Từ ngữ thường dùng trong ATM tiếng Trung

Từ ngữ thường dùng trong ATM tiếng Trung
***************
请输入密码
qǐng shūrù mìmǎ
Xin vui lòng nhập số pin
请选择交易类型
qǐng xuǎnzé jiāoyì lèixíng
Mời quý khách chọn giao dịch
转账
zhuǎnzhàng
Chuyển khoản
修改密码及余额查询
xiūgǎi mìmǎ jí yú’é cháxún
Đổi Pin và vấn tin TK
发票结算
fāpiào jiésuàn
Thanh toán hóa đơn
定期存款
dìngqí cúnkuǎn
Gửi tiền có kỳ hạn
取款
qǔkuǎn
Rút tiền
购物及充值
gòuwù jí chōngzhí
Mua sắm&Đăng ký Topup
信息
xìnxī
Thông tin
退出
tuìchū
Thoát
修改密码
xiūgǎi mìmǎ
Đổi mật khẩu
修改密码成功
xiūgǎi mìmǎ chénggōng
Đổi Pin thành công
请输入身份证或护照号后6位数
qǐng shūrù shēnfèn zhèng huò hùzhào hào hòu 6 wèi shù
Mời quý khách nhập 6 ký tự cuối của CMND/hộ chiếu

Xem thêm:  TIẾNG HOA VỀ TÌNH DỤC VÀ SINH SẢN
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: