Tiếng Trung Chuyên Ngành Chứng Khoán

TỪ NGỮ CHUYÊN ĐỀ CHỨNG KHOÁN Tiếng Hoa
************

Cơn sốt ảo : 虚浮热
phiên giao dịch : 交易日
bán ra ồ ạt : 清洗
xuất hiện hiện tượng bán tháo cổ phiếu : 浮筹
khớp lệnh : 接盘
kịch trần : 到顶
kịch sàn : 到底
tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu : 持股比例
giá khung : 浮动价格
đóng / mở sàn : 收/开盘
niêm yết : 上市
上市的证券chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục
流通证券chứng khoán lưu thông
滞价证券chứng khoán bán chậm
优先证券chứng khoán ưu tiên
合法证券chứng khoán hợp pháp
金边证券chứng khoán viền vàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .
证券基价giá cố định cơ bản của chứng khoán
证券投机đầu cơ chứng khoán
证券投机商号hiệu buôn đầu cơ chứng khoán
证券的买空bán non
证券的附签ký kèm trong chứng khoán
收买证券者người thu mua chứng khoán
销售证券者người bán chứng khoán
证券投资资本vốn đầu tư chứng khoán
投资组合tổng vốn ,quỹ đầu tư
破产phá sản
破产者người bị phá sản , người hết vốn chơi
证券交易giao dịch chứng khoán
证券交易管理法规pháp quy quản lý chứng khoán
交易场地sàn giao dịch
市价giá thị trường
商情报告单bản báo cáo tình hình thương trường
证券经纪人người môi giới chứng khoán
交易所phòng giao dịch
交易台bàn giao dịch
佣金tiền hoa hồng
佣金给予cho…tiền hoa hồng
保证金tiền bảo đảm
贷款khoản vay
证券公司công ty chứng khoán
证券交易公司công ty giao dịch chứng khoán
证券经纪公司công ty môi giới chứng khoán
证券行情tình hình thị trường chứng khoán
证券市场sổ giao dịch chứng khoán ,thị trường chứng khoán
证券交易价格giá cả mua bán chứng khoán
证券分析家nhà phân tích chứng khán
证券回买mua lại chứng khOÁN
成交 Mua bán, hoàn tất thủ tục mua bán
股份 Cổ phần
股东 Cổ đông
股票价格 Giá cả cổ phiếu
股票市场 Thị trường chứng khoán
股票指数 Chỉ số cổ phiếu
股息 Cổ tức, lợi tức cổ phần
过户 Thay đổi quyền sở hữu
红利 Tiền lãi cổ phần
开户 Mở tài khoản, đăng kí tài khoản
内部交易 Giao dịch nội bộ
首次公开上市 Initial public offering (IPO) có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu. Theo thông lệ tài chính trong kinh doanh, việc phát hành này có nghĩa là một doanh nghiệp lần đầu tiên huy động vốn từ công chúng rộng rãi bằng cách phát hành các cổ phiếu phổ thông, nghĩa là cổ phiếu ghi nhận quyền sở hữu đúng nghĩa và người nắm giữ có quyền biểu quyết tương ứng trong các kỳ họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên hay bất thường. Một phần của IPO có thể là chuyển nhượng cổ phần của cổ đông hiện hữu.
盈利 Lợi nhuận, tiền lãi
证交会 : Ủy ban chứng khoán và trao đổi
本益比 Giá tỉ lệ thu nhập PE
财会年度 Các khoản thuế của năm
成交量 Lượng giao dịch
法定代表人 Đại diện hợp pháp
法人 Pháp nhân
法人股 Cổ phần của pháp nhân
股价 Giá cổ phiếu
股票 cố phiếu
股票价格指数 Chỉ số giá cổ phiếu
股市 Thị trường chứng khoán
国家股 Cổ phần nhà nước
国有股 Cổ phiếu quốc hữu
国有资产管理局 Cục quản lý tài sản của nhà nước
HOSE 股票价格指数 Sàn chứng khoán HOSE
交易 Giao dịch
金融债券 Công trái tài chính
开盘 Bắt đầu phiên giao dịch
亏损 Hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)
利润 Lợi nhuận
毛利 phần lãi gộp; lãi nguyên; lãi sô (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác).

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: