MỘT SỐ TỪ VỰNG TRONG LÀM ĂN BUÔN BÁN TIẾNG TRUNG

ỘT SỐ TỪ VỰNG TRONG LÀM ĂN BUÔN BÁN
1.打7.5折giam gia 25%. 打折: giảm giá
2. 产品 chǎnpǐn:sản phẩm,mặt hàng
3. 目录 mùlù:mục lục
4. 价格表 jiàgé biǎo:bảng giá
5. 漂亮 piàoliàng:đẹp
6. 式样 shìyàng:hình thức
7. 花色 huāsè:họa tiết màu sắc
8. 流行 liúxíng:thịnh hành
9. 便宜 piányi:rẻ
10. 常 cháng:thường
11. 好 货 不便 宜 , 便宜 没 好 货
hǎo huò bú píanyi ,piányi méi hǎo huò:
hàng tốt thì không rẻ,hàng rẻ thường không tốt.

12. 意思 yìsi:ý nghĩa
13. 低 dī:thấp
14. 感兴趣 gǎn xìngqù:cảm hứng
15. 考虑 kǎolü:suy nghĩ,cân nhắc
16. 优惠 yōuhuì:giá ưu đãi
17. 一言为定 yī yán wéi dìng:
18. 商务旅行 shāngwù lǚxíng:du lịch
kết hợp với công việc
新 产品 xīn chǎnpǐn:sản phẩm mới
新 技术 xīn jìshù: kĩ thuật mới 3. 新 工艺
xīn gōngyì:công nghệ mới
新 设配 xīn shè pèi:thiết bị mới
产品 目录 chǎnpǐn mùlù: mục lục sản phẩm
产品 价格 chǎnpǐn jiàgé:giá thành sản phẩm
产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng:loại sản phẩm
展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi:chủng loại sản phẩm
产品 样本 chǎnpǐn yàngběn: hàng mẫu sản phẩm
产品 式样 chǎnpǐn shìyàng:hình thức sản phẩm
产品 花色 chǎnpǐn huāsè:họa tiết sản phẩm
12. 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng:chất lượng sản phẩm
13. 优惠 价格 yōuhuì jiàgé:giá thành ưu đãi
14. 打折 价格 dǎzhé jiàgé:giá sales off
15. 失效 价格 shīxiào jiàgé:giá ko còn hiệu lực
16. 直销价格 zhí xiāo jiàgé:giá bán trực tiếp
17. 出销 价格 chū xiāo jiàgé:giá bán ra
18. 出 场 价格 chū chǎng jiàgé:giá ngoài thị trường
19. 免税 价格 miǎnshuì jiàgé:giá miễn thuế
20. 销售 价格 xiāoshòu jiàgé:giá tiêu thụ
21. 批发 价格 pīfā jiàgé:giá bán sỉ
22. 零售 价格 língshòu jiàgé:giá bán lẻ
23. 便宜 价格 piányi jiàgé:giá rẻ
24. 新款: hàng mới
25. 欢迎光临:chào mừng ghé thăm
26.下次再光临 lần sau lại đến
27.打7.5折 giảm giá 25%
28 批发买: mua buôn (mua số lượng lớn)
HỘI THOẠI TRONG KINH DOANH, BUÔN BÁN 1 Tiếng Trung
*************************
1、This is our latest price list.
zhè shì wǒ men de zuì xīn jià gé dān 。
这是我们的最新价格单。
Đây là bảng giá mới nhất của chúng tôi
2、Our price is highly competitive.
wǒ fāng jià gé jí yǒu jìng zhēng xìng 。
我方价格极有竞争性。
Gía của chúng tôi có sức cạnh tranh cao
3、Can you tell me the prices of these goods?
nǐ men shì bu shì bào yí xià zhè xiē chán pǐn de jià gé ?
你们是不是报一下这些产品的价格?
Các bạn có thể báo giá về những sản phẩm này không?
4、Would you please give us an approximate idea of the quantity you require?
nǐ men xiān tán yí xià dà gài yào dìng duō shǎo 。
你们先谈一下大概要订多少。
Trước hết chúng ta sẽ thảo luận một chút phải đặt bao nhiêu hàng
5、The size of our order depends greatly on your price.
wǒ men yào dìng de shù liàng , hěn dà chéng dù shàng qǔ jué yú nǐ fāng de jià gé 。
我们要订的数量,很大程度上取决于你方的价格。
Số lượng chúng tôi đặt chủ yếu dựa vào báo giá bên các bạn
6、What is the distinguishing feature of the bulldozer?
zhè zhǒng tuī tǔ jī yǒu shén me tè diǎn ?
这种推土机有什么特点?
Loại máy xúc lật này có đặc điểm gì?
7、The bulldozer can be handled easily.
zhè zhǒng tuī tǔ jī cāo zòng fāng biàn 。
这种推土机操纵方便。
Loại máy xúc lật này thao tác rất dễ dàng
8、Have you got the one which has an output of 150 horsepower?
nǐ men yǒu méi yǒu shū chū gōng lǜ shì yì bǎi wǔ shí (150) mǎ lì de ?
你们有没有输出功率是一百五十(150)马力的?
Công suất xúc lật đạt khoảng 150 mã lực không?
9、We are in a position to accept a special order.
wǒ men ké yǐ jiē shòu tè shū dìng huò 。
我们可以接受特殊订货。
Chúng tôi có thể tiếp nhận việc đặt hàng đặc thù
10、Will you please let us have an idea of your price?
qǐng nín jiè shào yí xià nǐ fāng de jià gé , hǎo ma ?
请您介绍一下你方的价格,好吗?
Ngài có thể giới thiệu một chút về giá của bên bạn được không?
Chúc các bạn học vui vẻ!

Xem thêm:  Từ ngữ ăn uống, nấu nướng tiếng Hoa
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: