Tiếng Trung Về Vui Chơi Giải Trí

TIẾNG HOA VỀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ
***
1. Nơi vui chơi giải trí: 娱乐场 Yúlè chǎng
2. Phòng giải trí: 娱乐厅 yúlè tīng
3. Câu lạc bộ vui chơi giải trí: 游乐宫 yóulè gōng
4. Nơi giải trí: 游乐场 yóulè chǎng
5. Vũ trường: 舞厅 wǔtīng
6. Vũ hội: 舞会 wǔhuì
7. Khiêu vũ: 跳舞 tiàowǔ
8. Người khiêu vũ: 跳舞者 tiàowǔ zhě
9. Vũ nữ: 舞女 wǔnǚ
10. Sàn nhảy: 舞池 wǔchí
11. Nhạc nhảy: 舞曲 wǔqǔ
12. Bước (nhảy): 舞步 wǔbù
13. Liên hoan được tổ chức trong công viên: 游园会 yóuyuánhuì
14. Rạp xiếc thú ngoài trời: 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
15. Nơi vui chơi giải trí ngoài trời: 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
16. Bơi thuyền: 划船 huáchuán
17. Du thuyền: 游艇 yóutǐng
18. Du thuyền: 游船 yóuchuán
19. Đi săn (săn bắn): 打猎 dǎliè
20. Bắn bia: 打靶 dǎbǎ
21. Trường bắn: 打靶场 dǎbǎ chǎng
22. Thả diều: 放风筝 fàng fēngzhēng
23. Cà kheo: 高跷 gāoqiào
24. Đi cà kheo: 踩高跷 cǎi gāoqiào
25. Chiếc cà kheo: 跷跷板 qiāoqiāobǎn
26. Chơi cà kheo: 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
27. Nhảy dây: 跳绳 tiàoshéng
28. Quay ngựa gỗ: 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
29. Ghế quay: 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ
30. Ghế quay feris: 费里斯转椅 fèi lǐsī zhuànyǐ
31. Xe trượt vòng tròn: 环滑列车 huán huá lièchē
32. Đường sắt mini (ngắm cảnh): 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
33. Cái đu quay: 秋千 qiūqiān
34. Đu quay hình thuyền: 船形秋千 chuánxíng qiūqiān
35. Chơi đu quay: 荡秋千 dàng qiūqiān
36. (thùng) hòm chiếu phim: 西洋景箱 xīyángjǐng xiāng
37. Máy đo lực đẩy: 测力机 cè lì jī
38. Máy đánh bạc: 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ
39. Ôtô đụng, xe đụng: 碰碰车 pèngpèngchē
40. Phòng soi gương dị dạng: 哈哈镜室 hāhājìng shì
41. Gương lõm: 凹镜 āo jìng
42. Gương lồi: 凸镜 tú jìng
43. Biểu diễn ôtô húc tường: 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn
44. Trò chơi ném vòng: 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì
45. Bãi biểu diễn cưỡi ngựa: 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng
46. Triển lãm động vật dị dạng: 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
47. Trò chơi bánh xe gió: 玩具风车 wánjù fēngchē
48. Phòng billiard: 台球房 táiqiú fáng
49. Trò chơi billiard: 台球戏 táiqiú xì
50. Trò chơi pun(billiard): 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì
51. Viên billiard (bóng bàn): 台球 táiqiú
52. Bàn billiard: 台球台 táiqiú tái
53. Dạ xanh trải trên bàn billiard: 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
54. Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard: 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
55. Người chơi billiard: 打台球者 dǎ táiqiú zhě
56. Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard: 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán
57. Máy ghi điểm chơi billiard: 台球记分器 táiqiú jìfēn qì
58. Đồng hồ chơi billiard: 台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng
59. Máy ghi giờ chơi billiard: 台球计时器 táiqiú jìshí qì
60. Gậy chơi billiard: 台球的击球 táiqiú de jí qiú
61. Chọc ngang: 平击球 píng jí qiú
62. Chọc thẳng: 顶击球 dǐng jí qiú
63. Chọc nghiêng: 侧击球 cè jí qiú
64. Chọc xoáy: 旋转球 xuánzhuǎn qiú
65. Chọc xoáy ngang: 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú
66. Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc: 双球连击 shuāng qiú lián jí
67. Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ: 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī
68. Gậy chơi billiard: 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn
69. Giá để gậy chơi billiard: 球杆架 qiú gǎn jià
70. Người sử dụng gậy chơi billiard: 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě
71. Viên billiard chính: 主球 zhǔ qiú
72. Billiard màu đỏ: 红球 hóng qiú
73. Billiard trắng đốm đen: 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
74. Trò chơi bowling: 保龄球戏 bǎolíngqiú xì
75. Người chơi bowling: 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén
76. Sân chơi bowling: 保龄球场 bǎolíngqiúchǎng
77. Đường lăn của quả bowling: 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào
78. Trụ cầu trong trò chơi bowling: 保龄球中的球柱 bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
79. Trò chơi ky 9 con: 九柱戏 jiǔ zhù xì
80. Trò chơi ky 10 con: 十柱戏 shí zhù xì
81. Trò chơi bóng gỗ: 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì
82. Bãi đánh bóng gỗ: 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiú chǎng
83. Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling: 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
84. Phòng chơi bài: 玩牌室 wán pái shì
85. Con bài: 纸牌 zhǐpái
86. Một bộ bài: 一副纸牌 yī fù zhǐpái
87. Trò chơi đánh bài: 纸牌戏 zhǐpái xì
88. Chơi bài: 玩牌 wán pái
89. Bài hoa cao cấp: 高级花色 gāojí huāsè
90. Bài hoa cấp thấp: 低级花色 dījí huāsè
91. Con pích: 黑桃’ hēi táo’
92. Con cơ: 红桃 hóng táo
93. Con hoa rô: 方块 fāngkuài
94. Quân nhép (con chuồn): 草花 cǎohuā
95. Xếp bài cùng hoa: 同花 tóng huā
96. Cùng hoa suốt: 同花顺子 tónghuāshùn zi
97. Cùng hoa thuận: 同花大顺 tóng huā dà shùn
98. Con bài to (tốt): 大牌 dàpái
99. Con bài nhỏ (kém): 小牌 xiǎo pái
100. Trên tay toàn con bài kém: 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái
101. Át chủ bài: 王牌 wángpái
102. Chủ bài nhỏ nhất: 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái
103. Người chơi bài được điểm kém nhất: 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu
104. Người thắng cuộc: 赢家 yíngjiā
105. Xáo bài, trang bài: 洗牌 xǐ pái
106. Đảo cỗ bài: 切牌 qiè pái
107. Chia bài: 发牌 fā pái
108. Hộp chia bài: 发牌盒 fā pái hé
109. Phía bên trái của người chia bài: 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
110. 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ: 桥牌 qiáopái
111. Chơi bài tú lơ khơ: 打桥牌 dǎ qiáopái
112. Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái
113. Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌中的飞牌 qiáopái zhōng de fēi pái
114. Tranh nhau gọi: 争叫 zhēng jiào
115. Gọi nhảy cóc: 跳叫 tiào jiào
116. Đưa (xòe) bài ra trước: 率先出牌 shuàixiān chū pái
117. Chui, dập (bài): 垫牌 diàn pái
118. Ngả bài: 摊牌 tānpái
119. Con bài độc nhất: 单张 dān zhāng
120. Một nước bài trong tú lơ khơ: 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái
121. Cắt bằng bài chủ: 出将牌 chū jiàng pái
122. Người phải hạ bài xuống: 牌戏中的明手 pái xì zhōng de míng shǒu
123. Số bài của người phải hạ bài: 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
124. Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn
125. Thắng vừa, thắng nhỏ: 桥牌戏中的小满贯 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
126. Thắng lớn: 桥牌戏中的大满贯 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
127. Tú lơ khơ kiểu đánh vòng: 盘式桥牌 pán shì qiáopái
128. Một ván bài thắng: 一盘胜局 yī pán shèngjú
129. Bãi cắm trại(khu trại): 露营园 lùyíng yuán
130. Bãi cắm trại quốc gia: 国家露营园 guójiā lùyíng yuán
131. Bãi cắm trại công cộng: 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán
132. Bãi cắm trại thu tiền: 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán
133. Cắm trại: 露营 lùyíng
134. Cắm trại viên: 露营者 lùyíng zhě
135. Trại: 营地 yíngdì
136. Bữa cơm ở trại: 野餐 yěcān
137. Lửa trại: 篝火 gōuhuǒ
138. Bao ngủ: 睡袋 shuì dài
139. Ba lô: 背包 bèibāo
140. Lều bạt: 帐篷 zhàngpéng
141. Vải chống ẩm trải trên nền đất: 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù
142. Sân đấu bò: 斗牛场 dòuniú chǎng
143. Đấu bò: 斗牛 dòuniú
144. Võ sĩ đấu bò: 斗牛士 dòuniú shì
145. Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò: 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì
146. Dũng sĩ đi bộ đấu bò: 徒步斗牛土 túbù dòuniú tǔ
147. Nơi nghỉ mát ở bờ biển: 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì
148. Khách sạn trên bãi biển: 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn
149. Trang phục tắm biển: 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
150. Túi đi biển: 海滨袋 hǎibīn dài
151. Bãi tắm biển: 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng
152. Ô che nắng: 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn
153. Phòng đánh cờ: 棋室 qí shì
154. Người chơi cờ: 下棋者 xià qí zhě
155. Cờ vua: 国际象棋 guójì xiàngqí
156. Quân cờ vua: 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ
157. Quân trắng: 白子 báizǐ
158. Quân đen: 黑子 hēizǐ
159. Bàn cờ: 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán
160. Ô cờ quân trắng: 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé
161. Ô cờ quân đen: 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé
162. Chơi một ván cờ: 下一盘棋 xià yīpánqí
163. Đang chơi cờ: 在下棋 zàixià qí
164. Cờ tướng trung quốc: 中国象棋 zhōngguó xiàngqí
165. Cờ nhảy: 跳棋 tiàoqí
166. Cờ quốc tế: 国际跳棋 guójì tiàoqí
167. Quân cờ quốc tế: 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ
168. Bàn cờ quốc tế: 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán
169. Cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí
170. Quân cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ
171. Bàn cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán
172. Cờ nhảy trung quốc: 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí
173. Cờ ngũ tử, cờ năm quân: 五子棋 wǔzǐqí
174. Cờ tào cáo: 十五子棋 shí wǔzǐqí
175. Bàn cờ cờ tào cáo: 十五子棋棋盘 shí wǔzǐqí qípán
176. Trò chơi đôminô: 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì
177. Trò chơi súc sắc: 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì
178. Chơi trò chơi súc sắc: 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
179. Một bộ súc sắc: 一副骰子 yī fù shǎizi
180. Các điểm chấm trên con súc sắc: 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn
181. Thả súc sắc: 掷骰子 zhí shǎizi
182. Mạt chược: 麻将 májiàng
183. Chơi mạt chược: 打麻将 dǎ májiàng
184. Người chơi mạt chược: 打麻将者 dǎ májiàng zhě
185. Một quân bài trong mạt chược: 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái
186. Một vòng trong trò chơi mạt chược: 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān
187. Bàn mạt chược: 麻将桌 Májiàng zhuō

Xem thêm:  TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN NƯỚC
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: