Các loại xe bằng tiếng Trung

1. Xe đạp tiếng trung là gì: 自行车 Zìxíngchē
2. Xe máy tiếng trung là gì: 摩托车 Mótuō chē
3. Xe hơi tiếng trung là gì: 汽车 Qìchē
4. Xe buýt tiếng trung là gì: 公共汽车 Gōnggòng qìchē
5. Xe tải tiếng trung là gì: 卡车 Kǎchē
6. Máy kéo tiếng trung là gì: 拖拉机 Tuōlājī
7. Xe lửa tiếng trung là gì: 火车 Huǒchē
8. Xe tăng tiếng trung là gì: 坦克 Tǎnkè
9. tàu cao tốc tiếng trung là gì: 高速列车 Gāosù lièchē
10. Tàu thủy, thuyền tiếng trung là gì: 船 Chuán
11. Tàu ngầm tiếng trung là gì: 潜水艇 Qiánshuǐ tǐng
12. Máy bay lên thẳng tiếng trung là gì: 直升机 Zhíshēngjī
13. Máy bay tiếng trung là gì: 飞机 Fēijī
14. Tên lửa tiếng trung là gì: 火箭 Huǒjiàn
15. Xe cứu hoả tiếng trung là gì: 消防车 xiāofángchē
16. Xe cấp cứu tiếng trung là gì: 救护车 Jiùhùchē
17. Xe công an tiếng trung là gì: 警车 Jǐngchē
18. xe đạp địa hình tiếng trung là gì: 山地自行车 shāndì zìxíngchē
19. tàu điện ngầm tiếng trung là gì: 地铁 dìtiě
20. xe chở hàng tiếng trung là gì: 货运车 huò yùn chē
21. xe tay ga tiếng trung là gì: 滑板车 huábǎn chē
22. xe đẩy trẻ em tiếng trung là gì: 童车 tóngchē
23. xe ba bánh tiếng trung là gì: 三轮车 sānlúnchē

Xem thêm:  Cấu trúc 首(shǒu) 先(xiān) …… 其(qí) 次(cì) …
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: