Từ ngữ tiếng Trung chuyên ngành thí nghiệm điện

Từ ngữ chuyên ngành thí nghiệm điện:
1 交流电 Điện xoay chiều
2 直流电 Điện một chiều
3 单相电路 Mạch điện một pha
4 三相电路 Mạch điện ba pha
5 移相电路 Mạch dao động
6 RC 移相电路 Mạch dao động RC
7 LC 移相电路 Mạch dao động LC
8 短路 Ngắn mạch
9 短路损耗 Tổn thất ngắn mạch
10 短路比 Tỷ lệ ngắn mạch
11 电压 Điện áp
12 瞬时 Điện áp tức thời
13 额定电压 Điện áp định mức
14 直流电压 Điện áp 1 chiều
15 交流电压 Điện áp xoay chiều
16 短路电压 Điện áp ngắn mạch
17 电功率 Công suất điện
18 电流 Cường độ dòng điện
19 电流表 Ampe kế
20 安培 Ampe
21 电阻 Điện trở
22 电阻表 Đồng hồ đo điện trở
23 欧姆 Ôm
24 电压 Điện áp
25 电压表 Vôn kế
26 伏特 Vôn
27 电能表 Công tơ điện
28 千瓦时 kWh
29 电线 Dây điện
30 三相电线 Dây điện 3 pha
31 电线 Dây lửa
32 零线 Dây mát
33 电缆 Cáp điện
34 防火电缆 Cáp chống cháy
35 电容 Điện dung
36 电容器 Tụ điện
37 电容表 Đồng hồ đo điện dung
38 法拉 Fara (đơn vị điện dung)
39 万用表 Đồng hồ vạn năng
40 电线管 Ống luồn dây điện
41 接线盒 Hộp nối dây điện
42 圆形接线盒 Hộp nối tròn
43 正方形接线盒 Hộp nối vuông
44 基尔霍夫定律 Định luật Kirchhoff
45 戴维南定理 Định lý Thevenin
46 放电现象 Hiện tượng phóng điện
47 串联 Mắc nối tiếp
48 并联 Mắc song song
*************
chúc các bạn học vui vẻ!

Xem thêm:  TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH KHAI THÁC DẦU VÀ HÓA DẦU
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: