Tiếng Trung chuyên ngành cây cảnh 1

CÂY CẢNH
1。我想买这盆绿色植物放在办公桌上。
1. Wǒ xiǎng mǎi zhè pén lǜsè zhíwù fàng zài bàngōng zhuō shàng.
1. Mình muốn mua chậu cây xanh này đặt trên bàn làm việc.
2。这盆植物好漂亮哦,我也要买。
2. Zhè pén zhíwù hǎo piàoliang ó, wǒ yě yāomǎi.
2. Chậu cây này đẹp quá, mình cũng muốn mua.
补充词汇
1。盆栽/Pénzāi: Chậu hoa
2。仙人掌/Xiānrénzhǎng: cây xương rồng
3。小鱼缸/Xiǎo yúgāng: bể cá nhỏ
4。招财猫/Zhāo cái māo:mèo chiêu tài
5。花市/Huāshì:chợ hoa
6. 没地方放/Méi dìfāng fàng:không có chỗ để

Xem thêm:  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ BÓNG ĐÁ
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: