Tiếng hoa hằng ngày bài 7 Nói về công việc

谈论工作 Nói về công tác

1. 你每天几点上班?
Nǐ měitiān jǐ diǎn shàng bān?
Hàng ngày mấy giờ em đi làm ?
2. 你每天几点下班?
Nǐ měitiān jǐ diǎn xià bān?
Hàng ngày mấy giờ em tan tầm ?
3. 你以前做过什么工作?
Nǐ yǐqián zuòguo shénme gōngzuò?
Trước kia em làm nghề gì ?
4. 你在这里工作多长时间了?
Nǐ zài zhèli gōngzuò duō cháng shíjiān le?
Em làm ở đây bao lâu rồi ?

Xem thêm:  Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: