Tiếng hoa hằng ngày bài 8 Đi siêu thị

在超市 Ở siêu thị

1. 请问有洗发水卖吗?
Qǐngwèn yǒu xǐfàshuǐ mài ma?
Xin lỗi, có nước gội đầu không ?
2. 我想退货。
Wǒ xiǎng tuì huò.
Tôi muốn trả hàng.
3. 您的发票带来了吗?
Nín de fāpiào dàilai le ma?
Cô có mang theo hóa đơn không ?
4. 您给退了吧。
Nín gěi tuì le ba.
Phiền anh cho tôi trả hàng.

Xem thêm:  Tên người Việt bằng tiếng Trung
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: