CÁC CẤU TRÚC CƠ BẢN THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG HOA PHẦN 3

5 CẤU TRÚC:
CẤU TRÚC 1: 名词谓语句Míngcí wèi yǔjù (câu có vị ngữ là danh từ)
* Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ có thể là: danh từ, kết cấu danh từ, số lượng từ. Vị ngữ này mô tả thời gian, thời tiết, tịch quán, tuổi tác, số lượng, giá cả, đặc tính, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
今天 十月八号星期日。 Jīntiān shí yuè bā hào xīngqírì. Hôm nay Chủ Nhật, ngày 8 tháng 10.
现在 几点?现在 十点五分。Xiànzài jǐ diǎn? Xiànzài shí diǎn wǔ fēn Bây giờ mấy giờ? Bây giờ 10 giờ 5 phút.
你 哪儿人?我 河内人。Nǐ nǎ’er rén? Wǒ hénèi rén Anh người địa phương nào? Tôi người Hà Nội.
他 多大?他 三十九岁。Tā duōdà? Tā sānshíjiǔ suì. Ông ấy bao tuổi rồi? Ông ấy 39 tuổi.
这件 多少钱?这件 八十块钱。Zhè jiàn duōshǎo qián? Zhè jiàn bāshí kuài qián. Cái này bao nhiêu tiền? Cái này 80 đồng.
* Mở rộng:
a/ Ta có thể chèn thêm trạng ngữ 状语: zhuàngyǔ
她 今年 二十三岁了。Tā jīnnián èrshísān suìle. Cô ấy năm nay đã 23 tuổi rồi.
今天 已经 九月二号了。Jīntiān yǐjīng jiǔ yuè èr hàole Hôm nay đã 2 tháng 9 rồi.
b/ Ta thêm « 不是bùshì» để tạo thể phủ định:
我 不是 河内人。我是西贡人。 Wǒ bùshì hénèi rén. Wǒ shì xigòng rén Tôi không phải người Hà Nội, mà là dân Saigon.
他今年二十三岁, 不是 二十九岁。Tā jīnnián èrshísān suì, bùshì èrshíjiǔ suì. Anh ấy năm nay 23 tuổi, không phải 29 tuổi.
CẤU TRÚC 2: 形容词谓语句Xíngróngcí wèi yǔjù (câu có vị ngữ là hình dung từ)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Thí dụ:
这个教室 大。Zhège jiàoshì dà Phòng học này lớn.
你的中文书 多。Nǐ de zhōngwén shū duō Sách Trung văn của tôi (thì) nhiều.
*Mở rộng:
a/ Ta thêm « 很hěn » để nhấn mạnh:
我的学校 很大。Wǒ de xuéxiào hěn dà Trường tôi rất lớn.
b/ Ta thêm « 不 bù» để phủ định:
我的学校 不 大。Wǒ de xuéxiào bù dà Trường tôi không lớn.
我的学校 不很大。Wǒ de xuéxiào bù hěn dà Trường tôi không lớn lắm.
c/ Ta thêm « 吗 ma ở cuối câu để tạo câu hỏi:
你的学校 大 吗?Nǐ de xuéxiào dà ma? Trường anh có lớn không?
d/ Ta dùng «hình dung từ + 不 bù+ hình dung từ» để tạo câu hỏi:
你的学校 大 不大?Nǐ de xuéxiào dà bù dà? Trường anh có lớn không? (= 你的学校 大 吗?Nǐ de xuéxiào dà ma?)
CẤU TRÚC 3: 动词谓语句Dòngcí wèi yǔjù (câu có vị ngữ là động từ)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
老师 说。 Lǎoshī shuō Thầy giáo nói.
我们 听。Wǒmen tīng Chúng tôi nghe.
我 学习。Wǒ xuéxí Tôi học.
*Mở rộng:
a/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ trực tiếp:
我 看 报。Wǒ kàn bào Tôi xem báo.
他 锻炼 身体。Tā duànliàn shēntǐ Nó rèn luyện thân thể.
她 学习 中文。Tā xuéxí zhōngwén Cô ấy học Trung văn.
b/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật):
Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 借. Jiào, sòng, gěi, gàosu, hái, dì, tōngzhī, wèn, jiè.
李老师 教 我 汉语。Lỉ lǎoshī jiào wǒ hànyǔ Thầy Lý dạy tôi Hán ngữ.
他 送 我 一本书。Tā sòng wǒ yī běn shū Anh ấy tặng tôi một quyển sách.
c/ Vị ngữ = động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*): Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một câu, làm tân ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này thường là: 说, 想, 看见, 听见, 觉得, 知道, 希望, 相信, 反对, 说明, 表示, 建议. Shuō, xiǎng, kànjiàn, tīngjiàn, juéde, zhīdào, xīwàng, xiāngxìn, fǎnduì, shuōmíng, biǎoshì, jiànyì Thí dụ:
我 希望 他明天来。Wǒ xīwàng tā míngtiān lái Tôi mong (nó ngày mai đến).
我看见 他来了。Wǒ kànjiàn tā láile Tôi thấy (nó đã đến).
我 要说明 这个意见不对。Wǒ yào shuōmíng zhège yìjiàn bùduì Tôi muốn nói rằng (ý kiến này không đúng).
他 反对 我这样做。Tā fǎnduì wǒ zhèyàng zuò Nó phản đối (tôi làm thế).
d/ Ta thêm « 不bù » hoặc « 没 méi» hoặc « 没有méiyou » trước động từ để phủ định:
* « 不bù » phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ: 我 现在 只 学习 汉语, 不学习 其他外语。Wǒ xiànzài zhǐ xuéxí hànyǔ, bù xuéxí qítā wàiyǔ. Tôi hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học ngoại ngữ khác.
* « 没méi» hoặc « 没有méiyǒu » ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. Thí dụ: 我 没 (没有méiyǒu) 看见他。kànjiàn tā. Tôi chưa gặp nó.
e/ Ta thêm « 吗ma » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ + 不 bù+ động từ» hay «động từ + 没 méi+ động từ»:
李老师 教 你 汉语 吗?Lí lǎoshī jiào nǐ hànyǔ ma?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
李老师 教不教 你 汉语?Lí lǎoshī jiào bù jiào nǐ hànyǔ? Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
李老师 教没教 你 汉语?Lí lǎoshī jiào méi jiào nǐ hànyǔ? Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
CẤU TRÚC 4: 主谓谓语句Zhǔ wèi wèi yǔjù (câu có vị ngữ là cụm chủ-vị)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó vị ngữ là (chủ ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ:
他身体很好。 Tā shēntǐ hěn hǎo Nó sức khoẻ rất tốt.
我头痛。Wǒ tóutòng Tôi đầu đau (= tôi đau đầu).
Có thể phân tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa « 的 de»:
他的身体 很好。Tā de shēntǐ hěn hǎo. Sức khoẻ nó rất tốt.
我的头 痛。Wǒ de tóutòng Đầu tôi đau.
CẤU TRÚC 5: « 是Shì» 字句zìjù (câu có chữ 是Shì)
*Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是书。 Zhè shì shū. Đây là sách.
我是越南人。Wǒ shì yuènán rén Tôi là người Việt Nam.
他是我的朋友。Tā shì wǒ de péngyǒu. Hắn là bạn tôi.
*Mở rộng:
a/ Chủ ngữ + « 是shì » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 的de »:
这本书是李老师的。Zhè běn shū shì lí lǎoshī de Sách này là của thầy Lý.
那个是我的。Nàgè shì wǒ de Cái kia là của tôi.
这本画报是新的。Zhè běn huàbào shì xīn de Tờ báo ảnh này mới.
b/ Dùng « 不bù » để phủ định:
他不是李老师。他是王老师。Tā bùshì lí lǎoshī. Tā shì wáng lǎoshī. Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương.
c/ Dùng « 吗ma » để tạo câu hỏi:
这本书是坚老师吗?Zhè běn shū shì Jiān lǎoshī ma? Sách này có phải của thầy Kiên không?
d/ Dùng « 是不是shì bùshì » để tạo câu hỏi:
这本书是不是李老师?Zhè běn shū shì bùshì li lǎoshī? Sách này có phải của thầy Lý không?
(= 这本书是李老师吗? Zhè běn shū shì li lǎoshī ma?)

Xem thêm:  Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: