | thừa |
380 | 失败 | shī bài | thất bại |
381 | 失望 | shī wàng | thất vọng |
382 | 师傅 | shī fù | sư phụ |
383 | 十分 | shí fēn | vô cùng |
384 | 实际 | shí jì | thực tế |
385 | 实在 | shí zài | thật sự |
386 | 使 | shǐ | khiến cho |
387 | 使用 | shǐ yòng | sử dụng |
388 | 世纪 | shì jì | thế kỉ |
389 | 是否 | shì fǒu | liệu có phải |
390 | 适合 | shì hé | thích hợp |
391 | 适应 | shì yìng | thích nghi |
392 | 收 | shōu | nhận |
393 | 收入 | shōu rù | thu nhập |
394 | 收拾 | shōu shí | dọn dẹp |
395 | 首都 | shǒu dū | thủ đô |
396 | 首先 | shǒu xiān | đầu tiên |
397 | 受不了 | shòu bù liǎo | không chịu nổi |
398 | 受到 | shòu dào | nhận được |
399 | 售货员 | shòu huò yuán | nhân viên bán vé |
400 | 输 | shū | thua |
401 | 熟悉 | shú xī | quen thuộc |
402 | 数量 | shù liàng | số lượng |
403 | 数字 | shù zi | con cố |
404 | 帅 | shuài | đẹp trai |
405 | 顺便 | shùn biàn | nhân tiện |
406 | 顺利 | shùn lì | thuận lợi |
407 | 顺序 | shùn xù | thứ tự |
408 | 说明 | shuō míng | nói rõ |
409 | 硕士 | shuò shì | thạc sĩ |
410 | 死 | sǐ | chết |
411 | 速度 | sù dù | tốc độ |
412 | 塑料袋 | sù liào dài | túi ni lông |
413 | 酸 | suān | chua |
414 | 随便 | suí biàn | tùy tiện, tự nhiên |
415 | 随着 | suí zhe | cùng với |
416 | 孙子 | sūn zi | cháu trai |
417 | 所有 | suǒ yǒu | tất cả |
418 | 台 | tái | cái, chiếc |
419 | 抬 | tái | ngẩng |
420 | 态度 | tài dù | thái độ |
421 | 谈 | tán | nói chuyện |
422 | 弹钢琴 | tán gāng qín | chơi piano |
423 | 汤 | tāng | canh |
424 | 糖 | táng | đường |
425 | 躺 | tǎng | nằm |
426 | 趟 | tàng | chuyến |
427 | 讨论 | tǎo lùn | thảo luận |
428 | 讨厌 | tǎo yàn | ghét |
429 | 特点 | tè diǎn | đặc điểm |
430 | 提 | tí | đề ra |
431 | 提供 | tí gōng | cung cấp |
432 | 提前 | tí qián | trước thời hạn |
433 | 提醒 | tí xǐng | nhắc nhở |
434 | 填空 | tián kòng | điền trống |
435 | 条件 | tiáo jiàn | điều kiện |
436 | 停 | tíng | dừng |
437 | 挺 | tǐng | rất |
438 | 通过 | tōng guò | thông qua |
439 | 通知 | tōng zhī | thông báo |
440 | 同情 | tóng qíng | đồng tình |
441 | 同时 | tóng shí | đồng thời |
442 | 推 | tuī | đẩy |
443 | 推迟 | tuī chí | kéo dài thời gian |
444 | 脱 | tuō | cởi |
445 | 袜子 | wà zi | tất chân |
446 | 完全 | wán quán | hoàn toàn |
447 | 网球 | wǎng qiú | tennis |
448 | 网站 | wǎng zhàn | trang mạng |
449 | 往往 | wǎng wǎng | thường (quá khứ) |
450 | 危险 | wēi xiǎn | nguy hiểm |
451 | 卫生间 | wèi shēng jiān | phòng vệ sinh |
452 | 味道 | wèi dào | mùi vị |
453 | 温度 | wēn dù | nhiệt độ |
454 | 文章 | wén zhāng | bài văn |
455 | 污染 | wū rǎn | ô nhiễm |
456 | 无 | wú | không |
457 | 无聊 | wú liáo | nhàm chán |
458 | 无论 | wú lùn | bất luận |
459 | 误会 | wù huì | hiểu lầm |
460 | 西红柿 | xī hóng shì | cà chua |
461 | 吸引 | xī yǐn | thu hút |
462 | 咸 | xián | mặn |
463 | 现金 | xiàn jīn | tiền mặt |
464 | 羡慕 | xiàn mù | ngưỡng mộ |
465 | 相反 | xiāng fǎn | ngược lại |
466 | 相同 | xiāng tóng | giống nhau |
467 | 香 | xiāng | thơm |
468 | 详细 | xiáng xì | tỉ mỉ |
469 | 响 | xiǎng | kêu |
470 | 橡皮 | xiàng pí | cục tẩy |
471 | 消息 | xiāo xi | thông tin, tin |
472 | 小吃 | xiǎo chī | đồ ăn vặt |
473 | 小伙子 | xiǎo huǒ zi | anh chàng |
474 | 小说 | xiǎo shuō | tiểu thuyết |
475 | 笑话 | xiào huà | truyện cười |
476 | 效果 | xiào guǒ | hiệu quả |
477 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng |
478 | 辛苦 | xīn kǔ | vất vả |
479 | 信封 | xìn fēng | bức thư |
480 | 信息 | xìn xī | thông tin |
481 | 信心 | xìn xīn | niềm tin |
482 | 兴奋 | xīng fèn | hưng phấn, hứng khởi |
483 | 行 | xíng | được |
484 | 醒 | xǐng | tỉnh |
485 | 幸福 | xìng fú | hạnh phúc |
486 | 性别 | xìng bié | giới tính |
487 | 性格 | xìng gé | tính cách |
488 | 修理 | xiū lǐ | sửa chữa |
489 | 许多 | xǔ duō | rất nhiều |
490 | 学期 | xué qī | học kì |
491 | 压力 | yā lì | áp lực |
492 | 呀 | yā | a |
493 | 牙膏 | yá gāo | kem đánh răng |
494 | 亚洲 | yà zhōu | châu Á |
495 | 严格 | yán gé | nghiêm khắc |
496 | 严重 | yán zhòng | nghiêm trọng |
497 | 研究 | yán jiū | nghiên cứu |
498 | 盐 | yán | muối |
499 | 眼镜 | yǎn jìng | kính mắt |
500 | 演出 | yǎn chū | buổi diễn |
501 | 演员 | yǎn yuán | diễn viên |
502 | 阳光 | yáng guāng | ánh nắng |
503 | 养成 | yǎng chéng | nuôi dưỡng, hình thành |
504 | 样子 | yàng zi | dáng ngoài,bề ngoài |
505 | 邀请 | yāo qǐng | mời |
506 | 要是 | yào shì | nếu |
507 | 钥匙 | yào shi | chìa khóa |
508 | 也许 | yě xǔ | có lẽ |
509 | 叶子 | yè zi | chiếc lá |
510 | 页 | yè | trang mạng |
511 | 一切 | yī qiè | tất cả |
512 | 以 | yǐ | lấy |
513 | 以为 | yǐ wéi | tưởng rằng |
514 | 艺术 | yì shù | nghệ thuật |
515 | 意见 | yì jiàn | ý kiến |
516 | 因此 | yīn cǐ | cho nên |
517 | 引起 | yǐn qǐ | dẫn đến, gây ra |
518 | 印象 | yìn xiàng | ấn tượng |
519 | 赢 | yíng | thắng |
520 | 应聘 | yìng pìn | ứng tuyển |
521 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi |
522 | 勇敢 | yǒng gǎn | dũng cảm |
523 | 优点 | yōu diǎn | ưu điểm |
524 | 优秀 | yōu xiù | ưu tú |
525 | 幽默 | yōu mò | hài hước |
526 | 尤其 | yóu qí | đặc biệt là |
527 | 由 | yóu | do |
528 | 由于 | yóu yú | do |
529 | 邮局 | yóu jú | bưu điện |
530 | 友好 | yǒu hǎo | hữu hảo |
531 | 友谊 | yǒu yì | hữu nghị |
532 | 有趣 | yǒu qù | hứng thú |
533 | 于是 | yú shì | thế là |
534 | 愉快 | yú kuài | vui vẻ |
535 | 与 | yǔ | và |
536 | 羽毛球 | yǔ máo qiú | cầu lông |
537 | 语法 | yǔ fǎ | ngữ pháp |
538 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ |
539 | 预习 | yù xí | chuẩn bị trước |
540 | 原来 | yuán lái | hóa ra, vốn, cũ |
541 | 原谅 | yuán liàng | tha thứ |
542 | 原因 | yuán yīn | nguyên nhân |
543 | 约会 | yuē huì | hẹn, cuộc hẹn |
544 | 阅读 | yuè dú | đọc hiểu |
545 | 云 | yún | mây |
546 | 允许 | yǔn xǔ | cho phép |
547 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
548 | 咱们 | zán men | chúng ta |
549 | 暂时 | zàn shí | tạm thời |
550 | 脏 | zāng | bẩn |
551 | 责任 | zé rèn | trách nhiệm |
552 | 增加 | zēng jiā | tăng thêm |
553 | 占线 | zhàn xiàn | máy bận |
554 | 招聘 | zhāo pìn | tuyển dụng |
555 | 照 | zhào | chiếu |
556 | 真正 | zhēn zhèng | thật |
557 | 整理 | zhěng lǐ | chỉnh sửa |
558 | 正常 | zhèng cháng | bình thường |
559 | 正好 | zhèng hǎo | vừa hay |
560 | 正确 | zhèng què | chính xác |
561 | 正式 | zhèng shì | chính thức |
562 | 证明 | zhèng míng | chứng minh |
563 | 之 | zhī | chi |
564 | 支持 | zhī chí | ủng hộ |
565 | 知识 | zhī shí | tri thức, kiến thức |
566 | 直接 | zhí jiē | trực tiếp |
567 | 值得 | zhí dé | đáng |
568 | 职业 | zhí yè | nghề nghiệp |
569 | 植物 | zhí wù | thực vật |
570 | 只好 | zhǐ hǎo | đành |
571 | 只要 | zhǐ yào | chỉ cần |
572 | 指 | zhǐ | chỉ |
573 | 至少 | zhì shǎo | chí ít |
574 | 质量 | zhì liàng | chất lượng |
575 | 重 | zhòng | nặng |
576 | 重点 | zhòng diǎn | trọng điểm |
577 | 重视 | zhòng shì | coi trọng |
578 | 周围 | zhōu wéi | xung quanh |
579 | 主意 | zhǔ yì | chủ ý |
580 | 祝贺 | zhù hè | chúc mừng |
581 | 著名 | zhù míng | nổi tiếng |
582 | 专门 | zhuān mén | chuyên môn |
583 | 专业 | zhuān yè | chuyên ngành |
584 | 转 | zhuǎn | chuyển |
585 | 赚 | zhuàn | kiếm |
586 | 准确 | zhǔn què | chính xác |
587 | 准时 | zhǔn shí | đúng giờ |
588 | 仔细 | zǐ xì | cẩn thận |
589 | 自然 | zì rán | tự nhiên |
590 | 自信 | zì xìn | tự tin |
591 | 总结 | zǒng jié | tổng kết |
592 | 租 | zū | thuê |
593 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhất |
594 | 尊重 | zūn zhòng | tôn trọng |
595 | 左右 | zuǒ yòu | khoảng |
596 | 作家 | zuò jiā | tác gia |
597 | 作用 | zuò yòng | tác dụng |
598 | 作者 | zuò zhě | tác gia |
599 | 座 | zuò | tòa |
600 | 座位 | zuò wèi | chỗ ngồi |
Bình luận gần đây