Tiếng hoa hằng ngày bài 5 đi sửa xe

ĐI SỬA XE

wo de che da bu jin qi qu.
我的车打不进气去。
xe của tôi bơm hơi không vào.

Nei tai po le, yao bu.
内胎破了,要补。
bị thủng xăm rồi, phải vá.
Nin neng bu neng xian gei wo xiu?
您能不能先给我修?
bác có thể sửa cho cháu trước không?

Xem thêm:  Tiếng hoa hằng ngày bài 43 Ý nghĩa của những con số
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: