TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC

TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ TRANG SỨC
***
1. Đồ Trang Sức / 首饰 / shǒushì.
2. Đá Quý / 宝石 / bǎoshí.
3. Ngọc / 玉 / yù.
4. Bông Tai Hoặc Hoa Tai / 耳环 / ěrhuán.
5. Vòng Tay / 手链 / shǒuliàn.
6. Nhẫn / 戒指 / jièzhǐ.
7. Lắc Chân / 脚链 / jiǎo liàn.
8. Vòng Tay / 手镯 / shǒuzhuó.
9. Dây Chuyền / 项链 / xiàngliàn.
10. Vàng / 黄金 / huángjīn.
11. Bạc / 银 / yín.
12. Kim Cương / 钻石 / zuànshí.
13. Kim Loại / 金属 / jīnshǔ.
14. Thủy Tinh, Pha Lê / 水晶 / shuǐjīng.
15. Trang Sức Hàn Quốc / 韩饰 / hán shì.
16. Minh Tinh / 明星 / míngxīng.
17. Đính Tai / 耳钉 / ěr ding.
18. Đeo / 戴 / dài.
19. Mã Não / 玛瑙 / mǎnǎo.
20. Vàng Trắng / 白金 / báijīn.
21. Hiếm Có / 稀有 / xīyǒu.
22. Thay Thế / 代替 / dàitì.
23. Đặt Làm / 定做 / dìngzuò.
24. Gương / 镜子 / jìngzi.
25. Tiêu Điểm / 焦点 / jiāodiǎn.
26. Thợ Kim Hoàn / 珠宝商 / zhū băo Shāng.
27. Đá Quý / 珠宝 / zhū băo.
28. Đồng Hồ / 手表 / shŏu biăo.
29. Dây Chuyền / 项链 / xiàng liàn.
30. Thu Hút Mọi Ánh Nhìn / 引人注目 / Yǐn rén zhùmù.
***
Chúc các bạn học vui cùng Tiếng Hoa Hằng Ngày!

các loại trang sức bằng tiếng trung

Xem thêm:  Thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung Quốc
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: