TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ LỄ GIÁNG SINH
***
1. Lễ Giáng Sinh-圣诞节-shèngdàn jié
2. Chúc Giáng sinh vui vẻ-圣诞节快乐- Shèngdàn jié kuàilè
3. Đêm Giáng Sinh-圣诞节前夕- shèngdàn jié qiánxī
4. Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh-圣诞节假期 -shèngdàn jié jiàqī
5. Quà Giáng Sinh-圣诞礼物 -shèngdàn lǐwù
6. Ông Già Noel-圣诞老人- shèngdàn lǎorén
7. Cây thông Noel-圣诞树 -shèngdànshù
8. Tất Giáng Sinh-圣诞袜 -shèngdàn wà
9. Nến giáng sinh-圣诞蜡烛-Shèngdàn làzhú
10. Bữa tiệc Giáng Sinh-圣诞大餐 -shèngdàn dà cān
11. Ống khói-烟囱-Yāncōng
12. Lò sưởi trong tường-壁炉-bìlú
13. Thiếp chúc mừng Giáng sinh-圣诞贺卡-Shèngdàn hèkǎ
14. Đồ trang trí giáng sinh-圣诞饰品-Shèngdàn shìpǐn
15. Tuần Lộc-驯鹿-Xùnlù
16. Vòng hoa giáng sinh-圣诞花环-Shèngdàn huāhuán
17. Kẹo-糖果-Tángguǒ
18. Bài thánh ca Noel-圣诞圣歌- shèngdàn shèng gē
19. Thiên thần-天使-tiānshǐ
20. Nhạc Giáng Sinh-圣诞音乐- shèngdàn yīnyuè
21. Không khí Giáng Sinh-圣诞气氛- shèngdàn qìfēn
22. Gà tây quay-烤火鸡-kǎohuǒ jī
***
Chúc các bạn học vui vẻ với THHN!
26 Tháng mười, 2018
Bình luận gần đây