Tiếng Hoa chuyên ngành gốm sứ

Từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành gốm sứ
*********************
瓷砖 cízhuān Gạch ốp lát (ceramic tiles)
釉面砖, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ: gạch men (glazed tile)
无釉砖 wú yòu zhuān Gạch giả đá (unglazed tile)
花岗岩 huāgāngyán Gạch granite
Các loại khoáng chất:
白云土 Báiyún tǔ (dolomite): đô-lô-mit
长石 cháng shí (feldspar): phen- xpat
堇青石 jǐn qīngshí (cordierite) : coc-đi-e-rit
皂石,块滑石 zào shí, kuài huáshí (steatite) : xtê-a-tít
黑色陶器 hēisè táoqì (basalt) : ba-zan
红柱石 hóng zhùshí (andalusite): An-da-lu-zit
瓷漆: cíqī: lớp men, tráng men
油漆: yóuqī: sơn
封泥: fēng ní: nhựa gắn
高岭土: gāolǐngtǔ: cao lanh
硅石: guīshí: hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch
泥釉:ní yòu: nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
云母: yúnmǔ: mica
镀金 :dùjīn: mạ vàng
漆器 : qīqì: sơn mài
釉工 : yòu gōng: thợ tráng men
光瓷 : guāng cí: đồ sứ phủ men láng
青瓷 : qīngcí: đồ tráng men ngọc bích
炻瓷 : shí cí: đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá
凹雕 : āo diāo: thuật chạm chìm, khắc lõm
浮雕 : fúdiāo: chạm nổi
玻璃化: bōlí huà: nấu chảy thành thủy tinh
浇铸 :jiāozhù: đổ khuôn
碾磨 : niǎn mó: khía rãnh, làm gờ
抛光 : pāoguāng: đánh bóng
嵌入 : qiànrù: khảm
烧制 : shāo zhì: nung
陶瓷科技 : táocí kējì: kỹ thuật làm đồ gốm
细裂纹 : xì lièwén: vân rạn
去水器 : qù shuǐ qì: thiết bị làm ráo
水箱: shuǐxiāng: bể chứa nước (trên nóc nhà)
空转测试 Kōngzhuǎn cèshì: chạy không tải, chạy thử
调试 tiáoshì: chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt
料车 liào chē: cấp liệu
钢丝绳 gāngsīshéng: dây thép
储胚机 chǔ pēi jī: máy bù
釉线 yòu xiàn: dây chuyền sản xuất gạch men
阀门 fámén : van cầu
护罩 hù zhào: tấm bảo vệ
链条 liàntiáo : dây xích
热交换风管:rè jiāohuàn fēng guǎn: ống trao đổi nhiệt
助燃风管 zhùrán fēng guǎn: ống trợ đốt
煤气风管 méiqì fēng guǎn: ống dẫn gas
点火器 diǎnhuǒ qì: máy đánh lửa
排烟风管 pái yān fēng guǎn : ống thoát khói
烟筒 yāntǒng : ống khói
干燥窑 gānzào yáo: lò sấy phun
干燥塔 gānzào tǎ: tháp sấy phun
抽湿风管 chōu shī fēng guǎn: ống thu hồi khí
供燃风管 gōng rán fēng guǎn: ống cung cấp nhiệt
柱塞泵 zhù sāi bèng: bơm pittong
泥浆搅拌机 níjiāng jiǎobànjī : máy khuấy hồ
球磨机 qiúmójī : máy nghiền
喂料机 wèi liào jī: máy cấp liệu
釉烧窑 yòu shāo yáo: lò nung men
震动筛 zhèndòng shāi: sàng rung
掉头机 diàotóu jī: máy xoay gạch
熔块釉 róng kuài yòu: men frit
喷釉器 pēn yòu qì: máy phun men
胚体 pēi tǐ: xương (gạch mộc)
石英 shíyīng : thạch anh
球磨罐 qiúmó guàn: cối nén
烘箱 hōngxiāng : tủ sấy
小压机 xiǎo yā jī : máy ép nhỏ
浆池 jiāng chí: bể hồ
过筛 guò shāi: lọc
印刷釉 yìnshuā yòu : máy in hoa
水玻璃 shuǐ bōlí : thủy tinh lỏng
胚浆 pēi jiāng: xương dạng hồ
釉浆 yòu jiāng: men dạng hồ
套筒 tào tǒng: tay lắc, ống lồng
液压机 yèyājī : máy ép dung dịch dầu
侧水表 cè shuǐbiǎo: đồng hồ đo nước
滚筛 gǔn shāi: máy rung
链排炉 liàn pái lú: lò than xích
电动葫芦diàndòng húlu: pa lăng điện

Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung
quảng cáo
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: