Chửi mắng bằng tiếng Hoa tiếng Trung

***MẮNG NGƯỜI KHÁC – BIẾT ĐỂ TRÁNH***
Không dùng bừa bãi nhé!
1. 狗(Gǒu – chó) hoặc 狗娘(Gǒu niang – khốn nạn, mất dạy, ….)
2. 他妈的(Tā mā de – Mẹ kiếp,…)
3. 操你妈 (Cāo nǐ mā – ĐM, cái này tế nhị quá!…)
**http://www.facebook.com/tienghoahangngay**
4. 靠!!!!+1 cụm từ (Kào – Đệch, đéo, …)
5. 混帐(Hùn zhàng – Đồ khốn nạn,…)
6. 吃屎(Chī shǐ – )

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: