Tiếng Trung chuyên ngành cơ khí và thiết bị xây dựng

Tiếng hoa chuyên ngành cơ khí và thiết bị xây dựng
***********
máy ủi 推土机
cần cẩu xích 履带吊
máy rải đường
máy xúc lật 液压挖掘机
xe cẩu 吊车
máy lu rung 震动压路机
máy bơm bê tông lưu động 混凝
土搅拌运输车 xe lu 压路机
máy kéo 拖拉机
máy xúc 铲土机
xe nâng 叉车
cần trục 塔式起重机
trạm trộn bê tông 混凝土搅拌站
máy đào 挖掘机
máy trộn bê tông 混凝土搅拌机
máy đóng cọc 旋挖钻机
máy mặt đường 路面机
máy nâng 升降机
máy tiện 机床
máy thủy lực 液压机械
thiết bị lọc tách 过滤设备
máy tiện 车床
thiết bị thoát gió 排风设备
máy thông gió风机设备
thiết bị làm sạch 清洗设备,清理
设备 thiết bị giảm tốc 减速机
thiết bị hàn cắt 电焊,切割设备
vật liệu hàn焊接材料
máy biến tốc 变速机
động cơ đốt trong 内燃机
động cơ diesen 柴油机
thiết bị điện nhiệt 电热设备
thiết bị xử lý đúc và nhiệt 铸造及
热处理设备 thiết bị làm lạnh 制冷设备
thiết bị băng tải 输送设备
thiết bị sấy khô 干燥设备
thiết bị nghiền 粉碎设备
thiết bị tuyển quặng 选矿设备
máy thăm dò quặng 探矿机
máy phát điện 发电机
máy biến áp 变压器
thiết bị khí metan 沼气设备
thiết bị tải điện phân phối điện 配
电输电设备
thiết bị sóng siêu thanh
超声波设备
thiết bị laze 激光设备
预热器máy hòm nóng 分解炉lò
phân giải 回转窑lò sấy
浇注đổ khuôn
耐火Chịu lửa
耐磨chịu mài
耐火砖gạch chịu lửa 耐火泥bùn
chịu nóng 岩棉bông nham
给排水cấp thoát nước 绝热cách
nhiệt
防腐chống ăn mòn 塔吊cần cẩu
tháp 搅拌trộn
筑炉工程 công trinh xây lo 预热器
máy dư nóng 三次风管ống gió ba lần
喷煤管 ống phun than 浇注 đổ, đúc,
rót
浇筑đổ bê tông
浇铸đúc kim loại
硅钙板 tấm canxi silicon
水玻璃 kính nước
耐热钢锚 neo thep chiu nong
保温工程 công trinh giư nhiêt
管沟 ống rãnh
龙骨架 khung gia
埋地敷设rải đặt bằng chôn đất
防腐 chống ăn mòn, thối rữa
挖沟 đao ranh
管道试压 thư ap ông
窑尾预热器塌架
补漆 quét thêm sơn
钢管混凝土灌注 đô bê tông ông
thep
搅拌 quấy trộn
钢梯 thang thep
磨机选粉机 máy nghiền lọc bột
外护板 tấm lợp
水泥熟料 vật liệu chính làm bê
tông
混凝土:concrete :Bê tông
钢筋:reinforcing steel bar: Cốt
thép
钢筋混凝土:reinforced concrete
(RC): Bä tông cốt thãp 钢筋混凝土
结构:reinforced concrete structure:
kết cấu BTCT 板式楼梯:cranked
slab stairs: Cầu thang tấm sàn 刚
度:rigidity: Độ cứng
徐变:creep : Độ rão
水泥:cement: Xi măng
钢筋保护层:cover to
reinforcement: Lớp bảo vệ cốt thép
梁:beam: Dầm
柱:column: Trụ
板:slab: sàn
剪力墙:shear wall: Tường
chống cắt
基础:foundation: móng
剪力:shear: lực cắt
剪切变形:shear deformation:
lực cắt biến hình
剪切模量:shear modulus :
Modul chống cắt
拉力:tension : Lực kéo
压力:pressure: Lực nén
延伸率:percentage of
elongation: tỉ lệ kéo dài????
位移:displacement : dịch
chuyển
应力:stress: ứng lực
应变:strain: Biến dạng
应力集中:concentration of
stresses: lực tập trung
应力松弛:stress relaxation:
Chùng ứng suất
应力图:stress diagram: Biểu đồ
ứng suất
应力应变曲线:stress-strain
curve: Đồ thị biến đổi ứng suất
应力状态:state of stress: Trạng
thái ứng suất
钢丝:steel wire: Dây thép
箍筋:hoop reinforcement: thép
đai
箍筋间距:stirrup spacing:
khoảng cách thép đai
加载:loading: Chịu tải???
抗压强度:compressive strength:
Cường độ chống nén
抗弯强度:bending strength:
Cường độ chống cong
抗扭强度:torsional strength:
cường độ chống bẻ????
抗拉强度:tensile strength :
Cường độ chống kéo
裂缝:crack : nứt
屈服:yield : Chảy
屈服点:yield point: Ứng suất
chảy
屈服荷载:Chịu chảy????
屈服极限:limit of yielding: Giới
hạn chảy
屈服强度:yield strength : Cường
độ chảy ( cường độ đàn hồi)
屈服强度下限:lower limit of
yield : Hạn độ Cường độ chảy ( cường
độ đàn hồi) 荷载:load : chịu tải
横截面:cross section : tiết diện
ngang (mặt cắt ngang)
承载力:bearing capacity : lực
chịu tải
承重结构:bearing structure: Kết
cấu chịu lực
弹性模量:elastic modulus :
Modul đàn hồi/ biến dạng
预应力钢筋混凝土:prestressed
reinforced concrete: BTCT dự ứng lực
预应力钢筋:prestressed
reinforcement: Dự ứng lực cốt thép
预应力损失:loss of prestress:
dự ứng lực hao mòn
预制板:precast slab: Tấm lắp
ghép/ đúc sẵn
现浇钢筋混凝土结构:cast-in-
place reinforced concrete: Kết cấu
BTCT đổ tại hiện trường 双向配筋:
two-way reinforcement: Cốt thép đặt
theo hai chiều
主梁:main beam : Dầm chính
次梁:secondary beam: Dầm
phụ
弯矩:moment : Lực momen
悬臂梁:cantilever beam: Dầm
công xôn/ dầm hẫng 延性:ductileity:
Tính mềm (có thể kéo dài được)
受弯构件:member in bending:
Cấu kiện chịu uốn 受拉区:tensile
region: Miền/ vùng chịu kéo
受压区:compressive region:
Miền/ vùng chịu nén 塑性:plasticity:
Tính dẻo
轴向压力:axial pressure: Sức
nén trục dọc
轴向拉力:axial tension: Sức kéo
trục dọc
吊车梁:crane beam: Dầm cẩu
可靠性:reliability: Độ đảm bảo,
độ tin cậy
粘结力:cohesive force: lực kết
dính
外力:external force: ngoại lực
弯起钢筋:bent-up bar: thép uốn
弯曲破坏:bending failure: Gẫy
uốn
屋架:roof truss: giàn mái
素混凝土:non-reinforced
concrete: Bê tông (không cốt thép) 无
梁楼盖:flat slab : mái không dầm
配筋率:reinforcement ratio: tỉ lệ
phối thép
配箍率:stirrup ratio: tỉ lệ phối
thép đai
泊松比:Poisson’s ratio:Hệ số
poát-xông
偏心受拉:eccentric tension: ứng
kéo lệch tâm
偏心受压:eccentric
compression: nén lệch tâm
偏心距:eccentric distance: cự ly
lệch tâm
疲劳强度:fatigue strength:
cường độ chịu mỏi??? 偏心荷载:
eccentric load: tải trọng lệch tâm
跨度:span: nhịp, khẩu độ
跨高比:span-to-depth ratio: Tỉ
lệ độ cao dầm???? 跨中荷载:
midspan load: Tải trọng nhịp giữa
框架结构:frame structure: Kết
cấu khung
集中荷载:concentrated load:
Tải trọng tập trung
分布荷载:distribution load: Tải
trọng phân bố
分布钢筋:distribution steel: Cốt
thép phân bố
挠度:deflection: Độ võng
设计荷载:design load: Tải trọng
thiết kế
设计强度:design strength:
Cường độ thiết kế
构造:construction: Cấu tạo
简支梁:simple beam: Dầm đơn
giản
截面面积:area of section: Diện
tích mặt cắt
浇注:pouring: Đổ (BT) dầm
浇注混凝土:concreting: Đổ bê
tông dầm
钢筋搭接:bar splicing: Nối
chồng cốt thép
刚架:rigid frame: Giá sắt
脆性:brittleness: Tính dòn
脆性破坏:brittle failure: Sự gãy
dòn
钻机 máy khoan
装载机 máy xếp dỡ
探矿机 máy dò tìm quặng
颚式破碎机 /è/ máy nghiền nhai
给料机 máy tiếp liệu
球磨机 máy nghiền kiểu bi
选矿机 máy tuyển quặng
管件 thiết bị ống
保温隔热材料 vật liệu cách nhiệt
压块机 máy ép
dầm đơn: 单梁
dầm đôi:双梁
cẩu trục chân đế: 门机(门式起重
机)
cổng trục: 龙门式起重机
cẩu tháp: 塔吊
monoray: 电动葫芦
分解炉lò phân huỷ (canciner)
回转窑lò quay (lò nung)
耐火泥 vữa chịu nhiệt
岩棉bông khoáng (bông thủy tinh
dùng trong bảo ôn)
预热器 tháp trao đổi nhiệt
三次风管ống gió cấp 3 (một số
nơi gọi là gió tam cấp)
喷煤管 vòi đốt
水玻璃 thủy tinh lỏng
管沟 rãnh đi ống
窑尾预热器塌架 kết cấu thãp
tháp trao đổi nhiệt đầu lò 磨机选粉机
máy phân ly máy nghiền
水泥熟料 clinker
cần cẩu bánh lốp 汽车式起重机

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: