ĐI SỬA XE
wo de che da bu jin qi qu.
我的车打不进气去。
xe của tôi bơm hơi không vào.
Xem thêm: 10 sách học tiếng Trung đáng học nhất
Nei tai po le, yao bu.
内胎破了,要补。
bị thủng xăm rồi, phải vá.
Nin neng bu neng xian gei wo xiu?
您能不能先给我修?
bác có thể sửa cho cháu trước không?
Phản hồi gần đây