Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng

汉语建筑工业词汇
Hànyǔ jiànzhú gōngyè cíhuì
Từ ngữ tiếng Hoa trong xây dựng
**********************
凹瓦ngói lõm
Āo wǎ
C型钢梁xà gồ C
C xíng gāng liáng
I型钢thép chữ I
I xínggāng
白灰水nước vôi trắng
Báihuī shuǐ
白水泥xi măng trắng
Bái shuǐní
百叶板thanh gỗ mảnh để làm mành
Bǎiyè bǎn
斑纹 đường vằn
Bānwén
板梁 đà dầm
Bǎn liáng
板条gỗ ván
Bǎn tiáo
板条地板sàn vát lót
Bǎn tiáo dìbǎn
板岩 đá tự nhiên
Bǎn yán
壁板ván tường
Bì bǎn
避雷针kim thu lôi
Bìléizhēn
扁型不锈钢 Inox dẹp
Biǎn xíng bùxiùgāng
波浪板tôn sóng vuông
Bōlàng bǎn
波形瓦ngói lượn sóng
Bōxíng wǎ
玻璃kính
Bōlí
玻璃铝窗cửa sổ khung nhôm kính
Bōlí lǚ chuāng
玻璃铝门cửa khung nhôm kính
Bōlí lǚ
玻璃砖gạch thủy tinh
Bōlizhuān
补强筋sắt căng cường
Bǔ qiáng jīn
不锈钢管 ống Inox
Bùxiùgāng guǎn
擦亮đánh bóng
Cā liàng
彩瓦ngói màu
Cǎi wǎ
彩砖gạch màu
Cǎi zhuān
槽瓦ngói máng
Cáo wǎ
窗帘rèm cửa sổ
Chuānglián
窗帘圈vòng rèm cửa sổ
Chuānglián quān
窗帘锁滑轮ròng rọc rèm cửa sổ
Chuānglián suǒ huálún
瓷缝 đường rãnh nổi
Cí fèng
瓷砖gạch sứ/ men
Cízhuān
瓷砖地sàn gạch men
Cízhuān dì
粗沙cát thô
Cū shā
打桩 đóng cọc nền
Dǎzhuāng
大理石 đá cẩm thạch
Dàlǐshí

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về tình yêu
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: