Từ vựng tiếng Trung chủ đề bao bì, bao nhãn, đóng gọi

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bao bì, bao nhãn, đóng gọi

Bạn biết tên các loại bao bì, bao nhãn và các chất liệu của nó trong tiếng Trung chưa. Trong bài viết từ vựng tiếng Trung chuyên  ngành hôm nay, chúng ta sẽ làm quen với các từ vựng về chủ đề bao bì, bao nhãn nhé.

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BAO BÌ:

1.Hộp gỗ, tre: 竹、木盒 zhú, mù hé

2.Thùng gỗ, tre: 竹、木箱 zhú, mù xiāng

3.Bồn gỗ, tre: 竹、木桶 zhú, mù tǒng

4.Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác: 其他竹木包装制品 qítā zhú mù bāozhuāng zhìpǐn

5.Phụ kiện bao bì đóng gói khác: 包装制品配附件 bāozhuāng zhìpǐn pèi fùjiàn

6.Lót nệm: 胶垫 jiāo diàn

7.Nắp kim loại: 金属盖 jīnshǔ gài

8.Tấm lót bọt khí: 气泡垫 qìpào diàn

9.Nắp nhựa: 塑料盖 sùliào gài

10.Tay cầm: 提手 tí shǒu

11.Nút thắt: 打包扣 dǎbāo kòu

12.Móc treo: 挂钩 guàgōu

13.Nút gỗ: 木塞 mù sāi

14.Băng dính: 胶带 jiāodài

15.Băng dính điện: 电工胶带 diàngōng jiāodài

16.Băng dính đóng gói: 包装胶带 bāozhuāng jiāodài

17.Băng dính công nghiệp: 工业胶带 gōngyè jiāodài

18.Băng dính hai mặt: 双面胶带 shuāng miàn jiāodài

19.Băng dính văn phòng phẩm: 文具胶带 wénjù jiāodài

20.Băng keo note: 警示胶带 jǐngshì jiāodài

21.Khay: 托盘 tuōpán

22.Khay nhựa: 塑料托盘 sùliào tuōpán

23.Khay nhựa: 塑胶托盘 sùjiāo tuōpán

24.Pallet gỗ: 木托盘 mù tuōpán

25.Khay giấy: 纸托盘 zhǐ tuōpán

26.Khay kim loại: 金属托盘 jīn zhǔ tuōpán

27.Các loại khay khác: 其他托盘 qítā tuōpán

28.Dây thừng, dây buộc: 绳索、扎带 shéngsuǒ, zhā dài

29.Dây đóng gói: 打包带 dǎbāo dài

Xem thêm:  Từ ngữ thường dùng trong tiếng Trung

30.Dây buộc: 捆绑带 kǔnbǎng dài

31.Dây hành lý: 行李绳 xínglǐ shéng

32.Dây thắt: 结束带 jiéshù dài

33.Dây rút: 束线带 shù xiàn dài

34.Dây thừng buộc: 捆扎绳 kǔnzā shéng

35.Các loại dây buộc khác: 其他绳索、扎带 qítā shéngsuǒ, zhā dài

36.Nhãn hiệu, biển hiệu: 标签、标牌 biāoqiān, biāopái

37.Nhãn sticker: 不干胶标签 bù gān jiāo biāoqiān

38.Biển khắc: 铭牌 míngpái

39.Biển Epoxy: 滴胶 dī jiāo tiengtrunganhduong

40.Nhãn nhựa: 塑料、塑胶标签 sùliào, sùjiāo biāoqiān

41.Nhãn giấy các loại: 纸类标签 zhǐ lèi biāoqiān

42.Các loại nhãn, biển hiệu khác: 其他标签、标牌 qítā biāoqiān, biāopái

43.Bao bì thực phẩm: 食品包装 shípǐn bāozhuāng

44.Bao bì rượu: 酒类包装 jiǔ lèi bāozhuāng

45.Bao bì thuốc lá: 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng

46.Bao bì thực phẩm chức năng: 保健品包装 bǎojiàn pǐn bāozhuāng

47.Bao bì trà: 茶叶包装 cháyè bāozhuāng

48.Bao bì đồ uống: 饮料包装 yǐnliào bāozhuāng

49.Bao bì dầu ăn: 食用油包装 shíyòng yóu bāozhuāng

50.Bao bì mỹ phẩm: 化妆品包装 huàzhuāngpǐn bāozhuāng

51.Túi mỹ phẩm: 化妆品袋 huàzhuāngpǐn dài

52.Chai mỹ phẩm: 化妆品瓶 huàzhuāngpǐn píng

53.Tuýp mỹ phẩm: 化妆品软管 huàzhuāngpǐn ruǎn guǎn

54.Hộp mỹ phẩm: 化妆品盒 huàzhuāngpǐn hé

55.Vật liệu đóng gói mỹ phẩm: 化妆品包材 Huàzhuāngpǐn bāo cái

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: