问路 Hỏi đường
1. 请问地铁站在哪里?
Qǐngwèn dìtiězhàn zài nǎli?
Xin lỗi, ga tàu điện ngầm ở đâu?
2. 离这里远吗?
Lí zhèli yuǎn ma?
Cách đây có xa không ?
3. 我应该坐什么车去?
Wǒ yīnggāi zuò shénme chē qù?
Tôi nên đi bằng xe gì?
4. 您得去马路对面坐车。
Nín děi qù mǎlù duìmiàn zuò chē.
Chị phải qua đường đến bên kia đi xe buýt.
乘汽车 Đi xe buýt
1. 这车到东方小区吗?
Zhè chē dào Dōngfāng xiǎoqū ma?
Xe này có đến cộng đồng dân cư Đông Phương không?
2. 买一张票。
Mǎi yì zhāng piào.
Tôi mua một tấm vé.
3. 到了请你告诉我。
Dàole qǐng nǐ gàosu wǒ.
Khi đến nơi phiền anh cho tôi biết.
4. 在哪儿换车?
Zài nǎr huàn chē?
Đổi xe ở nơi nào ?
乘出租车 Đi tắc-xi
1. 请送我去中心医院。
Qǐng sòng wǒ qù Zhōngxīn yīyuàn.
Phiền anh đưa tôi đi Bệnh viện Trung Tâm.
2. 知道怎么走吗?
Zhīdao zěnme zǒu ma?
Anh có biết đường đi không?
3. 请您开慢点儿。
Qǐng nín kāi màn diǎnr.
Phiền anh đi chậm lại một chút.
4. 就停在门口吧。
Jiù tíng zài ménkǒu ba.
́Hãy dừng ở trước cửa nhé.
乘火车 Đi tàu hỏa
1. 有11号去上海的火车票吗?
Yǒu shíyī hào qù shànghǎi de huǒchēpiào ma?
Có vé tàu hỏa đi Thượng Hải ngày 11 không?
2. 到了给我们打电话。
Dàole gěi wǒmen dǎ diànhuà.
Tới nơi gọi điện thoại cho chúng tôi nhé.
3. 一路平安。
Yílù píng’ān.
Thượng lộ bình an.
4. 请问餐车在几号车厢?
Qǐngwèn cānchē zài jǐ hào chēxiāng?
Xin lỗi, toa ăn ở toa số mấy ?
乘飞机 Đi máy bay
1. 我想订去西安的往返机票。
Wǒ xiǎng dìng qù xī’ān de wǎngfǎn jīpiào。
Tôi muốn đặt vé máy bay khứ hồi đi Tây An.
2. 有打折的票吗?
Yǒu dǎ zhé de piào ma?
Có vé giảm giá không?
3. 行李托运吗?
Xíngli tuōyùn ma?
Hành lý có cần gửi không?
4. 我想要一个靠窗的座位。
Wǒ xiǎng yào yí gè kào chuāng de zuòwèi.
Cho tôi một ghế ngồi gần cửa sổ.
5. 我找不到行李了。
Wǒ zhǎo bú dào xíngli le.
Tôi không tìm thấy hành lý.
驾车旅行 Du lịch tự lái xe
1. 我们去旅行吧。
Wǒmen qù lǚxíng ba.
Chúng ta đi du lịch đi.
2. 周末有什么计划?
Zhōumò yǒu shénme jìhuà?
Cuối tuần có kế hoạch gì ?
3. 咱们什么时候出发?
Zánmen shénme shíhou chūfā?
Chúng mình bao giờ lên đường?
4. 下一个景点还有多远?
Xià yí gè jǐngdiǎn hái yǒu duō yuǎn?
Còn khoảng bao lâu nữa mới tới điểm du lịch tiếp theo?
5. 这儿的风景太美了。
Zhèr de fēngjǐng tài měi le.
Phong cảnh nơi đây đẹp thật!
Bình luận gần đây