SỬA MÁY THU THANH
1. Wǒ de shōuyīnjī bù xiǎngle
我的收音机不响了
Đài của tôi không lên tiếng rồi.
2. Diànchí méi diànle
电池没电了
Hết pin rồi.
3. Kěnéng huàile, Qù xiū xiū ba
可能坏了,去修修吧
Chắc hỏng rồi, mang đi sửa đi.
4. Lí zhè bù yuǎn
离这不远
Cách đây không xa.
5. Wǒ dài nǐ qù ba
我带你去吧
Tôi đưa bạn đi nhé.
6. Zhè wèi shīfu shǒuyì tèbié hǎo
这位师傅手艺特别好
Tay nghề của bác này rất giỏi
7. Nín jìxìng zhēn hǎo
您记性真好
Trí nhớ của bác tốt quá.
6. Wèntí bù dà
问题不大
Không có vấn đề gì lớn
常言和俗语
>> Zhòngrén tái chái huǒyàn gāo
>>众人抬柴火焰高
>>Người đông sức lớn
>>Đông tay hay việc
Bình luận gần đây