Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4

Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4. Các từ vựng này dành cho những người muốn test HSK 4. Bài kiểm tra HSK 4 yêu cầu bạn phải có 600 từ vựng.

1 爱情 ài qíng tình yêu
2 安排 ān pái sắp xếp
3 安全 ān quán an toàn
4 按时 àn shí đúng hạn
5 按照 àn zhào dựa vào, theo
6 百分之 bǎi fēn zhī %
7 bàng cây gậy
8 包子 bāo zi bánh bao
9 保护 bǎo hù che chở, bảo vệ
10 保证 bǎo zhèng đảm bảo, cam đoan
11 报名 bào míng đăng kí
12 bào ôm
13 抱歉 bào qiàn xin lỗi
14 bèi lần
15 本来 běn lái vốn có
16 bèn ngốc nghếch
17 比如 bǐ rú ví dụ như
18 毕业 bì yè tốt nghiệp
19 biàn lần, lượt
20 标准 biāo zhǔn tiêu chuẩn
21 表格 biǎo gé bảng biểu
22 表示 biǎo shì biểu thị, cho thấy
23 表演 biǎo yǎn biểu diễn
24 表扬 biǎo yáng tuyên dương
25 饼干 bǐng gān bánh
26 并且 bìng qiě đồng thời
27 博士 bó shì tiến sĩ
28 不得不 bù dé bù đành
29 不管 bù guǎn bất kể
30 不过 bù guò nhưng
31 不仅 bù jǐn không những
32 部分 bù fèn bộ phận, phần
33 lau
34 cāi đoán
35 材料 cái liào tài liệu
36 参观 cān guān tham quan
37 餐厅 cān tīng căng tin, nhà ăn
38 厕所 cè suǒ phòng vệ sinh
39 差不多 chà bù duō gần như
40 长城 cháng chéng Trường Thành
41 长江 cháng jiāng Trường Giang
42 cháng nếm thử
43 chǎng trận, suất
44 超过 chāo guò vượt trên
45 成功 chéng gōng thành công
46 成为 chéng wéi trở thành
47 诚实 chéng shí trung thực
48 乘坐 chéng zuò ngồi xe
49 吃惊 chī jīng ngạc nhiên
50 重新 chóng xīn làm lại
51 抽烟 chōu yān hút thuốc
52 出差 chū chāi đi công tác
53 出发 chū fā xuất phát
54 出生 chū shēng ra đời
55 出现 chū xiàn xuất hiện
56 厨房 chú fáng phòng bếp
57 传真 chuán zhēn fax, bản fax
58 窗户 chuāng hù cửa sổ
59 词语 cí yǔ từ ngữ
60 从来 cóng lái từ trước đến nay
61 粗心 cū xīn thô lỗ, cẩu thả
62 cún giữ, tiết kiệm, tồn
63 错误 cuò wù sai lầm
64 答案 dá àn đáp án
65 打扮 dǎ bàn trau chuốt, trang điểm
66 打扰 dǎ rǎo làm phiền
67 打印 dǎ yìn in ấn
68 打招呼 dǎ zhāo hū chào hỏi
69 打折 dǎ zhé giảm giá
70 打针 dǎ zhēn tiêm
71 大概 dà gài khoảng
72 大使馆 dà shǐ guǎn đại sứ quán
73 大约 dà yuē khoảng
74 大夫 dài fū bác sĩ, đại phu
75 dài đeo
76 dāng làm
77 当时 dāng shí lúc đó
78 dāo cái dao
79 导游 dǎo yóu hướng dẫn viên du lịch
80 到处 dào chù khắp nơi
81 到底 dào dǐ cuối cùng
82 dǎo đổ, ngã
83 道歉 dào qiàn xin lỗi
84 得意 dé yì đắc ý
85 得(助动词) de ( zhù dòng cí ) trợ từ
86 登机牌 dēng jī pái thẻ lên tàu
87 等(助词) děng ( zhù cí ) vân vân
88 thấp
89 đáy
90 地点 dì diǎn địa điểm
91 地球 dì qiú địa cầu
92 地址 dì zhǐ địa chỉ
93 调查 diào chá điều tra
94 diào rơi
95 diū mất
96 动作 dòng zuò động tác
97 堵车 dǔ chē tắc đường
98 肚子 dù zi bụng
99 短信 duǎn xìn tin nhắn
100 对话 duì huà hội thoại, đối thoại
101 对面 duì miàn đối diện
102 对于 duì yú về (vấn đề gì đó)
103 儿童 ér tóng trẻ con
104 ér còn
105 发生 fā shēng xảy ra
106 发展 fā zhǎn phát triển
107 法律 fǎ lǜ pháp luật
108 翻译 fān yì phiên dịch
109 烦恼 fán nǎo phiền não
110 反对 fǎn duì phản đối
111 方法 fāng fǎ phương pháp
112 方面 fāng miàn phương diện
113 方向 fāng xiàng phương hướng
114 房东 fáng dōng chủ nhà
115 放弃 fàng qì vứt bỏ, từ bỏ
116 放暑假 fàng shǔ jià nghỉ hè
117 放松 fàng sōng thư giãn
118 fèn phần
119 丰富 fēng fù phong phú
120 否则 fǒu zé nếu không thì
121 符合 fú hé phù hợp
122 父亲 fù qīn bố
123 付款 fù kuǎn thanh toán
124 负责 fù zé phụ trách
125 复印 fù yìn phô tô
126 复杂 fù zá phức tạp
127 giàu
128 改变 gǎi biàn thay đổi
129 干杯 gān bēi cạn ly
130 gǎn đuổi theo
131 gǎn dám
132 感动 gǎn dòng cảm động
133 感觉 gǎn jué cảm giác
134 感情 gǎn qíng tình cảm
135 感谢 gǎn xiè cảm ơn
136 gān khô
137 gāng vừa mới
138 高速公路 gāo sù gōng lù đường cao tốc
139 胳膊 gē bo cánh tay
140 các
141 工资 gōng zī lương
142 公里 gōng lǐ km
143 功夫 gōng fū công phu
144 共同 gòng tóng giống nhau
145 购物 gòu wù mua sắm
146 gòu đủ
147 估计 gū jì ước lượng
148 鼓励 gǔ lì cổ vũ
149 故意 gù yì cố ý
150 顾客 gù kè khách hàng
151 guà treo
152 关键 guān jiàn quan trọng
153 观众 guān zhòng khán giả
154 管理 guǎn lǐ quản lý
155 guāng chỉ, hết
156 广播 guǎng bō phát thanh
157 广告 guǎng gào quảng cáo
158 guàng đi dạo
159 规定 guī dìng qui định
160 国籍 guó jí quốc tịch
161 国际 guó jì quốc tế
162 果汁 guǒ zhī nước hoa quả
163 过程 guò chéng quá trình
164 海洋 hǎi yáng đại dương
165 害羞 hài xiū xấu hổ
166 寒假 hán jià kì nghỉ đông
167 hàn mồ hôi
168 航班 háng bān chuyến bay
169 好处 hǎo chù cái tốt
170 好像 hǎo xiàng dường như
171 号码 hào mǎ số
172 合格 hé gé đạt yêu cầu
173 合适 hé shì thích hợp
174 盒子 hé zi cái hộp
175 后悔 hòu huǐ hối hận
176 hòu dày
177 互联网 hù lián wǎng mạng internet
178 互相 hù xiāng lẫn nhau
179 护士 hù shì y tá
180 怀疑 huái yí nghi ngờ
181 回忆 huí yì hồi ức, nhớ lại
182 活动 huó dòng hoạt động
183 活泼 huó pō hoạt bát
184 huǒ lửa
185 获得 huò dé giành được
186 积极 jī jí tích cực
187 积累 jī lěi tích lũy
188 基础 jī chǔ cơ sở, căn bản
189 激动 jī dòng xúc động
190 及时 jí shí kịp thời
191 即使 jí shǐ cho dù
192 计划 jì huà kế hoạch
193 记者 jì zhě phóng viên
194 技术 jì shù kỹ thuật
195 既然 jì rán đã….
196 继续 jì xù tiếp tục
197 gửi
198 加班 jiā bān tăng ca
199 加油站 jiā yóu zhàn cây xăng
200 家具 jiā jù đồ gia dụng
201 jiǎ giả
202 价格 jià gé giá cả
203 坚持 jiān chí kiên trì
204 减肥 jiǎn féi giảm béo
205 减少 jiǎn shǎo cắt giảm
206 建议 jiàn yì kiến nghị
207 将来 jiāng lái tương lai
208 奖金 jiǎng jīn học bổng
209 降低 jiàng dī hạ thấp
210 降落 jiàng luò hạ cánh
211 jiāo giao
212 交流 jiāo liú giao lưu
213 交通 jiāo tōng giao thông
214 郊区 jiāo qū ngoại ô
215 骄傲 jiāo ào tự hào, kiêu ngạo
216 饺子 jiǎo zi sủi cảo
217 教授 jiào shòu giáo sư
218 教育 jiào yù giáo dục
219 接受 jiē shòu tiếp nhận
220 接着 jiē zhe tiếp theo
221 jié tiết
222 节约 jié yuē tiết kiệm
223 结果 jié guǒ kết quả
224 解释 jiě shì giải thích
225 尽管 jǐn guǎn tuy rằng
226 紧张 jǐn zhāng căng thẳng
227 进行 jìn xíng tiến hành
228 禁止 jìn zhǐ cấm
229 京剧 jīng jù kinh kịch
230 经济 jīng jì kinh tế
231 经历 jīng lì trải qua, kinh qua
232 经验 jīng yàn kinh nghiệm
233 精彩 jīng cǎi hấp dẫn
234 景色 jǐng sè cảnh sắc
235 警察 jǐng chá cảnh sát
236 竞争 jìng zhēng cạnh tranh
237 竟然 jìng rán mà lại
238 镜子 jìng zi kính
239 究竟 jiū jìng rốt cuộc
240 giơ, nâng
241 举办 jǔ bàn tổ chức
242 举行 jǔ xíng tổ chức
243 拒绝 jù jué từ chối
244 距离 jù lí khoảng cách
245 聚会 jù huì tụ tập
246 开玩笑 kāi wán xiào đùa
247 开心 kāi xīn vui vẻ
248 看法 kàn fǎ quan điểm
249 考虑 kǎo lǜ suy nghĩ
250 烤鸭 kǎo yā vịt quay
251 科学 kē xué khoa học
252 lượng từ cho cây
253 咳嗽 ké sou ho
254 可怜 kě lián đáng thương
255 可是 kě shì nhưng
256 可惜 kě xī đáng tiếc
257 客厅 kè tīng phòng khách
258 肯定 kěn dìng khẳng định
259 kōng trống rỗng
260 空气 kōng qì không khí
261 恐怕 kǒng pà e rằng
262 khổ, đắng
263 矿泉水 kuàng quán shuǐ nước khoáng
264 kùn buồn ngủ
265 困难 kùn nán khó khăn
266 垃圾桶 lā jī tǒng thùng rác
267 kéo
268 cay
269 来不及 lái bù jí không kịp
270 来得及 lái de jí kịp
271 来自 lái zì đến từ
272 lǎn lười biếng
273 浪费 làng fèi lãng phí
274 浪漫 làng màn lãng mạn
275 老虎 lǎo hǔ hổ
276 冷静 lěng jìng bình tĩnh
277 礼拜天 lǐ bài tiān chủ nhật
278 礼貌 lǐ mào lễ phép, lịch sự
279 理发 lǐ fà cắt tóc
280 理解 lǐ jiě lý giải, hiểu
281 理想 lǐ xiǎng lý tưởng
282 力气 lì qì sức lực
283 厉害 lì hài lợi hại
284 例如 lì rú ví dụ
285 liǎ hai người
286 lián liên kết, nối
287 联系 lián xì liên hệ
288 凉快 liáng kuài mát mẻ
289 零钱 líng qián tiền lẻ
290 另外 lìng wài ngoài ra, còn lại
291 liú lưu lại, ở lại
292 流利 liú lì lưu loát
293 流行 liú xíng thịnh hành
294 旅行 lǚ xíng du lịch
295 律师 lǜ shī luật sư
296 luàn loạn
297 麻烦 má fan phiền phức, làm phiền
298 马虎 mǎ hu qua loa
299 mǎn đầy
300 máo lông
301 毛巾 máo jīn khăn bông
302 美丽 měi lì đẹp
303 mèng giấc mơ, mơ
304 迷路 mí lù lạc đường
305 密码 mì mǎ mật khẩu
306 免费 miǎn fèi miễn phí
307 miǎo giây
308 民族 mín zú dân tộc
309 母亲 mǔ qin mẹ
310 目的 mù dì mục đích
311 耐心 nài xīn nhẫn nại
312 难道 nán dào lẽ nào
313 难受 nán shòu buồn
314 nèi bên trong
315 内容 nèi róng nội dung
316 能力 néng lì năng lực
317 年龄 nián líng tuổi tác
318 nòng làm
319 暖和 nuǎn huo ấm áp
320 偶尔 ǒu ěr đôi khi
321 排队 pái duì xếp hàng
322 排列 pái liè liệt kê
323 判断 pàn duàn phán đoán
324 péi cùng
325 批评 pī píng phê bình
326 皮肤 pí fū da
327 脾气 pí qì tính khí
328 piān lượng từ cho bài viết
329 piàn lừa
330 乒乓球 pīng pāng qiú bóng bàn
331 平时 píng shí bình thường
332 rách, nổ
333 葡萄 pú táo nho
334 普遍 pǔ biàn phổ biến
335 普通话 pǔ tōng huà tiếng phổ thông
336 其次 qí cì tiếp theo
337 其中 qí zhōng trong đó
338 气候 qì hòu khí hậu
339 千万 qiān wàn nhất thiết
340 签证 qiān zhèng visa
341 qiāo
342 qiáo cầu
343 巧克力 qiǎo kè lì sô cô la
344 亲戚 qīn qi họ hàng
345 qīng nhẹ
346 轻松 qīng sōng thoải mái
347 情况 qíng kuàng tình hình
348 qióng nghèo
349 区别 qū bié khác biệt
350 lấy
351 全部 quán bù toàn bộ
352 缺点 quē diǎn khuyết điểm
353 缺少 quē shǎo thiếu
354 què lại
355 确实 què shí thật sự
356 然而 rán ér vậy mà
357 热闹 rè nào náo nhiệt
358 任何 rèn hé bất kì
359 任务 rèn wù nhiệm vụ
360 rēng ném
361 仍然 réng rán vẫn
362 日记 rì jì nhật kí
363 入口 rù kǒu cửa vào
364 散步 sàn bù tản bộ
365 森林 sēn lín rừng sâu
366 沙发 shā fā ghế sô pha
367 伤心 shāng xīn tổn thương
368 商量 shāng liáng thương lượng, bàn bạc
369 稍微 shāo wēi một chút
370 勺子 sháo zi cái thìa
371 社会 shè huì xã hội
372 申请 shēn qǐng xin
373 shēn sâu
374 甚至 shèn zhì thậm chí
375 生活 shēng huó cuộc sống
376 生命 shēng mìng tính mạng
377 生意 shēng yì kinh doanh
378 shěng tỉnh thành
379 shèng thừa
380 失败 shī bài thất bại
381 失望 shī wàng thất vọng
382 师傅 shī fù sư phụ
383 十分 shí fēn vô cùng
384 实际 shí jì thực tế
385 实在 shí zài thật sự
386 使 shǐ khiến cho
387 使用 shǐ yòng sử dụng
388 世纪 shì jì thế kỉ
389 是否 shì fǒu liệu có phải
390 适合 shì hé thích hợp
391 适应 shì yìng thích nghi
392 shōu nhận
393 收入 shōu rù thu nhập
394 收拾 shōu shí dọn dẹp
395 首都 shǒu dū thủ đô
396 首先 shǒu xiān đầu tiên
397 受不了 shòu bù liǎo không chịu nổi
398 受到 shòu dào nhận được
399 售货员 shòu huò yuán nhân viên bán vé
400 shū thua
401 熟悉 shú xī quen thuộc
402 数量 shù liàng số lượng
403 数字 shù zi con cố
404 shuài đẹp trai
405 顺便 shùn biàn nhân tiện
406 顺利 shùn lì thuận lợi
407 顺序 shùn xù thứ tự
408 说明 shuō míng nói rõ
409 硕士 shuò shì thạc sĩ
410 chết
411 速度 sù dù tốc độ
412 塑料袋 sù liào dài túi ni lông
413 suān chua
414 随便 suí biàn tùy tiện, tự nhiên
415 随着 suí zhe cùng với
416 孙子 sūn zi cháu trai
417 所有 suǒ yǒu tất cả
418 tái cái, chiếc
419 tái ngẩng
420 态度 tài dù thái độ
421 tán nói chuyện
422 弹钢琴 tán gāng qín chơi piano
423 tāng canh
424 táng đường
425 tǎng nằm
426 tàng chuyến
427 讨论 tǎo lùn thảo luận
428 讨厌 tǎo yàn ghét
429 特点 tè diǎn đặc điểm
430 đề ra
431 提供 tí gōng cung cấp
432 提前 tí qián trước thời hạn
433 提醒 tí xǐng nhắc nhở
434 填空 tián kòng điền trống
435 条件 tiáo jiàn điều kiện
436 tíng dừng
437 tǐng rất
438 通过 tōng guò thông qua
439 通知 tōng zhī thông báo
440 同情 tóng qíng đồng tình
441 同时 tóng shí đồng thời
442 tuī đẩy
443 推迟 tuī chí kéo dài thời gian
444 tuō cởi
445 袜子 wà zi tất chân
446 完全 wán quán hoàn toàn
447 网球 wǎng qiú tennis
448 网站 wǎng zhàn trang mạng
449 往往 wǎng wǎng thường (quá khứ)
450 危险 wēi xiǎn nguy hiểm
451 卫生间 wèi shēng jiān phòng vệ sinh
452 味道 wèi dào mùi vị
453 温度 wēn dù nhiệt độ
454 文章 wén zhāng bài văn
455 污染 wū rǎn ô nhiễm
456 không
457 无聊 wú liáo nhàm chán
458 无论 wú lùn bất luận
459 误会 wù huì hiểu lầm
460 西红柿 xī hóng shì cà chua
461 吸引 xī yǐn thu hút
462 xián mặn
463 现金 xiàn jīn tiền mặt
464 羡慕 xiàn mù ngưỡng mộ
465 相反 xiāng fǎn ngược lại
466 相同 xiāng tóng giống nhau
467 xiāng thơm
468 详细 xiáng xì tỉ mỉ
469 xiǎng kêu
470 橡皮 xiàng pí cục tẩy
471 消息 xiāo xi thông tin, tin
472 小吃 xiǎo chī đồ ăn vặt
473 小伙子 xiǎo huǒ zi anh chàng
474 小说 xiǎo shuō tiểu thuyết
475 笑话 xiào huà truyện cười
476 效果 xiào guǒ hiệu quả
477 心情 xīn qíng tâm trạng
478 辛苦 xīn kǔ vất vả
479 信封 xìn fēng bức thư
480 信息 xìn xī thông tin
481 信心 xìn xīn niềm tin
482 兴奋 xīng fèn hưng phấn, hứng khởi
483 xíng được
484 xǐng tỉnh
485 幸福 xìng fú hạnh phúc
486 性别 xìng bié giới tính
487 性格 xìng gé tính cách
488 修理 xiū lǐ sửa chữa
489 许多 xǔ duō rất nhiều
490 学期 xué qī học kì
491 压力 yā lì áp lực
492 a
493 牙膏 yá gāo kem đánh răng
494 亚洲 yà zhōu châu Á
495 严格 yán gé nghiêm khắc
496 严重 yán zhòng nghiêm trọng
497 研究 yán jiū nghiên cứu
498 yán muối
499 眼镜 yǎn jìng kính mắt
500 演出 yǎn chū buổi diễn
501 演员 yǎn yuán diễn viên
502 阳光 yáng guāng ánh nắng
503 养成 yǎng chéng nuôi dưỡng, hình thành
504 样子 yàng zi dáng ngoài,bề ngoài
505 邀请 yāo qǐng mời
506 要是 yào shì nếu
507 钥匙 yào shi chìa khóa
508 也许 yě xǔ có lẽ
509 叶子 yè zi chiếc lá
510 trang mạng
511 一切 yī qiè tất cả
512 lấy
513 以为 yǐ wéi tưởng rằng
514 艺术 yì shù nghệ thuật
515 意见 yì jiàn ý kiến
516 因此 yīn cǐ cho nên
517 引起 yǐn qǐ dẫn đến, gây ra
518 印象 yìn xiàng ấn tượng
519 yíng thắng
520 应聘 yìng pìn ứng tuyển
521 永远 yǒng yuǎn mãi mãi
522 勇敢 yǒng gǎn dũng cảm
523 优点 yōu diǎn ưu điểm
524 优秀 yōu xiù ưu tú
525 幽默 yōu mò hài hước
526 尤其 yóu qí đặc biệt là
527 yóu do
528 由于 yóu yú do
529 邮局 yóu jú bưu điện
530 友好 yǒu hǎo hữu hảo
531 友谊 yǒu yì hữu nghị
532 有趣 yǒu qù hứng thú
533 于是 yú shì thế là
534 愉快 yú kuài vui vẻ
535
536 羽毛球 yǔ máo qiú cầu lông
537 语法 yǔ fǎ ngữ pháp
538 语言 yǔ yán ngôn ngữ
539 预习 yù xí chuẩn bị trước
540 原来 yuán lái hóa ra, vốn, cũ
541 原谅 yuán liàng tha thứ
542 原因 yuán yīn nguyên nhân
543 约会 yuē huì hẹn, cuộc hẹn
544 阅读 yuè dú đọc hiểu
545 yún mây
546 允许 yǔn xǔ cho phép
547 杂志 zá zhì tạp chí
548 咱们 zán men chúng ta
549 暂时 zàn shí tạm thời
550 zāng bẩn
551 责任 zé rèn trách nhiệm
552 增加 zēng jiā tăng thêm
553 占线 zhàn xiàn máy bận
554 招聘 zhāo pìn tuyển dụng
555 zhào chiếu
556 真正 zhēn zhèng thật
557 整理 zhěng lǐ chỉnh sửa
558 正常 zhèng cháng bình thường
559 正好 zhèng hǎo vừa hay
560 正确 zhèng què chính xác
561 正式 zhèng shì chính thức
562 证明 zhèng míng chứng minh
563 zhī chi
564 支持 zhī chí ủng hộ
565 知识 zhī shí tri thức, kiến thức
566 直接 zhí jiē trực tiếp
567 值得 zhí dé đáng
568 职业 zhí yè nghề nghiệp
569 植物 zhí wù thực vật
570 只好 zhǐ hǎo đành
571 只要 zhǐ yào chỉ cần
572 zhǐ chỉ
573 至少 zhì shǎo chí ít
574 质量 zhì liàng chất lượng
575 zhòng nặng
576 重点 zhòng diǎn trọng điểm
577 重视 zhòng shì coi trọng
578 周围 zhōu wéi xung quanh
579 主意 zhǔ yì chủ ý
580 祝贺 zhù hè chúc mừng
581 著名 zhù míng nổi tiếng
582 专门 zhuān mén chuyên môn
583 专业 zhuān yè chuyên ngành
584 zhuǎn chuyển
585 zhuàn kiếm
586 准确 zhǔn què chính xác
587 准时 zhǔn shí đúng giờ
588 仔细 zǐ xì cẩn thận
589 自然 zì rán tự nhiên
590 自信 zì xìn tự tin
591 总结 zǒng jié tổng kết
592 thuê
593 最好 zuì hǎo tốt nhất
594 尊重 zūn zhòng tôn trọng
595 左右 zuǒ yòu khoảng
596 作家 zuò jiā tác gia
597 作用 zuò yòng tác dụng
598 作者 zuò zhě tác gia
599 zuò tòa
600 座位 zuò wèi chỗ ngồi
Xem thêm:  Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: