Tiếng hoa hằng ngày bài 13 Chúc mừng sinh nhật

1. 祝你生日快乐!
Zhù nǐ shēngrì kuàilè! Sinh nhật vui vẻ
1. 祝你生日快乐!
Zhù nǐ shēngrì kuàilè!
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
 2. 干杯!
Gān bēi!
Cạn chén!
 3. 你的电话号码是多少?
Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?
Số điện thoại của bạn là bao nhiêu ?

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: