10 Món ăn tương khắc bằng tiếng Trung 1、 猪肉与豆类相克(Thịt lợn và đậu tương khắc):形成腹胀(fu4zhang4)(bị đầy hơi)、气壅(qi4yong1 – khó thở)、气滞(qi4zhi4 – khí không thông)

10 Món ăn tương khắc bằng tiếng Trung 1、 猪肉与豆类相克(Thịt lợn và đậu tương khắc):形成腹胀(fu4zhang4)(bị đầy hơi)、气壅(qi4yong1 – khó thở)、气滞(qi4zhi4 – khí không thông)
Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!
Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!
Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!
Bình luận gần đây