Nếu bạn đang tìm các loại giấy phép trong tiếng Trung thì hãy xem ngay bài viết này trên Tiếng Hoa Hằng Ngày. Ví dụ như giấy phép thi công tiếng trung, giấy phép xây dựng tiếng trung, giấy phép sử dụng…
Giấy phép tiếng Trung là gì?
Giấy phép tiếng Anh là license và giấy phép tiếng Trung là 许可证【Xǔkě zhèng】phiên âm bồi là: Xúy khửa trợng.
Giấy phép có thể được cấp bởi các cơ quan chức năng, để cho phép một hoạt động bị cấm. Nó có thể yêu cầu trả một khoản phí hoặc chứng minh một khả năng trước khi được cấp. Yêu cầu cũng có thể phục vụ để thông báo cho chính quyền về một loại hoạt động và cung cấp cho chính quyền cơ hội để đặt ra các điều kiện và giới hạn.
Các loại giấy phép bằng tiếng Trung
Giấy phép xây dựng: 施工许可证【Shīgōng xǔkě zhèng】.
Giấy phép sử dụng mặt nước: 表面水使用许可【Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě】.
Giấy phép sử dụng nước ngầm: 地下水使用许可【Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě】.
Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证【Jìnkǒu xǔkě zhèng】.
Xem thêm tiếng Trung chủ đề kinh doanh.
Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证【Chūkǒu xǔkě zhèng】.
Giấy phép lao động: 工作许可证【Gōngzuò xǔkě zhèng】
Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: 驾照【Jiàzhào】.
Giấy đăng ký kết hôn 结婚证【jiéhūn zhèng】.
Giấy đăng ký xe tiếng trung là: 车辆登记证书【Chēliàng dēngjì zhèngshū】còn gọi là cà vẹt xe.
Chứng minh thư nhân dân: 身份证【shēnfèn zhèng】.
Giấy phép tạm trú: 暂住证【Zànzhùzhèng】.
Giấy đăng ký kinh doanh tiếng Trung là: 营业执照【Yíngyè zhízhào】.
Báo cáo nghiên cứu khả thi: 可研报告【Kě yán bàogào】.
Giấy phép đầu tư: 投资许可【Tóuzī xǔkě】.
Thu hồi đất: 征地【Zhēngdì】.
Thỏa thuận đấu nối tiếng trung: 并网协议【Bìng wǎng xiéyì】.
Văn bản phê duyệt/chấp thuận: 批文【Pīwén】.
Sổ đỏ/sổ hồng: 土地证【Tǔdì zhèng】.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: 土地使用权证【Tǔdì shǐyòng quánzhèng】.
Giấy ủy quyền: 授权书【Shòuquán Shū】.
Giấy chứng nhận chất lượng: 质量认证【Zhìliàng rènzhèng】.
Kiểm định tiếng Trung là: 校准【Jiàozhǔn】.
***
Chúc các bạn học Tiếng Trung vui vẻ tại Tiếng Hoa Hằng Ngày!
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
Bình luận gần đây