Tiếng hoa chuyên ngành xây dựng phần 2

Tiếng hoa chuyên ngành xây dựng phần 2
********************
粗沙 Cát hạt to
细沙 Cát hạt nhỏ
定位销 Chốt định vị
基石 Đá gốc
大块石 Đá hộc
铺面石板 Đá ốp
蜂窝石 Đá ong
沉积石 Đá trầm tích
石灰石 Đá vôi
锯石条 Lưỡi cưa đá
花岗石 Đá hoa cương, đá granit
湿度 Độ ẩm
耐火砖 Gạch chịu lửa
防滑石 Đá chống trơn
地面砖 Gạch lát nền
装饰砖 Gạch ốp trang trí
砌砖 Gạch xây
花兰螺栓 Tăng đơ
石膏 Thạch cao
断层纹 Thớ đá
石花纹 Vân đá
膨胀螺钉 Vít nở
螺钉 Vít thường
耐火浆 Vữa chịu nhiệt
框架柱 Cột khung
电动门 Cửa mở dùng điện
液压门 Cửa đóng mở thủy lực
风口 Cửa gió
汽动门 Cửa hơi
卷闸门 Cửa nhôm cuốn
铝门 Cửa nhôm kính
观察口 Cửa quan sát
通风门 Cửa thông gió
拉闸门 Cửa xếp
梁 Dầm, xà
木望板 Diềm mái
加固 Gia cố
支撑 Giằng, cột chống
柱支撑 Giằng cột
屋架支撑 Giằng kèo
基础支撑架 Giằng móng
墙支撑 Giằng tường
檩条支撑 Giằng xà gồ
弧形 Gờ chỉ
散水沟 Gờ móc nước
屋架 Kèo
榫头 Khớp
铺砖 Lát gạch
榫眼 Ngàm
贴砖 Ốp gạch
打拆 Phá dỡ
抹灰 Quét vôi
油漆 Sơn
竹胶板 Tấm cót ép
铁丝板 Tấm đan
地面板 Tấm lát nền
盖板 Tấm lợp
塑料板 Tấm nhựa
铁板 Tấm tôn
天花板 Tấm trần
墙板 Tấm tường
吊顶,吊棚 Trần
封墙,围墙 Tường bao
受力墙 Tường chịu lực
弯扭墙 Tường cong
木板 Ván gỗ
模板 Cốp pha
檩条 Xà gồ
滑动表面 Bề mặt trượt
混泥土桩 Cọc bê tông
支撑桩 Cọc chống
打桩机 Máy đóng cọc
压桩机 Máy ép cọc
楔桩 Cọc nêm
椿桩 Cọc nhồi
地坪标高 Cốt nền, cốt mặt bằng
基础底座钢筋 Cốt thép đế móng
抗压强度 Cường độ kháng nén
抗弯强度 Cường độ kháng uốn
沙土 Đất cát
亚沙土 Đất cát pha
夹卵沙土 Đất có sạn sỏi
蜂窝土 Đất đá ong
粘土 Đất sét
基础定位 Định vị móng
湿度 Độ ẩm
饱和湿度 Độ ẩm bão hòa
坡度 Độ dốc
含水度 Độ ngậm nước
基础支撑 Giằng móng
内摩擦角 Góc ma sát trong
基础坑 Hố móng
挥发能力 Khả năng nhả nước
钻孔灌注桩 Khoan cọc nhồi
基础平面 Mặt bằng móng
带式基础 Móng băng
排式基础 Móng bè
钢筋混泥土基础 Móng bê tông cốt thép
工程基础 móng công trình
独立基础 Móng độc lập
房屋基础 Móng nhà
厂房基础 Móng nhà xưởng
石砌基础 Móng xây bằng đá
砖砌基础 Móng xây bằng gạch
要加固基础 Phải gia cố nền móng
松软地基 Neền đấ mềm
须加固基础 Neền phải gia cố
基岩基础 Nền trên đá gốc
封墙屋盖 Phần bao che
基础打底层 Phần lót móng
基础本身 Phần thân móng
土工布 Vải địa kỹ thuật
支撑模板 Ván cừ
冲击电钻 Máy đục bê tông
********************
Bài sau chúng sẽ tìm hiểu các loại kim khí, sắt thép.
Hoan nghênh các bạn theo dõi.

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: