Chuông cửa / 门铃 / ménlíng11. Cửa chống trộm / 防盗门 / fángdào mén12. Cửa lớn, cổng / 大门 / dàmén13. Cửa sổ / 窗口 / chuāngkǒu14. Cửa sổ chớp / 百叶窗 / bǎiyèchuāng15. Đường vằn, sọc / 斑纹 / bānwén16. Đường viền / 镶边 / xiāng biān

Chuông cửa / 门铃 / ménlíng11. Cửa chống trộm / 防盗门 / fángdào mén12. Cửa lớn, cổng / 大门 / dàmén13. Cửa sổ / 窗口 / chuāngkǒu14. Cửa sổ chớp / 百叶窗 / bǎiyèchuāng15. Đường vằn, sọc / 斑纹 / bānwén16. Đường viền / 镶边 / xiāng biān
Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!
Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!
Công nghệ sử dụng để thiết kế website theo yêu cầu của chúng tôi
22 Tháng chín, 2018
Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!
Bình luận gần đây