Chữ 㩡 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 㩡, chiết tự chữ CHỌI, DỦI, GIUỖI, GIÚI, GIỒI, GIỘI, GIỤI, GIỦI, LÒI, LÚI, RUỔI, RUỖI, RỎI, RỦI, TRÓI, TRỒI, XÓI
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 㩡:
㩡
Chiết tự chữ 㩡
Pinyin: luo3;
Việt bính: lo2;
㩡
Nghĩa Trung Việt của từ 㩡
dủi, như "dun dủi, dủi do" (vhn)
chọi, như "chống chọi, đối chọi; chọi gà" (gdhn)
giồi, như "trau giồi" (gdhn)
giội, như "tiếng giội từ vách núi" (gdhn)
giúi, như "giấm giúi; giúi giụi" (gdhn)
giủi, như "giủi ngã" (gdhn)
giụi, như "giụi bó đuốc, giụi mắt" (gdhn)
giuỗi, như "giuỗi (xem ruỗi)" (gdhn)
lòi, như "lòi ra" (gdhn)
lúi, như "lúi húi" (gdhn)
rỏi, như "rắn rỏi" (gdhn)
rủi, như "rủi ro" (gdhn)
ruổi, như "rong ruổi" (gdhn)
ruỗi, như "ruỗi tay" (gdhn)
trói, như "trói buộc" (gdhn)
trồi, như "trồi sụt" (gdhn)
xói, như "xói mạnh" (gdhn)
Nghĩa chữ nôm của chữ: 㩡
chọi | 㩡: | chống chọi, đối chọi; chọi gà |
dũi | 㩡: | |
dủi | 㩡: | dun dủi, dủi do |
giuỗi | 㩡: | giuỗi (xem ruỗi) |
giúi | 㩡: | giấm giúi; giúi giụi |
giồi | 㩡: | trau giồi |
giội | 㩡: | tiếng giội từ vách núi |
giụi | 㩡: | giụi bó đuốc, giụi mắt |
giủi | 㩡: | giủi ngã |
lòi | 㩡: | lòi ra |
lúi | 㩡: | lúi húi |
ruổi | 㩡: | rong ruổi |
ruỗi | 㩡: | ruỗi tay |
rỏi | 㩡: | rắn rỏi |
rủi | 㩡: | rủi ro |
trói | 㩡: | trói buộc |
trồi | 㩡: | trồi sụt |
trội | 㩡: | |
xói | 㩡: | xói mạnh |

Tìm hình ảnh cho: 㩡 Tìm thêm nội dung cho: 㩡