Từ vựng về các loại sách tiếng Trung

Cùng xem các loại sách khi dịch sang tiếng trung như thế nào nhé:

1.     教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa

2.     科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật

3.     历书Lìshū: sách lịch

4.     新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu

5.     艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật

6.     语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp

7.     有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói

8.     农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp

9.     普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập

10.   珍本Zhēnběn: sách quý

11.   参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo

12.   宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo

13.   散文Sǎnwén: tản văn

14.   地图集Dìtújí: tập bản đồ

15.   歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc

16.   杂志Zázhì: tạp chí

17.   教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục

18.   幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài

19.   学报Xuébào: tạp chí học thuật

20.   经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế

21.   儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng

22.   妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ

23.   体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao

24.   时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang

25.   诗集Shījí: tập thơ

Xem thêm:  Tiếng Trung về trường học
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: