MỘT SỐ TRÒ CHƠI DÂN GIAN BẰNG TIẾNG TRUNG

Tra số điện thoại Trung Quốc

MỘT SỐ TRÒ CHƠI DÂN GIAN BẰNG TIẾNG TRUNG
***
1. Bịt mắt bắt dê/ 蒙眼抓羊/ méng yǎn zhuā yáng
2. Đập nồi niêu, đập niêu đất/ 打土锅/ dǎ tǔ guō
3. Chọi gà/ 斗鸡/ dòujī
4. Đấu vật/ 摔跤/ shuāijiāo
5. Đi cầu tre/ 走竹桥/ zǒu zhú qiáo
7. Ném còn/ 抛绣球/ pāo xiùqiú
8. Ô ăn quan/ 播棋/ bō qí
9. Đi cà kheo/ 踩高跷/ cǎi gāoqiào
10. Nhảy sạp/ 跳竹竿/ tiào zhúgān
11. Kéo co / 拔河/ báhé
12. Đánh đu/ 秋千/ qiūqiān
13. Bập bênh/ 跷跷板/ qiūqiān
12. Nhảy bao bố, nhảy bao tải 跳麻袋/ Tiào mádài
11. Lễ hội, ngày lễ/ 节日/ jiérì

Xem thêm:  Tiếng hoa hằng ngày bài 1 Mai họ đến ký hợp đồng
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: