Tiếng hoa hằng ngày bài 46 Những từ trái nghĩa

今天滞销了
Jīntiān zhìxiāole
Hôm nay lại ế rồi
***************
汉语反义词词汇
Hànyǔ fǎnyìcí cíhuì
Từ Trái Nghĩa Tiếng Hoa
********************

cao(高) thấp(低)
Cao(gāo) thấp(dī)

nhanh快 chậm慢
Nhanh kuài chậm màn

mới 新 cũ旧
MớI xīn cũ jiù

dài 长 ngắn短
Dài zhǎng ngắn duǎn

già 老 trẻ 年轻
Già lǎo trẻ niánqīng

nhiều 多 ít少
Nhiều duō ít shǎo

lớn大 nhỏ小
Lớn dà nhỏ xiǎo

rộng宽 hẹp 窄
Rộng kuān hẹp zhǎi

tốt好 xấu坏
Tốt hǎo xấu huài

đẹp (xinh)漂亮,美丽 – đẹp trai帅 xấu丑
Đẹp (xinh) piàoliang, měilì – đẹp trai shuài xấu chǒu

nóng热 lạnh (rét )冷
Nóng rè lạnh (rét) lěng

sạch干净 bẩn脏
Sạch gānjìng bẩn zàng

khoẻ mạnh健康 | mập béo胖 ốm (gầy)瘦
Khoẻ mạnh jiànkāng | mập béo pàng ốm (gầy) shòu

vui (mừng, sướng)高兴, 开心 | buồn烦闷
Vui (mừng, sướng) gāoxìng, kāixīn | buồn fánmen

bình tĩnh 冷静 cang thẳng紧张
Bình tĩnh lěngjìng cang thẳng jǐnzhāng

no (饱)—- đói (饿)
No (bǎo)—- đói (è)

cưối (末)sau(后)—- trước(前)
Cưối (mò)sau(hòu)—- trước(qián)

tròn (圆)—- Vuông(方)
Tròn (yuán)—- vuông(fāng)
http://www.facebook.com/tienghoahangngay

hơn (多)—- kém(少)
Hơn (duō)—- kém(shǎo)

phải (右)(是)—- trái (左)(非)
Phải (yòu)(shì)—- trái (zuǒ)(fēi)

chấm dứt (结束)—- bắt đầu(开始)
Chấm dứt (jiéshù)—- bắt đầu(kāishǐ)

bán chạy (畅销)—- bán ế (滞销)
Bán chạy (chàngxiāo)—- bán ế (zhìxiāo)

trên (上)—- dưới (下)
Trên (shàng)—- dưới (xià)

trong (里)—- ngoài (外)
Trong (lǐ)—- ngoài (wài)

đen (黑)—- trắng(白)
Đen (hēi)—- trắng(bái)

gần (近)—- xa (远)
Gần (jìn)—- xa (yuǎn)

nghèo (穷)—- giầu (富)
Nghèo (qióng)—- giầu (fù)

Xem thêm:  Cặp từ trái nghĩa tiếng Trung

Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung
quảng cáo
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: