TỪ NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ

TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ
电子专用词汇
********************
数 码 产 品
shù mǎ chǎn pǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
U 盘
u pán
USB
数 码 摄 像 头
shù mǎ shè xiàng tóu
Máy ảnh kỹ thuật số
移 动 硬 盘
yí dòng yìng pán
Ổ cứng di động
数 码 相 机
shù mǎ xiāng jī
Máy ảnh số
摄 像 机
shè xiàng jī
Máy quay video
数 码 相 框
shù mǎ xiāng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
硬 盘、 网 络 播 放 器
yìng pán wǎng luò bō fàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
便 携 式DVD 游 戏 机
biàn xié shì yóu xì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
手 机 通 讯
shǒu jī tōng xùn
Điên thoại di động
*********************
手 机
shǒu jī
Điện thoại di động
国 产 手 机
guó chǎn shǒu jī
Điện thoại di động trong nước sx
小 灵 通
xiǎo líng tōng
Máy nhắn tin
固 定 电 话
gù dìng diàn huà
Điện thoại cố định
对 讲 机
duì jiǎng jī
Bộ đàm
电 话 卡
diàn huà kǎ
Thẻ điện thoại
智 能 手 机
zhì néng shǒu jī
Điện thoại thông minh
苹 果 手 机
píng guǒ shǒu jī
Điện thoại Iphone
3G 手 机
3G shǒu jī
Điện thoại 3G
手 机 配 件
shǒu jī pèi jiàn
Phụ kiện điện thoại di động
笔 记 本 电 脑 及 配 件
bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
笔 记 本 电 脑
bǐ jì běn diàn nǎo
Máy tính xách tay
平 板 电 脑
píng bǎn diàn nǎo
Máy tính bảng
上 网 本
shàng wǎng běn
Netbook
笔 记 本
bǐ jì běn
CPU
笔 记 本 内 存
bǐ jì běn nèi cún
RAM laptop
笔 记 本 硬 盘
bǐ jì běn yìng pán
Ổ cứng laptop
笔 记 本 电 池
bǐ jì běn diàn chí
Pin laptop
电 脑 配 件
diàn nǎo pèi jiàn
Phụ kiện máy tính
CPU 内 存
CPU nèi cún
CPU bộ nhớ trong
硬 盘
yìng pán
Đĩa cứng
光 电 鼠 标
guāng diàn shǔ biāo
Chuột quang
固 态 硬 盘
gù tài yìng pán
Chuột cố định
主 板
zhǔ bǎn
Bo mạch chủ
显 卡
xiǎn kǎ
Card hình màn hình
CRT 显 示 器
xiǎn shì qì
Màn hình CRT
液 晶 显 示 器
yè jīng xiǎn shì qì
Màn hình LCD
电 脑 相 关 用 品
diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn
Đồ dùng máy tính
网 络 设 备
wǎng luò shè bèi
Thiết bị mạng
Modem 网 络 交 换 机
Modern wǎng luò jiāo huàn jī
Modem
中 继 器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
网 络 测 试 设 备
wǎng luò cè shì shè bèi
Thiết bị kiểm tra mạng
光 纤 设 备
guāng xiān shè bèi
cáp quang
网 络 工 程
wǎng luò gōng chéng
Mạng Kỹ thuật
防 火 墙
fáng huǒ qiáng
Tường lửa / Firewall
网 络 存 储
wǎng luò cún chú
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
无 线 网 络
wú xiàn wǎng luò
Mạng không dây
其 他 网 络 设 备
qí tā wǎng luò shè bèi
Các thiết bị mạng khác

Xem thêm:  TIẾNG TRUNG VỀ TRANG SỨC
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: