TIẾNG TRUNG VỀ CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN

TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ CÁC NHÀ MÁY ĐIỆN
***************************
1. Nhà Máy Điện / 发电站 / Fādiàn zhàn.
2. Nhà Máy Nhiệt Điện / 火力发电厂 / huǒlì fādiàn chǎng.
3. Nhà Máy Thủy Điện / 水力发电厂 / shuǐlì fādiàn chǎng.
4. Nhà Máy Nhiệt Điện / 热电厂 / rèdiànchǎng.
5. Nhà Máy Điện Hạt Nhân / 核电站 / hédiànzhàn.
6. Nhà Máy Điện Dùng Năng Lượng Mặt Trời / 太阳能发电站 / tàiyángnéng fādiàn zhàn.
7. Điện Hạt Nhân / 核电力 / hé diànlì.
8. Năng Lượng Hạt Nhân / 核动力 / hé dònglì.
9. Năng Lượng Hạt Nhân / 核能 / hénéng.
10. Năng Lượng Nguyên Tử / 原子能 / yuánzǐnéng.
11. Nhiên Liệu Hạt Nhân / 核燃料 / héránliào.
12. Lò Phản Ứng Hạt Nhân / 核反应堆 / héfǎnyìngduī.
13. Tính Phóng Xạ Hạt Nhân / 核放射性 / hé fàngshèxìng.
14. Lò Phản Ứng Động Lực / 动力反应堆 / dònglì fǎnyìngduī.
15. Tính Năng Gia Tốc / 加速性能 / jiāsù xìngnéng.
16. Công Nhân Nhà Máy Điện / 发电厂工人 / fādiàn chǎng gōngrén.
17. Nhà Máy Phát Điện Chính / 主发电机室 / zhǔ fādiàn jī shì.
18. Máy Phát Điện / 发电机 / fādiàn jī.
19. Máy Phát Điện Một Chiều / 直流发电机 / zhíliú fādiàn jī.
20. Máy Phát Điện Xoay Chiều / 交流发电机 / jiāoliú fādiàn jī.
21. Máy Phát Điện Motor / 电动发电机 / diàndòng fādiàn jī.
22. Máy Phát Điện Đồng Bộ / 同步发电机 / tóngbù fādiàn jī.
23. Máy Phát Điện Không Đồng Bộ / 异步发电机 / yìbù fādiàn jī.
24. Máy Phát Điện Gia Đình / 自用发电机 / zìyòng fādiàn jī.
25. Máy Phát Điện Xoay Chiều Một Pha / 单相交流发电机 / dān xiàng jiāoliú fādiàn jī.
26. Máy Phát Điện Xoay Chiều Ba Pha / 三相交流发电机 / sān xiàng jiāoliú fādiàn jī.
27. Tuabin Phát Điện / 涡轮发电机 / wōlún fādiàn jī.
28. Than Thô / 原煤 / yuánméi.
29. Máy Chuyển Than / 输煤机 / shū méi jī.
30. Máy Nghiền Than / 碎煤机 / suì méi jī.
31. Kho Than / 煤仓 / méi cāng.
32. Lò Đun / 锅炉 / guōlú.
33. Phòng Đặt Đun / 锅炉房 / guōlú fáng.
34. Phụ Kiện Lò Hơi / 锅炉附件 / guōlú fùjiàn.
35. Đế Lò Đun / 锅炉底座 / guōlú dǐzuò.
36. Ghi Lò / 炉条 / lú tiáo.
37. Xà Ngang Ghi Lò / 炉条横梁 / lú tiáo héngliáng.
38. Vỉ Lò / 炉排 / lú pái.
39. Khung Giá Vỉ Lò / 炉排框架 / lú pái kuàngjià.
40. Vòi Phun Nhiên Liệu / 燃料喷嘴 / ránliào pēnzuǐ.
41. Đổ Nguyên Liệu Vào / 填料 / tiánliào.
42. Chịu Lửa / 耐火的 / nàihuǒ de.
43. Bịt Kín / 密封性 / mìfēng xìng.
44. Lò Hơi Kiểu Ống Nước / 水管锅炉 / shuǐguǎn guōlú.
45. Lò Hơi Hơi Nước / 蒸气锅炉 / zhēngqì guōlú.
46. Lò Đốt Dầu / 燃油锅炉 / rányóu guōlú.
47. Lò Để Sưởi / 供暖锅炉 / gōngnuǎn guōlú.
48. Lò Đun Cao Áp / 高压锅炉 / gāoyā guōlú.
49. Lò Nước Nóng / 热水锅炉 / rè shuǐ guōlú.
50. Lò Đun Công Nghiệp / 工业锅炉 / gōngyè guōlú.
51. Lò Cỡ Lớn / 大型锅炉 / dàxíng guōlú.
52. Lò Loại Nhỏ / 小型锅炉 / xiǎoxíng guōlú.
53. Lò Động Lực / 动力锅炉 / dònglì guōlú.
54. Lò Hình Tháp / 塔式锅炉 / tǎ shì guōlú.
55. Lò Kiểu Đứng / 立式锅炉 / lì shì guōlú.
56. Bụng Lò / 锅炉炉膛 / guōlú lútáng.
57. Cặn Nước Trong Lò / 锅炉水垢 / guōlú shuǐgòu.
58. Tấm Thép Trong Lò / 锅炉钢板 / guōlú gāngbǎn.
59. Ống Khói / 烟囱 / yāncōng.
60. Ống Dẫn Khói / 烟道 / yān dào.
61. Hệ Thống Ống Dẫn Khói / 烟道系统 / yān dào xìtǒng.
62. Điểm Hỏa Trước / 点火提前 / diǎnhuǒ tíqián.
63. Nạp Khí Hữu Hiệu / 有效进气 / yǒuxiào jìn qì.
64. Nạp Khí Trước Thời Hạn / 提前进气 / tíqián jìn qì.
65. Thải Khí / 排气 / pái qì.
66. Thải Khí Trước Thời Hạn / 提前排气 / tíqián pái qì.
67. Khí Thải / 废气 / fèiqì.
68. Máy Thông Gió / 鼓风机 / gǔfēngjī.
69. Cửa Thông Gió / 通风口 / tōngfēng kǒu.
70. Bảng Tốc Độ Thông Hơi / 气流速度表 / qì liú sùdù biǎo.
71. Ảnh Hưởng Của Khí Động Lực / 气动力影响 / qì dònglì yǐngxiǎng.
72. Hiệu Ứng Thông Gió / 鼓风效应 / gǔ fēng xiàoyìng.
73. Tự Hút Gió / 自引封 / zì yǐn fēng.
74. Tác Dụng Của Sức Gió / 风力作用 / fēnglì zuòyòng.
75. Phun Không Khí / 空气喷射 / kōngqì pēnshè.
76. Không Khí Nén / 压缩空气 / yāsuō kōngqì.
77. Không Khí Trợ Đốt / 助燃空气 / zhùrán kōngqì.
78. Nguồn Điện / 电源 / diànyuán.
79. Dòng Điện / 电流 / diànliú.
80. Điện Trở / 电阻 / diànzǔ.
81. Điện Áp / 电压 / diànyā.
82. Ampere / 安培 / ānpéi.
83. Ampere Kế / 安培计 / ānpéi jì.
84. Volt / 伏特 / fútè.
85. Volt Kế / 伏特表 / fútè biǎo.
86. Watt / 瓦特 / wǎtè.
87. Watt Kế / 瓦特计 / wǎtè jì.
88. Watt Giờ / 瓦时 / wǎ shí.
89. Kilowatt / 千瓦 / qiānwǎ.
90. Kwh / 千瓦时 / qiānwǎ shí.
91. Điện Xoay Chiều / 交流电 / jiāoliúdiàn.
92. Điện Một Chiều / 直流电 / zhíliúdiàn.
93. Khởi Động Dòng Điện / 起动电流 / qǐdòng diànliú.
94. Dòng Điện Cảm Ứng / 感应电流 / gǎnyìng diànliú.
95. Mắc Nối Tiếp / 串联 / chuànlián.
96. Mắc Song Song / 并联 / bìnglián.
97. Một Pha / 单相的 / dān xiàng de.
98. Dòng Điện Một Pha / 单相电流 / dān xiàng diànliú.
99. Mạch Điện Một Pha / 单相电路 / dān xiàng diànlù.
100. Hai Pha / 二相的双相的 / èr xiàng de shuāng xiàng de.
101. Dòng Điện Hai Pha / 双相电流 / shuāng xiàng diànliú.
102. Mạch Điện Hai Pha / 双相电路 / shuāng xiàng diànlù.
103. Động Cơ Điện Hai Pha / 双相电动机 / shuāng xiàng diàndòngjī.
104. Ba Pha / 三相的 / sān xiàng de.
105. Dòng Điện Ba Pha / 三相电流 / sān xiàng diànliú.
106. Mạch Điện Ba Pha / 三相电路 / sān xiàng diànlù.
107. Cáp Điện / 电缆 / diànlǎn.
108. Lõi Cáp Điện / 电缆芯 / diànlǎn xīn.
109. Cáp Điện Một Lõi / 单芯电缆 / dān xìn diànlǎn.
110. Rãnh Cáp Điện / 电缆沟 / diànlǎn gōu.
111. Tháp Cáp Điện / 电缆塔 / diànlǎn tǎ.
112. Cuộn Dây / 线圈 / xiànquān.
113. Cuộn Dây Sơ Cấp / 初级线圈 / chūjí xiànquān.
114. Cuộn Dây Thứ Cấp / 次级线圈 / cì jí xiànquān.
115. Cuộn Dây Nam Châm Điện / 电磁线圈 / diàncí xiànquān.
116. Đường Ống / 管道 / guǎndào.
117. Hệ Thống Đường Ống / 管道系统 / guǎndào xìtǒng.
118. Phụ Kiện Của Đường Ống / 管道附件 / guǎndào fùjiàn.
119. Ống Nước / 水管 / shuǐguǎn.
120. Ống Nước Tuần Hòan / 循环水管 / xúnhuán shuǐguǎn.
121. Ngăn Đốt Nhiên Liệu Bụng Lò / 燃烧室炉膛 / ránshāo shì lútáng.
122. Thiết Bị Khoan Lò / 炉膛设备 / lútáng shèbèi.
123. Khoan Lò Đốt Than / 燃煤炉膛 / rán méi lútáng.
124. Nước Sôi Trong Lò / 炉水 / lú shuǐ.
125. Diện Tích Hữu Hiệu Của Ghi Lò / 炉排有效面积 / lú pái yǒuxiào miànjī.
126. Diện Tích Đốt Cháy / 燃烧表面积 / ránshāo biǎomiànjī.
127. Diện Tích Ngọn Lửa / 火焰面积 / huǒyàn miànjī.
128. Lò Đốt / 燃烧炉 / ránshāo lú.
129. Lò Phản Xạ / 反射炉 / fǎnshè lú.
130. Lò Mang Tính Acid / 酸性炉 / suānxìng lú.
131. Lò Kiềm Tính / 碱性炉 / jiǎn xìng lú.
132. Máy Lò Hâm Nóng Sơ Bộ / 预热器 / yù rè qì.
133. Máy Lò Hâm Nóng Không Khí / 空气预热器 / kōngqì yù rè qì.
134. Máy Hâm Nóng Sơ Bộ Áp Thấp / 低压预热器 / dīyā yù rè qì.
135. Máy Hâm Nóng Cao Áp / 高压预热器 / gāoyā yù rè qì.
136. Lò Hâm Nước Nóng / 水预热器 / shuǐ yù rè qì.
137. Bộ Phận Làm Nóng / 过热器 / guòrè qì.
138. Làm Nóng Già Hơi Nước / 蒸汽过热 / zhēngqì guòrè.
139. Thiết Bị Đông Lạnh / 冷凝器 / lěngníng qì.
140. Làm Lạnh / 冷却 / lěngquè.
141. Làm Lạnh Nguội Thêm / 再次冷却 / zàicì lěngquè.
142. Thiết Bị Làm Nguội / 冷却设备 / lěngquè shèbèi.
143. Tháp Làm Nguội / 冷却塔 / lěngquè tǎ.
144. Máy Làm Nguội / 冷却器 / lěngquè qì.
145. Máy Làm Lạnh Không Khí / 空气冷却器 / kōngqì lěngquè qì.
146. Máy Làm Lạnh Nước / 水冷却器 / shuǐ lěngquè qì.
147. Máy Làm Lạnh Hydro / 氢冷却器 / qīng lěngquè qì.
148. Nước Làm Lạnh / 冷却水 / lěngquè shuǐ.
149. Diện Tích Làm Lạnh / 冷却面积 / lěngquè miànjī.
150. Máy Làm Lạnh Dầu / 冷油器 / lěng yóu qì.
151. Két Nước Thùng Nước / 水箱 / shuǐxiāng.
152. Két Cung Cấp Nước / 给水箱 / jǐ shuǐxiāng.
153. Két Tích Trữ Nước / 贮水箱 / zhù shuǐxiāng.
154. Hệ Thống Cấp Nước / 供水系统 / gōngshuǐ xìtǒng.
155. Vật Cách Điện / 绝缘体 / juéyuántǐ.
156. Đường Ống Ngắt Điện / 绝缘套管 / juéyuán tào guǎn.
157. Thiết Bị Ngắt Điện / 断路器 / duànlù qì.
158. Máy Ghép Nối / 按合器 / àn hé qì.
159. Máy Điều Tiết / 调节器 / tiáojié qì.
160. Thiết Bị Điều Chỉnh Công Suất / 功率调节器 / gōnglǜ tiáojié qì.
161. Máy Điều Chỉnh Điện Áp / 电压调节器 / diànyā tiáojié qì.
162. Thiết Bị Điều Chỉnh Lưu Lượng / 流量调节器 / liúliàng tiáojié qì.
163. Thiết Bị Điều Chỉnh Nhiên Liệu / 燃料调节器 / ránliào tiáojié qì.
164. Thiết Bị Điều Chỉnh Mức Nước / 水位调节器 / shuǐwèi tiáojié qì.
165. Thiết Bị Điều Chỉnh Nhiệt Độ / 温度调节器 / wēndù tiáojié qì.
166. Thiết Bị Điều Chỉnh Tự Động / 自动调节器 / zìdòng tiáojié qì.
167. Thiết Bị Điều Chỉnh Tốc Độ / 调速器 / tiáo sù qì.
168. Máy Ổn Áp / 稳压器 / wěn yā qì.
169. Van / 阀 / fá.
170. Van Điều Chỉnh / 调节阀 / tiáojié fá.
171. Dây Dẫn Cao Áp / 高压导线 / gāoyā dǎoxiàn.
172. Cần Cẩu Hình Khung Cửa / 龙门起重机 / lóngmén qǐzhòngjī.
173. Dàn Cần Cẩu / 起重龙门架 / qǐ zhòng lóngmén jià.
174. Máy Bơm / 泉 / quán.
175. Máy Bơm Tua Bin / 涡轮泵 / wōlún bèng.
176. Máy Bơm Cấp Nước Cho Lò Hơi / 锅炉给水泵 / guōlú jǐ shuǐbèng.
177. Máy Bơm Áp Thấp / 低压泵 / dīyā bèng.
178. Máy Bơm Trung Áp / 中压泵 / zhōng yā bèng.
179. Máy Bơm Cao Áp / 高压泵 / gāoyā bèng.
180. Máy Bơm Dầu / 油泵 / yóubèng.
181. Máy Bơm Không Khí / 空气泵 / kōngqì bèng.
182. Máy Bơm Tuần Hoàn / 循环泵 / xúnhuán bèng.
183. Máy Bơm Phụ Trợ / 辅助泵 / fǔzhù bèng.
184. Máy Bơm Dự Phòng / 备用泵 / bèiyòng bèng.
185. Máy Thử Oxy / 脱氧器 / tuōyǎng qì.
186. Máy Thông Gió / 鼓风机 / gǔfēngjī.
187. Máy Hút Gió / 吸风机 / xī fēngjī.
188. Tua Bin / 涡轮机 / wōlúnjī.
189. Động Cơ Chạy Bằng Hơi Nước / 汽轮机 / qìlúnjī.
190. Xilanh / 汽缸 / qìgāng.
191. Xilanh Chính / 主汽缸 / zhǔ qìgāng.
192. Xilanh Động Lực / 动力缸 / dònglì gāng.
193. Xilanh Áp Thấp / 低压缸 / dīyā gāng.
194. Xilanh Trung Áp / 中压缸 / zhōng yā gāng.
195. Xilanh Cao Áp / 高压缸 / gāoyā gāng.
196. Thiết Bị Tăng Áp Của Tua Bin / 涡轮增压气 / wōlún zēng yā qì.
197. Máy Biến Áp / 变压器 / biànyāqì.
198. Thiết Bị Biến Áp Điện Lực Dùng Điện / 电力变压器 / diànlì biànyāqì.
199. Thiết Bị Biến Áp Của Máy Phát Điện / 发电机变压器 / fādiàn jī biànyāqì.
200. Thiết Bị Biến Áp Hạ Áp / 降压变压器 / jiàng yā biànyāqì.
201. Thiết Bị Biến Áp Tăng Áp / 升压变压器 / shēng yā biànyāqì.
202. Chỗ Nối Máy Biến Áp / 变压器连接 / biànyāqì liánjiē.
203. Cách Mắc Kiểu Tam Giác / 三角形接法 / sānjiǎoxíng jiē fǎ.
204. Cách Mắc Theo Hình Sao / 星形接法 / xīng xíng jiē fǎ.
205. Máy Hổ Trợ Cảm Điện Lưu / 电流互感器 / diàn liú hùgǎn qì.
206. Bộ Phận Tiếp Xúc / 接触器 / jiēchù qì.
207. Điện Trở / 电阻器 / diànzǔ qì.
208. Đường Dây Trục / 母线 / mǔxiàn.
209. Phòng Điều Khiển / 控制室 / kòngzhì shì.
210. Bàn Điều Khiển / 控制台 / kòngzhì tái.
211. Bánh Lái Điều Khiển Vô Lăng / 控制盘 / kòngzhì pán.
212. Bánh Lái Điều Khiển Chính / 主控制盘 / zhǔ kòngzhì pán.
213. Nút Điều Khiển / 控制按纽 / kòngzhì ànniǔ.
214. Tín Hiệu / 信号盘 / xìnhào pán.
215. Bánh Lái Bánh Quay / 操作盘 / cāozuò pán.
216. Bánh Quay Khí Cụ / 仪表盘 / yíbiǎo pán.
217. Bảng Biểu Đồ / 图表板 / túbiǎo bǎn.
218. Mạch Điện / 电路 / diànlù.
219. Sơ Đồ Mạch Điện / 电路图 / diànlùtú.
220. Ký Hiệu / 标记 / biāojì.
221. Ký Hiệu Báo Nguy Hiểm / 危险标记 / wéixiǎn biāojì.
222. Tín Hiệu / 信号 / xìnhào.
223. Tín Hiệu Khống Chế / 控制信号 / kòngzhì xìnhào.
224. Tín Hiệu Bằng Tia Chớp / 闪光信号 / shǎnguāng xìnhào.
225. Đèn Tín Hiệu / 信号灯 / xìnhàodēng.
226. Thiết Bị Phát Điện / 发电装置 / fādiàn zhuāngzhì.
227. Thiết Bị Giám Sát Điều Hành / 监控装置 / jiānkòng zhuāngzhì.
228. Thiết Bị Điều Khiển Từ Xa / 遥控装置 / yáokòng zhuāngzhì.
229. Thiết Bị An Toàn / 安全装置 / ānquán zhuāngzhì.
230. Thiết Bị Tự Động / 自动装置 / zìdòng zhuāngzhì.
231. Thiết Bị Hút Hơi / 抽气装置 / chōu qì zhuāngzhì.
232. Thiết Bị Hút Tro Muội / 除灰装置 / chú huī zhuāngzhì.
233. Thiết Bị Hút Bụi / 除尘装置 / chúchén zhuāngzhì.
234. Thiết Bị Báo Động / 报警装置 / bàojǐng zhuāngzhì.
235. Thiết Bị Đồng Bộ / 同步装置 / tóngbù zhuāngzhì.
236. Thiết Bị Công Tắc Điện / 开关装置 / kāiguān zhuāngzhì.
237. Công Tắc / 按钮开关 / àn niǔ kāiguān.
238. Công Tắc Điều Khiển / 控制开关 / kòngzhì kāiguān.
239. Công Tắc Điều Khiển Từ Xa / 遥控开关 / yáokòng kāiguān.
240. Công Tắc Điểm Hỏa / 点火开关 / diǎnhuǒ kāiguān.
241. Công Tắc Ngắt Mạch / 切断开关 / qiēduàn kāiguān.
242. Công Tắc Điều Khiển Áp Lực / 压力操纵开关 / yālì cāozòng kāiguān.
243. Công Tắc Bảo Hộ Áp Lực / 压力保护开关 / yālì bǎohù kāiguān.
244. Thiết Bị Phân Phối Điện / 配电设备 / pèi diàn shèbèi.
245. Thiết Bị Dự Phòng / 备用设备 / bèiyòng shèbèi.
246. Cặn Bã Nhiên Liệu / 燃料残渣 / ránliào cánzhā.
247. Tro / 燃料灰 / ránliào huī.
248. Muội Than / 煤灰 / méi huī.
249. Xỉ Than / 炉渣 / lúzhā.
250. Tác Dụng Của Xỉ Than / 炉渣作用 / lúzhā zuòyòng.
251. Xỉ Than / 熔渣 / róng zhā.
252. Hố Tro / 灰坑 / huī kēng.
253. Nước Cặn / 冲渣水 / chōng zhā shuǐ.
254. Mức Độ Ô Nhiễm / 污染程度 / wūrǎn chéngdù.
255. Luợng Bốc Hơi / 蒸发量 / zhēngfā liàng.
256. Nhiệt Lượng / 热量 / rèliàng.
257. Nhiệt Năng / 热能 / rènéng.
258. Cân Bằng Nhiệt / 热平衡 / rèpínghéng.
259. Trao Đổi Nhiệt / 热交换 / rè jiāohuàn.
260. Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt / 热交换器 / rè jiāohuàn qì.
261. Diện Tích Tăng Nhiệt / 加热面积 / jiārè miànjī.
262. Hấp Nhiệt / 吸热 / xī rè.
263. Cung Cấp Nhiệt / 供热 / gōng rè.
264. Nhiệt Thừa / 余热 / Yúrè.
265. Tính Toán Sức Nóng / 热力计算 / rèlì jìsuàn.
***
Chúc các bạn vui học cùng Tiếng hoa hằng ngày!
tiếng trung về nhà máy điện

Xem thêm:  TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH IN ẤN
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: