Cụm từ chuyên dụng trong tiếng Hoa

Tra số điện thoại Trung Quốc

Cụm từ chuyên dụng trong tiếng Hoa
*************
红木筷đũa son
Hóngmù kuài

塑料筷đũa nhựa
Sùliào kuài

盘子đĩa to ( mâm )
Pánzi

餐盆mâm thức ăn
Cān pén

盆子chậu
Pénzi

汤盆bát đựng canh
Tāng pén

勺muôi
Sháo

杯子cốc
Bēizi

碟子đĩa
Diézi

玻璃杯 cốc thuỷ tinh
Bōlí bēi

汤碗bát đựng canh
Tāng wǎn

汤勺muôi múc canh
Tāng sháo

汤匙thìa múc canh
Tāngchí

餐刀 dao ăn
Cān dāo

餐叉cái nĩa
Cān chā

厨房用具dụng cụ nhà bếp
Chúfáng yòngjù

锅xoong, nồi
Guō

炒菜锅 chảo xào thức ăn
Chǎocài guō

砂锅nồi đất , nồi sành, nieeu
Shāguō

平底锅xoong đees bằng
Píngdǐ guō

电热水壶ấm điện
Diànrè shuǐhú

菜刀dao thái ,dao phay
Càidāo

砧板cái thớt
Zhēnbǎn

菜罩lồng bàn
Cài zhào

瓷茶具đồ uống trà bằng sứ
Cí chájù

茶壶ấm pha trà
Cháhú

茶杯ly uống trà
Chábēi

茶盘khay đựng trà
Chápán

茶碗bát uống trà
Cháwǎn

茶勺thìa múc trà
Chá sháo

茶瓶lọ đựng trà
Chápíng

茶叶盒hộp đựng trà
Cháyè hé

热水瓶phích đựng nước sôi , bình thuỷ
Rèshuǐpíng

全套陶瓷咖啡具bộ đồ uống cà phê bằng sứ
Quántào táocí kāfēi jù

咖啡匙thìa cà phê
Kāfēi chí

咖啡具bộ đồ uống cà phê
Kāfēi jù

咖啡杯cốc ( tách ) uống cà phê
Kāfēi bēi

咖啡壶bình đựng cà phê
Kāfēi hú

洗涤剂thuốc tẩy ( rửa )
Xǐdí jì

合成洗涤剂thuốc tẩy quần áo tổng hợp
Héchéng xǐdí jì

电池充电器máy nạp điện cho pin
Diànchí chōngdiàn qì

Xem thêm:  Từ ngữ thường dùng trong tiếng Trung
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: