Quấy rối tình dục tiếng Trung là gì?

1. quấy rối tình dục
性骚扰. 性騷擾. xing4 sao1 rao3
2.
tích tượng
迹象
3.
nút cổ chai
瓶颈
4.
cáp neo
锚索
5.
nút thắt cổ chai
瓶颈
6.
thương mại hóa
商业化应用
7
tương xứng
匹配
8.
nhân trần
毛麝香
9.
sắn dây 2
野葛根
10.
rau má 2
崩大碗
11.
cây lá vối
水翁
12.
cây roi
洋蒲桃
13.
thị trường tiêu thụ
消纳市场
14.
bước ren
丝扣
15.
độ võng độ trùng
弛度 chí dù
16.
đáy biển hoặc đáy đại dương
海床
17.
sà lan
驳船
18.
cơ cấu nổi
浮式基础
19.
rà soát
复核
20.
cấm diễn
封杀
21.
tờ trình
签报
22.
cảm thấy bất công
感到不公
23.
người gửi
寄件人
24.
không hề do dự
毫不犹豫
25.
trả giá
付出代價

26. hiếp dâm

强奸Qiángjiān

***
Chúc các bạn học vui vẻ!

Xem thêm:  Từ ngữ thường dùng trong tiếng Trung
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: