10 Món ăn tương khắc bằng tiếng Trung 1、 猪肉与豆类相克(Thịt lợn và đậu tương khắc):形成腹胀(fu4zhang4)(bị đầy hơi)、气壅(qi4yong1 – khó thở)、气滞(qi4zhi4 – khí không thông)

tự học tiếng trung, tự học tiếng hoa và từ điển trung việt hán nôm
10 Món ăn tương khắc bằng tiếng Trung 1、 猪肉与豆类相克(Thịt lợn và đậu tương khắc):形成腹胀(fu4zhang4)(bị đầy hơi)、气壅(qi4yong1 – khó thở)、气滞(qi4zhi4 – khí không thông)
Phản hồi gần đây