TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG NGÀNH CÔNG AN TIẾNG TRUNG

Nó là gái mại dâm, mày là thằng lưu manh
她是一个妓女你是一个流氓
Học tiếng Hoa không phải dùng để đi buôn lậu.
学汉语不是用来做走私
xué hàn yǔ bú shì yòng lái zuò zǒu sī
TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG NGÀNH CÔNG AN
汉语公安部词汇
Hànyǔ gōng’ān bù cíhuì
******************************
赌博/dǔ bó/ đánh bạc
行 乞/xíng qǐ/đi ăn xin
强 奸/qiáng jiān/hiếp dâm
谋 杀/móu shā/mưu sát
暗 杀/àn shā/ám sát
流 氓/liú máng/lưu manh
流 氓 团 伙/liú máng tuán huǒ /băng nhóm lưu manh
阿 飞/ā fēi /cao bồi
扒 手/bā shǒu /tên móc túi
小 偷/xiǎo tōu /tên trộm
惯 偷/guàn tōu/tên trộm chuyên nghiệp
闹 事 者/nào shì zhě/ kẻ gây rối
坑 蒙 拐 骗 的 人/kēng mēng guǎi piàn de rén/tên lừa lọc
纵 火 人/zòng huǒ rén/ kể cố ý gây hoả hoạn
走 私 者/zǒu sī zhě /kẻ buôn lậu
妓 女/jì nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng )
交 通 警 察 /jiāo tōng jǐng chá /cảnh sát giao thông
侦 察 员/zhēn chá yuán /trinh sát viên
警 察 巡 官/jǐng chá xún guān/ sĩ quan quân cảnh
警 长jǐng cháng /sĩ quan cảnh sát
警 车jǐng chē /xe cảnh sát
巡 逻 警 车xún luó jǐng chē /xe cảnh sát tuần tra
警 犬jǐng quǎn /chó nghiệp vụ
警 察 权 利jǐng chá quán lì /quyền lực cảnh sát
警 察 部 门jǐng chá bù mén /ngành cảnh sát
防 爆 警 察 小 分 队/fáng bào jǐng chá xiǎo fēn duì /tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn
警 用 摩 托 车/jǐng yòng mó tuō chē /xe mô tô cảnh sát
警 用 直 升 机/jǐng yòng zhí shēng jī /máy bay trực thăng cảnh sát
路 障/lù zhàng /chướng ngại vật
酒 精 测 量 仪/jiǔ jīng cè liàng yí /máy đo độ cồn
测 谎 器/cè huǎng qì /máy kiểm tra nói dối
指 纹 印/zhǐ wén yìn /in dấu vân tay
警 徽/jǐng huī /phù hiệu cảnh sát
公 安 部 长/gōng ān bù zhǎng /bộ trưởng công an
省 公 安 厅/shěng gōng ān tīng /ty công an tỉnh
厅 长/tīng zhǎng /giám đốc công an tỉnh
副 厅 长/fù tīng zhǎng /phó giám đốc công an tỉnh
市 公 安 局/shì gōng ān jú/ công an thành phố
局 长/jú zhǎng /cục trưởng
副 局 长/fù jú zhǎng /phó cục trưởng
县 公 安 局/xiàn gōng ān jú /công an huyện
公 安 分 局/gōng ān fēn jú /công an phường /xã
警 方/jǐng fāng /lực lượng cảnh sát
警 官/jǐng guān /sĩ quan cảnh sát
警 察/jǐng chá /cảnh sát
治 安 部 队/zhì ān bù duì /bộ đội trị an
国 际 刑 警 组 织/guó jì xíng jǐng zǔ zhī /tổ chức cảnh sát quốc tế
地 方 片 警/dì fāng piàn jǐng /cảnh sát khu vực
巡 警/xún jǐng /cảnh sát tuần tra
特 警/tè jǐng /cảnh sát đặc biệt(đặc công)
警 署/jǐng shǔ /đồn cảnh sát
派 出 所/pài chū suǒ /đồn công an
派 出 所 所 长/pài chū suǒ suǒ zhǎng /
消 防 署/xiāo fáng shǔ /cục phòng cháy chữa cháy
拘 留 室/jū liú shì /phòng tạm giam
拘 留 所/jū liú suǒ /trạm tạm giam
收 容 所/shōu róng suǒ /trạm thu nhận
遣 返 站/qiǎn fǎn zhàn /phòng trao trả
行 政 科/xíng zhèng kē /phòng hành chính
刑 事 侦 察 科/xíng shì zhēn chá kē /phòng trinh sát hình sự
警 务 科/jǐng wù kē /phòng cảnh vụ
治 安 科/zhì ān kē /phòng trị an
交 通 管 理 科/jiāo tōng guǎn lǐ kē /phòng quản lý giao thông
护 照 签 发 科/hù zhào qiān fā kē /phòng cấp phát hộ chiếu
外 事 科/wài shì kē /phòng đối ngoại
政 保 科/zhèng bǎo kē/ phòng bảo vệ chính trị
警 察 大 队/jǐng chá dà duì/ đại đội cảnh sát
刑 警 队/xíng jǐng duì /đội hình sự
门 警/mén jǐng /cảnh sát bảo vệ
武 装 警 察/wǔ zhuāng jǐng chá /cảnh sát vũ trang (113)
边 防 警 察/biān fáng jǐng chá /cảnh sát biên phòng
经 济 警 察/jīng jì jǐng chá /cảnh sát kinh tế
铁 路 警 察/tiě lù jǐng chá /cảnh sát đường sắt
防 暴 警 察/fáng bào jǐng chá/ cảnh sát chống bạo loạn
便 衣 警 察/biàn yī jǐng chá /cảnh sát mật
户 籍 警 察/hù jí jǐng chá /hộ tịch viên

Xem thêm:  Từ ngữ thường dùng trong ATM tiếng Trung
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: