Tập thể dục buổi sáng
1. 该起床了。
Gāi qǐchuáng le.
Dậy đi thôi.
Người Trung Quốc hay nói: 早睡早起身体好 Zǎoshuì zǎoqǐ shēntǐ hǎo. Ngủ sớm, dậy sớm có lợi cho sức khỏe.
该 gāi, có nghĩa là: nên.
起床 qǐchuáng, có nghĩa là: ngủ dậy.
了 le, có nghĩa là: rồi, thôi.
该起床了.Gāi qǐchuáng le. Nên dậy đi thôi.
2 早上的空气真好!
Zǎoshang de kōngqì zhēn hǎo!
Buổi sáng không khí thật trong lành.
早上 zǎoshang, có nghĩa là: buổi sáng.
空气 kōngqì, có nghĩa là: không khí.
真 zhēn, có nghĩa là: thật, rất.
好 hǎo, có nghĩa là: tốt.
早上的空气真好! Zǎoshang de kōngqì zhēn hǎo! Buổi sáng không khí thật trong lành.
3 我们去散散步吧。
Wǒmen qù sànsan bù ba.
Chúng mình đi bách bộ đi.
我们 wǒmen, có nghĩa là: chúng mình.
去 qù, có nghĩa là: đi.
散散步 sànsan bù, có nghĩa là: bách bộ.
我们去散散步吧.Wǒmen qù sànsan bù ba. Chúng mình đi bách bộ đi.
4. 我天天都来。
Wǒ tiāntiān dōu lái.
Ngày nào mình cũng đến.
我 wǒ, có nghĩa là: tôi, mình, tớ.
天天 tiāntiān, có nghĩa là: ngày ngày.
都 dōu, có nghĩa là: đều.
来 lái, có nghĩa là: đến.
我天天都来. Wǒ tiāntiān dōu lái. Ngày nào mình cũng đến.
Bình luận gần đây