Tiếng Trung chuyên ngành côn trùng và bò sát

汉语昆虫与爬行类词汇
Hànyǔ kūnchóng yǔ páxíng lèi cíhuì
Côn trùng và bò sát trong tiếng Hoa
*************************
Bạn sợ con vật nào nhất, add thì sợ Cóc và Rắn
蟾蜍和蛇
*************************
白蚁 Báiyǐ/ con mối
壁虎 Bìhǔ thạch sùng
变色龙 Biànsèlóng com kì nhông
蚕 Cán tằm
苍蝇 Cāngyíng ruồi
蝉 Chán con ve sầu
蟾蜍 Chánchú cóc
臭虫 Chòuchóng bọ xít
飞蛾 Fēi é sâu bướm/ấu trùng bay
钩虫 Gōuchóng giun móc
果蝇 Guǒ ying ruồi giấm
蝴蝶 Húdié bướm
黄蜂 Huángfēng ong vàng
蝗虫 Huángchóng châu chấu
蛔虫 Huíchóng giun đũa
甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng
昆虫 Kūnchóng côn trùng
蚂蚁 Mǎyǐ con kiến
蟒蛇 Mǎngshé con trăn
蜜蜂 Mìfēng con ong
牛蛙 Niúwā êch
瓢虫 Piáo chóng bọ rùa
青蛙 Qīngwā con ếch
蜻蜓 Qīngtíng chuồn chuồn
蚯蚓 Qiūyǐn giun đất
蝾螈 Róng yuán con rồng lửa
珊瑚蛇 Shānhú shé rắn san hô
蛇 Shé rắn
虱子 Shīzi con rận
螳螂 Tángláng cào cào
田鼠 Tiánshǔ chuột đồng
跳蚤 Tiàozǎo bọ chó
蚊子 Wénzi con muỗi
蜗牛 Wōniú ốc sên
蜈蚣 Wúgōng rết
蜥蜴 Xīyì thằn lằn
蟋蟀 Xīshuài dế
响尾蛇 Xiǎngwěishé rắn đuôi chuông
蝎子 Xiēzi bọ cạp
蚜虫 Yáchóng con rệp
眼镜蛇 Yǎnjìngshé rắn hổ mang
鼹鼠 Yǎn shǔ chuột dồng
野鼠 Yěshǔ chuột hoang
萤火虫 Yínghuǒchóng đom đóm
雨蛙 Yǔwā ếch / nhái
蟑螂 Zhāngláng con gián
蜘蛛 Zhīzhū con nhện

Xem thêm:  TIẾNG TRUNG CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: