TIẾNG TRUNG VỀ BẰNG CẤP VÀ BẬC HỌC

TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ BẰNG CẤP VÀ BẬC HỌC
****
1. Trường Nghề / 技校 / Jìxiào.
2. Xuất Sắc / 优秀 / yōuxiù.
3. Giỏi / 良好 / liánghǎo.
4. Khá / 一般 / yībān.
5. Trung Bình / 及格 / jígé.
6. Không Đạt / 不及格 / bù jígé.
7. Giáo Dục Mầm Non / 学前教育 / Xuéqián jiàoyù.
8. Giáo Dục Tiểu Học / 小学教育 / Xiǎoxué jiàoyù.
9. Trung Học Phổ Thông / 高中 / Gāozhōng.
10. Trường Trung Học Phổ Thông / 普通高中 / Pǔtōng gāozhōng.
11. Giáo Dục Bậc Trung Cấp / 中等教育 / Zhōngděng jiàoyù.
12. Trường Trung Học Dạy Nghề / 职业中学 / Zhíyè zhōngxué.
13. Trường Trung Cấp Chuyên Nghiệp / 中等专业学校 / Zhōngděng zhuānyè xuéxiào.
14. Giáo Dục Bậc Đại Học ( Cao Đẳng, Đại Học, Học Viện) / 高等教育 / Gāoděng jiàoyù.
15. Bộ Giáo Dục / 教育部 / Jiàoyù bù.
16. Cao Học / 研究生 / Yánjiūshēng.
17. Đào Tạo Tại Chức Kĩ Thuật / 成人技术培训 / Chéngrén jìshù péixùn.
18. Giáo Dục Thường Xuyên / 继续教育 / Jìxù jiàoyù.
19. Giáo Dục Ngắn Hạn Bậc Đại Học / 成人非学历高等教育 / Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù.
20. Chính Quy / 本科 / Běnkē.
21. Chứng Chỉ / 证书 / Zhèngshū.
22. Trường Cao Đẳng Chuyên Nghiệp / 专科 / Zhuānkē.
23. Giáo Dục Bắt Buộc / 义务教育 / Yìwù jiàoyù.
24. Giáo Dục Sớm / 早期教育 / Zǎoqí jiàoyù.
25. Trung Tâm Giáo Dục Sớm / 早教中心 / Zǎojiào zhōngxīn.
26. 学位 / Xuéwèi / học vị.
27. 学士学位 / Xuéshì xuéwèi / học vị cử nhân.
28. 名誉学位 / Míngyù xuéwèi / học vị danh dự.
29. 硕士学位 / Shuòshì xuéwèi / học vị thạc sĩ.
30. 博士学位 / Bóshì xuéwèi / học vị tiến sĩ.
31. 航空学 / Hángkōng xué / hàng không học.
32. 会计学 / Kuàijì xué / khoa học kế toán.
33. 计算机科学 / Jìsuànjī kēxué / khoa học máy tính.
34. 农业学 / Nóngyè xué / khoa học nông nghiệp.
35. 生化学 / Shēng huàxué / khoa học sinh hóa.
36. 财务学 / Cáiwù xué / khoa học tài vụ.
37. 大众传播学 / Dàzhòng chuánbò xué / khoa học truyền thông đại chúng.
38. 理科 / Lǐkē / khoa học tự nhiên.
39. 公共关系学 / Gōnggòng guānxì xué / khoa học về quan hệ công chúng.
40. 宇宙学 / Yǔzhòu xué / khoa học vũ trụ.
41. 文科 / Wénkē / khoa học xã hội.
42. 工程学 / Gōngchéng xué / khoa học xây dựng.
43. 矿物学 / Kuàngwù xué / khoáng sản học.
44. 建筑学 / Jiànzhú xué / kiến trúc học.
45. 政治经济学 / Zhèngzhì jīngjì xué / kinh tế chính trị học.
46. 经济学 / Jīngjì xué / kinh tế học.
47. 马克思主义经济学 / Mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué / kinh tế học chủ nghĩa Mác.
48. 历史 / Lìshǐ / lịch sử.
49. 逻辑学 / Luójí xué / logic học.
50. 伦理学 / Lúnlǐ xué / luân lý học.
51. 力学 / Lìxué / cơ học.
52. 语言学 / Yǔyán xué / ngôn ngữ học.

Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung
quảng cáo
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: