Cách nói các món thịt tiếng Trung

Cách nói các món thịt tiếng Trung

猪肉, 牛肉,羊肉, 鸡肉, 鸭肉, 海鲜, 鱼, 虾, 龙虾, 鱿鱼
Zhūròu, niúròu, yángròu, jīròu, yā ròu, hǎixiān, yú, xiā, lóngxiā, yóuyú
Thịt lợn, thịt bò, thịt cừu, thịt gà, thịt vịt, hải sản, cá, tôm, tôm hùm, mực

瘦肉, 肥肉, 红烧肉
Shòu ròu, féi ròu, Hóngshāo ròu
Thịt nạc, thịt mỡ, thịt ba chỉ

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: