Thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung Quốc

中国语会计术语词汇
Zhōngguó yǔ kuàijì shùyǔ cíhuì
Thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung Quốc.
*************************
成本会计 kế toán giá thành
Chéngběn kuàijì
单位会计 văn phòng kế toán
Dānwèi kuàijì
工厂会计 kế toán nhà máy
Gōngchǎng kuàijì
工业会计 kế toán công nghiệp
Gōngyè kuàijì
制造会计 kế toán sản xuất
Zhìzào kuàij
会计程序 thủ tục kế toán
Kuàijì chéngxù
会计规程 quy trình kế toán
Kuàijì guīchéng
会计年度 năm tài chính
Kuàijì niándù
会计期间 kỳ kế toán
Kuàijì qíjiān
主计法规 pháp quy kế toán thống kê
Zhǔ jì fǎguī
会计主任 kế toán trưởng
Kuàijì zhǔrèn
主管会计 kiểm soát viên
Zhǔguǎn kuàijì
会计员 nhân viên kế toán
Kuàijì yuán
助理会计 trợ lý kế toán
Zhùlǐ kuàijì
会计 kế toán
Kuàijì
主计主任 kiểm toán trưởng
Zhǔ jì zhǔrèn
簿计员 người giữ sổ sách
Bù jì yuán
计账员 người giữ sổ cái
Jì zhàng yuán
出纳 thủ quỹ
Chūnà
档案管理员 người quản lý hồ sơ ,nhân viên lưu trữ
Dǎng’àn guǎnlǐ

Xem thêm:  Các bộ phận trên khuôn mặt bằng tiếng Trung
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: