Một trong những hoạt động mà nhiều bạn quan tâm khi sống tại các nước có sử dụng tiếng Trung Quốc chính là đi thuê nhà. Hiểu được quan tâm của các bạn, chúng tôi gửi đến bạn học một số từ vựng phổ biến để các bạn có thể sử dụng khi có nhu cầu.
Mong các bạn học tiếng trung thật tốt.
- Miễn phí免租 Miǎn zū
- Thuê租借 Zūjiè
- Người thuê租户 Zūhù
- Thời hạn thuê租借期 Zūjiè qí
- Hợp đồng thuê租约 Zūyuē
- Giảm giá thuê减租 Jiǎn zū
- Tăng giá thuê涨租 Zhǎng zū
- Nợ tiền thuê欠租 Qiàn zū
- Tiền cược (tiền thế chấp) 押租 Yāzū
- Tiền thuê nhà房租 Fángzū
- Tiền thuê nhà còn chịu lại房租过租 Fángzūguò zū
- Hiệp định thuê mướn租借协议 Zūjiè xiéyì
- Chuyển nhà cho người khác thuê转租 Zhuǎn zū
- Tiền thuê租金 Zūjīn
- Tiền đặt cọc押金 Yājīn
- Sổ tiền thuê 租金簿 Zūjīn bù
- Tiền thuê gồm cả tiền nước租金包水电 Zūjīn bāo shuǐdiàn
- Chứng từ tiền thuê租金收据 Zūjīn shōujù
- Trả tiền thuê付租金 Fù zūjīn
- Tiền thuê nhà trả trước预付房租 Yùfù fángzū
- Cho thuê lại转租出 Zhuǎn zū chū
- Dùng để cho thuê供租用 Gōng zūyòng
- Phòng trống (không có người) 空房 Kōngfáng
- Phòng房间 Fángjiān
- Nhà này cho thuê此屋招租 Cǐ wū zhāozū
- Nơi ở住宅 Zhùzhái
- Phòng một người单人房间 Dān rén fángjiān
- Phòng hai người双人房间 Shuāngrén fángjiān
- Nhà có ma (không may mắn) 凶宅 Xiōngzhái
- Không có người ở无人住 Wú rén zhù
- Chung cư公寓 Gōngyù
- Nhà nghỉ chung cư公寓旅馆 Gōngyù lǚguǎn
- Nhà để ăn và ở供膳宿舍 Gōng shàn sùshè
- Ăn, nghỉ膳宿 Shàn sù
- Không có dụng cụ gia đình不备家具 Bù bèi jiājù
- Có (đủ) dụng cụ gia đình备家具 Bèi jiājù
- Chủ nhà房东 Fángdōng
- Đuổi ra khỏi逐出 Zhú chū
- Đến hạn到期 Dào qí
- Gia hạn宽限日 Kuānxiàn rì
- Bà chủ nhà房东太太 Fángdōng tàitài
- Lái nhà二房东 Èr fángdōng
- Người thuê租佣人 Zū yōng rén
- Khách thuê nhà房客 Fángkè
- Chuyển nhà搬家 Bānjiā
- Định cư定居 Dìngjū
- Cho người khác thuê lại转租入人 Zhuǎn zū rù rén
- Ở nhờ寄居 Jìjū
- Trọ旅居 Lǚjū
- Nơi ở không cố định无固定住所 Wú gùdìng zhùsuǒ
- Môi trường xung quanh 周围环境 zhōu wéi huán jìng
- 窗户 chuānghù , cửa sổ
- 间 jiān , gian , buồng, phòng
- 边 biānr , cạnh
- 对 duì , đối diện
- 旁 páng, bên cạnh
- 中 zhōng, giữa
- 方便 fāngbiàn, thuận tiện
- 厨房 chúfáng , nhà bếp
- 洗澡间 xĭzăo jiān , phòng tắm
- 卧室 wòshì, phòng ngủ
- 厕所 cèsuŏ ,toa lét
- 套房 tàofáng căn phòng
Bình luận gần đây