TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG NGÀNH CÔNG AN TIẾNG TRUNG 2

TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG NGÀNH CÔNG AN 2
汉语公安部词汇2
Hànyǔ gōng’ān bù cíhuì 2
*******************************************************
逮捕/ bắt giữ
当场逮捕bắt giữ tại chỗ
拘留tạm giữ
刑事拘留tạm giữu vì lý do hình sự
治安拘留tạm giữ vì lý do trị an
通缉truy nã
被通缉者kẻ bị truy nã
通缉布告thông báo truy nã
告密者người tố cáo
检举人người tố giác
坦白者người khai báo thành khẩn
罪犯tội phạm
逃亡者mang tội chạy trốn
坏份子phần tử xấu
反革命份子phần tử phản cách mạng
特务份子đặc vụ
间谍gián điệp
叛国者kẻ phản quốc
叛乱分子phần tử phản loạn
空中劫机者không tặc
失物招领处nơi trả của rơi
治安小组nhóm trị an
治保委员会ban an ninh
按摩女郎gái mát – xa
歌妓gái hát (nhảy)phòng trà
拉皮条ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )
应召女郎gái gọi
卖淫团伙băng nhóm mại đâm
嫖客khách làng chơi (khách mua dâm )
吸毒hút (chích) ma tuý
吸毒者kẻ nghiện ma tuý
走私毒品buôn lậu ma tuý
诈骗钱财lừa gạt tiền của
毒品贩子kẻ buôn bán ma tuý
土匪thổ phỉ
强盗bọn cướp
强盗头子tướng cướp
歹徒kẻ xấu
私刻公章làm dấu giả
笔迹鉴定giám định nét chữa
警告cảnh cáo ,nhắc nhở
交通标志biển báo giao thông
红绿灯đèn xanh,đèn đỏ
交通管制chỉ huy( quản lý) giao thông
交通规则luật giao thông
单项交通giao thông một chiều
双向交通giao thông hai chiều
交通阻塞ùn tắc giao thông
交通事故tai nạn giao thông
车祸tai nạn xe cộ
违反交通规则pham jluật giao thông
治安管理条例điều lệ quản lý trị an
搜查住所khám nhà
口供khẩu cung
收容thụ nhận
遣返thả về
警察制服 đồng phục cảnh sát
帽章phù hiệu trên mũ
领章phù hiệu trên cổ áo
肩章phù hiệu trên vai
手枪súng lục
手枪套bao súng lục
警棍dùi cui
电警棍dùi cui điện
警笛còi cảnh sát
防暴盾牌lá chắn chống bạo lực
催泪瓦斯bình xịt hơi cay
催泪弹đạn cay
催泪手榴弹lựu đạn cay
对讲机(步话机)máy bộ đàm
户籍登记đăng ký hộ khẩu
身份证chứng minh thư
死亡证明giấy khai tử
绑架bắt cóc
赃物tang vật
窝赃tàng trữ tang vật
销赃phi tang
恐吓信thư khủng bố
匿名信thư nặc danh
诬告信thư vu cáo
检举信thư tố giác

Xem thêm:  Tiếng Trung chuyên ngành cơ khí và thiết bị xây dựng
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: