电流 / dian4liu2 / dòng điện,cường độ dòng điện
电流表 / dian4liu2biao3 / Ampeke, máy đo CĐDĐ
电门 / dian4men2 / công tắc điện
电脑程序 / dian4nao3chen2xu4 / chương trình máy tính
电脑黑客 / dian4nao3hei1ke4 / hacker
电脑科学 / dian3nao3ke4xue2 / tin học
电能 / dian4neng2 / điện năng
电钮 / dian4zu3 / điện trở
电器 / dian4niu3 / nút bấm, nút
电表 / dian4biao3 / công tơ điện
电波 / dian4bo1 / sóng điện,sóng điện từ
电传动 / dian4chuan2dong4 /chuyển động điện
电传真 / dian4chuan2zhen4 / bản fax, kt chụp từ xa
电锤 / dian4chui2 / búa điện
电磁 / dian4ci2 / điện từ
电磁波 / dian4ci2bo1 / sóng điện từ
电磁场 / dian3ci2chang3 / trường điện từ
电磁能 / dian4ci2neng3 / năng lượng điện từ
电灯泡 / dian4deng4pao1 / bóng đèn,bóng điện
电动势 / dian4dong4shi4 / điện thế
电镀 / dian4du4 / mạ điện
电工 / dian4gong1 / thợ điện,môn(kt điện )
电工率 / dian4gong1lv4 / công suất điện
电焊 / dian4han4 / hàm điện
电弧 / dian4hu2 / hồ quang
电极 / dian4ji2 / điện cực
电建 / dian4jian4 / công tắc điện
电缆 / dian4lan3 / cáp điện
电力网 / dian4li4wang3 / lưới điện
电讯 / dian4xun4 / tín hiệu vô tuyến
电压 / dian4ya4 / diện áp
电压机 / dian4ya4ji1 / vôn kế
电源 / dian4yuan2 / nguồn điện
电闸 / dian4 zha2 / cầu dao
电阻 / dian4zu3 / điện trở
相 / xiang1 / pha
不对称 / bu2dui4chen4 / không đối xứng
线 / xian4 / tuyến
电线 / dian4xian4 / dây điện
断 / duan4 / đứt
一条端线断开 / yi1tiao2duan1xian4duan4kai4 / đầu đoạn dây bị đứt
短路 / duan3lu4 / hở mạch
负载 / fu4zai3 / phụ tải
开路 / kai4lu4 / hở mạch
分析 / fen1xi1 / phân tích
电抗 / dian4kang4 / điện kháng
频率 / pin2lv4 / tần số
周期 / zhou1qi2 / chu kì
变电站 / bian4dian4zhan1 / trạm biến thế
变压机 / bian4ya4ji1 / máy biến áp
变阻器 /dian4zu3qi4 / máy biến trở
冲击 / chong4ji1 / xung kích
冲击电流 /chong4ji1dian4liu2 / dòng điện xung kích
功率 / gong4lv4 / công suất
额定 / e2dinh4 / dịnh mức
一次绕组 / yi1ci4rao4zu3 / 1 cuộn dây
级 / ji2 / cấp
电压级 / dian4ya4ji2 / cấp biến áp
运行 / yun4xing2 / vận hành
发电厂 / fa1dian4chang3 / xưởng phát điện
设备 / she4bei4 / thiết bị
等值 / deng3zhi2 / tương đương
架空 / jia4kong1 / không tưởng
输电 / shu1dian4 / tải điện
将 / jiang2 / tương đương
过渡过程 / guo4du4guo4cheng2 / quá trình quá độ
轴 / zhou2 / trục,lõi ( hướng từ cuộn ống )
输出 / shu1chu1 / truyền dạ , theo thường lệ
平衡 / ping2heng2 / cân bằng
例 / li4 / ( Lệ ) quy tắc,theo thường lệ
比例 / bi3li4 / tỷ lệ
原 / yuan2 / nguyên
原理 / yuan2li3 / nguyên lí
串联 / chuan4lian2 / mắc nối tiếp
接线 / jie1 xian4 / dây dẫn
联接 / lian2jie1 / nối liền, kề tiếp
其 / qi2 / nó,chúng nó
供 / gong1 / cung cấp
电导 / dian4dao3 / dẫn điện
铬 Gè crom
损耗 Sǔnhào tổn hao,hao mòn
规则 Guīzé quy tắc
规定 Guīdìng Quy định
相当 Xiāngdāng tương đương
直接 Zhíjiē trực tiếp
设计 Shèjì thiết kế
复杂 Fùzá phức tạp
制造 Zhìzào tạo ra
即 Jí bắt đầu
降压J iàng yā rơi,hạ xuống
类 Lèi chủng loại
方式 Fāngshì phương thức
负荷 Fùhè tải trọng,
折算 Zhésuàn quy ra
侧债 Cè zhài bề mặt
并 Bìng song song
合并 Hébìng kết hợp
据Jù bằng chứng
确 Què xác
确定 Quèdìng xác định
如何 Rúhé như thế nào
升 Shēng tăng
升压 Shēng yā tăng áp
晶体管 Jīngtǐguǎn bóng bán dẫn
触 Chù tiếp xúc
调 Diào điều,điều chỉnh
试 Shì ( thí ) nghiệm
步骤 Bùzhòu trình tự tiến hành
状况 Zhuàngkuàng tình trạng
续Xù nói tiếp ( them , tiếp tục )
制Zhì ( chế ) chế tạo,áp đặt,chế độ
控制Kòngzhì khống chế,điều khiển
型号Xínghào cỡ,loại
备注Bèizhù ghi chú
模块Mókuài modul
板上Bǎn shàng tên bảng hiệu,băng
相应Xiāngyìng tương đương
脉Mài mạnh,động mạnh,tĩnh mạch
脉冲Màichōng dung,dung lực
依据Yījù căn cứ theo
故障Gùzhàng hỏng hóc
整Zhěng chỉnh
端口Duānkǒu đầu vào
百分之百Bǎifēnzhībǎi 100%
百分比Bǎifēnbǐ tỉ lệ %
耗费Hàofèi hao phí
损失Sǔnshī tổn thất
损短Sǔn duǎn rút ngắn
概率Gàilǜ xác suất
数字控制Shùzì kòngzhì điều khiển số
数值Shùzhí trị số
怀念Huáiniàn hoài niệm
面积Miànjī diện tích
口径Kǒujìng đường kính
不得已Bùdéyǐ bất đắc dĩ
恒定Héngdìng cố định
保持Bǎochí bảo trì
参数Cānshù tham số
阶Jiē bậc,cấp
矩阵Jǔzhèn ma trận
解法Jiěfǎ giải pháp
利用Lìyòng lợi dụng,sự dụng
晶闸管Jīng zhá guǎn thyristor
装置Zhuāngzhì lắp đặt thiết bị
测量Cèliáng đo đường
测验Cèyàn trắc nghiệm
报警Bàojǐng báo động
交流Jiāoliú dòng xoay chiều
直流Zhíliú dòng một chiều
投影Tóuyǐng chiều ( hình chiếu )
垂直Chuízhí kéo dài ( từ sử dụng trong khi vẽ hình )
符号Fúhào kí hiệu, phù hiệu
复合Fùhé phức hợp,ghép
类型Lèixíng loại hình
效率Xiàolǜ hiệu suất
定子Dìngzǐ ổn định
机械特性Jīxiè tèxìng đặc tính cơ học,tính chất cơ học
稳定Wěndìng ổn định
范围Fànwéi phạm vi
显著Xiǎnzhù rõ dệt,nổi bật
扩大Kuòdà khuếch đại
一步Yībù không đồng bộ
幅度Fúdù điên độ
较宽Jiào kuān tương đối
离合器Líhéqì bộ li hợp
集成Jíchéng tập hợp
途径Tújìng con đường
器件Qìjiàn linh kiện,thiết bị
编成Biān chéng lập trình
融合Rónghé hòa hợp,dung hợp
合Hé ( Dung ) tan ra,chảy ra,điều hòa lưu thông
硬Yìng cứng
按Àn ấn,bấm
逐渐Zhújiàn dần dần
数据Shùjù dữ liệu số liệu
匝Zā một vòng,quấn vòng
匝数Zā shù số vòng
起动二开机Qǐdòng èr kāijī khởi động,bất máy
倍Bèi bội
瞬时Shùnshí tức thời
漏电Lòudiàn mát điện,dò điện
滤波Lǜbō lọc sóng
瓦Wǎ oát
因数Yīnshù ước số
改Gǎi sửa chữa
校验Jiàoyàn kiểm nghiệm
校Xiào dình chính,so sánh
逆Nì nghịch, ngược,chống lại
逆变Nì biàn nghịch biến
射Shè ( xạ ) bắn,phát ra,tỏa ra
发射Fāshè phản xạ,phóng xạ
电烙铁Diàn luòtiě mỏ ( que hàn )
焊锡Hànxí thiếc
松香Sōngxiāng nhựa thông
隔离Gélí cách li
释Shì thích,giải thích
释放shìfàng phóng thích
储chǔ trữ,tích trữ
根gēn căn,căn cứ,căn số
根据gēnjù căn số
正比例zhèngbǐlì tỉ lệ thuận
段太duàn tài trạng thái hở
施shī thi,thi hành,gây áp lực,bố thí
承受chéngshòu tiếp nhận
固gù cố,bềm,chắc,cứng rắn
固定gùdìng cố định
坐标zuòbiāo tọa độ ( x,y,z )
铭牌míngpái ghi dữ liệu
估gū cô,đánh giá,đoán
铜tóng đồng – Cu
图解Tújiě sơ đồ giải thích
飞轮Fēilún đánh đà,líp
带动Dàidòng lôi,lôi kéo
制Zhì chế
制动Zhì dòng thẳng,hãm,làm
限Xiàn hạn,mức độ,giới hạn
限制Xiànzhì hạn chế,giới hạn
若 = 如果Ruò = rúguǒ Nhược,nếu nhứ
忽略Hūlüè không để ý,bỏ sót
吊Diào Điếu,treo,
起Qǐ khởi
起始Qǐ shǐ khởi đầu,ban đầu
亦=也Yì =yě Điệc,cũng
至Zhì tới
降至Jiàng zhì hạ tới …. ( mức nào đó )
转 Zhuǎn chuyển,xoay
转子zhuànzǐ trục quay
起重机qǐ zhòng jī cần cẩu,cần trục
构gòu cấu,cấu trúc,cơ cấu
构造gòuzào cấu tạo
间jiān gián,giữa 2
间隙jiànxì khe hở
隙xì kẽ hở,vết nứt ( không gian,thời gian : rảnh rỗi )
格式géshì cách thức,quy cách,mẫu
格局géjú kết cấu và cách thức
格子gézi ô ( vuông )
修改xiūgǎi sửa đổi
否则fǒuzé nếu không thì
处理机chǔlǐ jī bộ xử lí
处理chǔlǐ sắp xếp,giải quyết,thanh lí,xử lí
处理器Chǔlǐ qì thiết bị xử lí,bộ sử lí, chip
微Wēi Vi ( dung trong mạch điện tử ) vi mạch
Bình luận gần đây