TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN ĐỀ MỸ PHẦM
******
1. son môi: 口红/Kǒuhóng: 唇膏Chúngāo
2. 防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng
3. 雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo,
4. měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da
5. 晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm
6.日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày
7. 保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm
8. 纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da
9. 美白霜 měibáishuāng : kem trắng da
10. 面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt
11. 护手霜 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay
12. 润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể
13. 洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt
14. 沐浴露 mùyùlù : sữa tắm
15. 卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang •
16. 化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp
17. 每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày
18. 眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt
19. 香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn
20. 遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm
21. 粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền
22. 眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt
23. 眼影 yǎnyǐng : phấn mắt
24. 粉饼 fěnbǐng : phấn phủ
25. 粉扑儿 fěnpū’r : bông phấn
27. 化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang
28. 睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi
29. 镜子Jìngzi: gương.
30. 洗发水 Xǐ fǎ shuǐ: dầu gội đầu.
31. 化妆/打扮 Dǎbàn: trang điểm.
*****
Chúc các bạn học vui vẻ với THHN!
26 Tháng mười, 2018
Bình luận gần đây