TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT 2

摩擦带,绝缘胶带 mó ca dài , jué yuán jiao dài Băng dán
开关插座板 kai guan cha zuò băn Bảng điện có công tắc và ổ cắm
小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan/ Bộ ngắt điện dòng nhỏ
铁锤 tiĕ chuí/ Cái búa
灯座 deng zuò/ Chuôi bóng đèn
断路器 duàn lù qì/ Cái ngắt điện
开关 kai guan/ Công tắc
灯光开关 deng guang kai guan/ Công tắc đèn
电铃 diàn ling/ chuông điện
电铃开关 diàn ling/ Công tắc chuông điện
双形道开关 shuang xíng dào kai guan/ Công tắc hai chiều
拉开关 la kai guan/ Công tắc kéo dây
旋转开关 xuán zhuăn kai guan /Công tăc vặn
插头 cha tóu/ phích cắm
保险丝 băo xiăn si/ Cầu chì
日光灯座 rì guang deng zuò/ Chuôi đèn ống neon
三核心电线 san hé xin diàn xiàn/ Dây cáp ba lõi
铅线 qian xiàn/ Dây chì
铜导线 tóng dăo xiàn/ Dây dẫn bằng đồng
高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn/ Dây dẫn cao thế
伸缩电线 shen suo diàn xiàn/ Dây dẫn nhánh
电子用具 diàn zi yòng jù/ Dụng cụ sửa điện
热塑性电缆 rè sù xìng diàn lăn/ Dây cáp điện chịu nhiệt
多功能测试表 duo gong néng cè shì biăo/ Đồng hồ đa năng
电表 diàn biăo/ Đồng hồ điện
高电压传输线 gao diàn ya chuán shū xiàn/ Đường dây dẫn cao thế
电流 diàn liú/ Đường dây truyền tải
球形电灯 qiú xíng diàn deng/ Đèn bóng tròn
日光灯 rì guang deng/ Đèn neong
接地插座 jie dì cha zuò/ ổ điện có dây nối đất
地板下插座 dì băn xià cha zuò/ ổ điện ẩn dưới sàn
墙上插座 qiáng shàng cha zuò/ ổ điện tường
熔断器 róng duàn qì/ ổ cầu chì
适配器 shì pèi qì/ ổ tiếp hợp
断线钳子 duàn xiàn qián zi/ kìm bấm dây
胡桃钳 hú táo qián/ kìm
尖嘴钳 jian zuĭ qián/ kìm mũi nhọn
剥皮钳 bo pì qián/ kìm tuốt vỏ
典雅器 diăn yă qì/ máy ổn áp
点烙铁 diăn lào tiĕ/ mỏ hàn điện
安全帽 an quán mào/ mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BH
电缆夹子 diàn lăn jiá zi/ nẹp cáp
插头 cha tóu/ phích cắm
伸缩插头 shen suo cha tóu/ phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
三相插座 san xiang cha zuò/ phích cắm ba pha
接地插座 jie dì cha zuò/ phích cắm có tiếp đất
螺丝起子 luó si qĭ zi /tua vít
四点螺丝起子 sì diăn luó si qĭ zi/ tua vít bốn chiều
结合/导火线 jié hé / dăo huǒ xiàn nối cầu chì

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: