Dưới đây là một số Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng.
社会保险费 | Chi phí bảo hiểm xã hội |
直接工程费 | Chi phí công trình trực tiếp |
临时设施费 | Chi phí cơ sở vật chất tạm thời |
施工机构迁移费 | Chi phí di dời kết cấu kiện thi công |
间接费 | Chi phí gián tiếp |
措施费 | Chi phí giải pháp |
安装费 | Chi phí lắp đặt |
人工费 | Chi phí nhân công |
施工企业配合调试费 | Chi phí phối hợp thí nghiệm chạy thử của đơn vị thi công |
企业管理费 | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
施工工具用具使用费 | Chi phí sử dụng công cụ, đồ dùng thi công |
施工机械使用费 | Chi phí sử dụng máy móc thi công |
安全文明施工费 | Chi phí thi công an toàn, văn minh |
直接费 | Chi phí trực tiếp |
定额直接费 | Chi phí trực tiếp định mức |
夜间施工增加费 | Chi phí tăng ca thi công ban đêm |
主材损耗费: | Chi phí tổn hao vật tư chính: |
普通设备运杂费: | Chi phí vận chuyển hỗn hợp thiết bị thông thường |
材料费 | Chi phí vật tư |
主材费 | Chi phí vật tư chính |
装置性材料费 | Chi phí vật tư có tính trang bị |
乙供装置性材料费 | Chi phí vật tư có tính trang bị do bên B cấp |
构筑物照明 | Chiếu sáng công trình kiến trúc |
厂区道路照明 | Chiếu sáng đường xá trong nhà máy |
人工价差 | Chênh lệch giá nhân công |
装置性材料价差 | Chênh lệch giá vật tư mạng tính trang bị |
乙供装置性材料价差 | Chênh lệch giá vật tư mạng tính trang bị do bên B cấp |
计算机电缆 | Cáp máy tính |
控制电缆 | Cáp điều khiển |
电气控制电缆 | Cáp điều khiển thiết bị điện |
电缆 | Cáp điện |
电力电缆 | Cáp điện lực |
电力电缆6kV以下 | Cáp điện lực dưới 6kV |
电力电缆6kV及以上(ZR-YJV-8.7/10型,3芯,95~185mm2) | Cáp điện lực trên 6kV (ZR-YJV-8.7/10,3 lõi,95~185mm2) |
阻燃交联乙烯绝缘聚氯乙烯护套电力电缆(20kV铜芯电缆,ZR-YJV-12/20-3×185) ZR-YJV 15kV 三芯 185 | Cáp điện lực vỏ PVC cách điện XLPE chống cháy (Cáp 20kV lõi đồng, ZR-YJV-12/20-3×185) ZR-YJV 15kV 3 lõi 185 |
电缆及接地 | Cáp điện và tiếp địa |
铁构件及网门 配电设备支架、母线支架、蓄电池支架、滑触线支架、照明支架等用钢材,热浸锌 | Cấu kiện thép và cửa lưới thép làm giá đỡ thiết bị phân phối điện bằng thép mạ kẽm nhúng nóng như giá đỡ thanh cái, giá đỡ ắc quy, giá đỡ thanh trượt đẩy, giá đỡ đèn chiếu sáng, v.v. |
聚氯乙烯绝缘电线 BV 2.5 | Dây điện cách điện vỏ nhựa Polyvinylchloride BV 2.5 |
铁构件制作 | Gia công cấu kiện thép |
电缆桥架 | Giá đỡ cáp điện |
电缆支架(包含材料费、镀锌费) | Giá đỡ cáp điện (bao gồm chi phí vật tư, chi phí mạ kẽm) |
支架、桥架 | Giá đỡ, thang đỡ |
全厂控制电缆敷设 | Kéo cáp điều khiển toàn nhà máy |
全厂电力电缆敷设 6kV以下 | Kéo cáp điện lực toàn nhà máy 6kV trở xuống |
编制基准期价差 | Lập so lệch giá so với giá cơ sở |
设备本体照明安装 其他 | Lắp đặt chiếu sáng bản thân thiết bị Khác |
道路照明安装 | Lắp đặt chiếu sáng đường xá |
铁构件安装 | Lắp đặt cấu kiện thép |
电缆桥架安装 钢质 | Lắp đặt giá đỡ cáp điện có chất liệu thép |
规费 | Lệ phí |
利润 | Lợi nhuận |
检修电源 | Nguồn điện sửa chữa |
住房公积金 | Tiền quỹ nhà ở chung |
冬雨季施工增加费 | Tăng phí xây dựng vào mùa mưa mùa đông |
合计 | Tổng |
主材费小计: | Tổng chi phí vật tư chính: |
甲供设备费小计: | Tổng thiết bị bên A cấp: |
小计: | Tổng: |
交直流配电装置屏 | Tủ cấp nguồn điện AC, DC |
光控照明配电箱 | Tủ cấp điện điều khiển chiếu sáng |
事故照明逆变屏 | Tủ nghịch biến chiếu sáng sự cố |
构筑物及道路照明安装 小型电源箱 | Tủ nguồn điện cỡ nhỏ lắp đặt cho chiếu sáng công trình kiến trúc và đường xá |
检修电源箱 | Tủ nguồn điện sửa chữa |
防爆检修电源箱 | Tủ nguồn điện sửa chữa chống nổ |
低压插座箱 | Tủ ổ cắm hạ áp |
钢杆投光灯 LED 100W-LG(2.5) | Đèn chiếu sáng cán thép LED 100W-LG(2.5) |
钢杆投光灯 LED 2X200-2.5 | Đèn chiếu sáng cán thép LED 2X200-2.5 |
防爆钢杆投光灯 防爆系列-LED 100W-LG(2.5) | Đèn chiếu sáng cán thép chống nổ loại LED 100W-LG(2.5) |
钢杆路灯 LED 100W-7/1.5 | Đèn chiếu sáng đường cán thép LED 100W-7/1.5 |
LED三防灯 LED 40W-SF1A | Đèn chống gì, chống nước, chống bụi LED 40W-SF1A |
电缆保护管 | Ống bảo vệ cáp điện |
Bình luận gần đây