1 接头 Jiētóu /Đầu nối
2 法兰 Fǎ lán/bích
3 密封圈 Mìfēng quān/gioăng
4 液位开关/浮球 Yè wèi kāiguān/Fú qiú / Phao báo mức
5 漏水 Lòushuǐ / rò rỉ, rò nước
6 生料带 Shēng liào dài / băng tan.
7 三通 sān tōng/Ba chạc, T
8 等径三通 děng jìng sān tōng/Ba chạc đều
9 异径三通 yì jìng sān tōng/Ba chạc chuyển bậc
10 水泵 shuǐbèng /Máy bơm
11 增压水泵 zēng yā shuǐbèng /Máy bơm tăng áp
12 离心泵 líxīn bèng /Máy bơm ly tâm
13 立式离心泵 lì shì líxīn bèng /Máy bơm ly tâm trục đứng
14 卧式离心泵 wò shì líxīn bèng /Máy bơm ly tâm trục ngang
15 单级离心泵 dān jí líxīn bèng /Máy bơm ly tâm đơn cấp
16 多级离心泵 duō jí líxīn bèng /Máy bơm ly tâm đa cấp
17 自吸离心泵 zì xī líxīn bèng /Máy bơm ly tâm tự hút
18 单吸离心泵 dān xī líxīn bèng /Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút)
19 双吸离心泵 shuāng xī líxīn bèng /Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút)
20 旋涡泵 xuánwō bèng /Máy bơm xoáy
21 电动泵 diàndòng bèng /Máy bơm điện
22 蒸汽泵 zhēngqì bèng /Máy bơm hơi nước
23 齿轮泵 chǐlún bèng /Máy bơm bánh răng
24 螺杆泵 luógān bèng /Máy bơm trục vít
25 真空泵 zhēnkōngbèng /Máy bơm chân không
26 滑片泵 huá piàn bèng /Máy bơm cánh gạt
27 喷射泵 pēnshè bèng /Máy bơm phun
28 升液泵 shēng yè bèng /Máy bơm đẩy cao
29 隔膜泵 gémó bèng /Máy bơm màng
30 潜水泵 qiánshuǐbèng /Máy bơm thả chìm
31 清水泵 qīng shuǐbèng /Máy bơm nước sạch
32 泥浆泵 níjiāng bèng /Máy bơm bùn
33 排污泵 páiwū bèng /Máy bơm nước thải
34 化工泵 huàgōng bèng /Máy bơm hóa chất
35 灭火泵 mièhuǒ bèng /Máy bơm chữa cháy
36 定量泵 dìngliàng bèng /Máy bơm định lượng
37 小流量水泵 xiǎo liúliàng shuǐbèng /Máy bơm lưu lượng nhỏ
38 大流量水泵 dà liúliàng shuǐ bèng /Máy bơm lưu lượng lớn
39 混流泵 hùnliú bèng /Máy bơm lưu lượng hỗn hợp
40 液压泵 yèyā bèng /Máy bơm thủy lực
41 试压泵 shì yā bèng /Máy bơm thử áp
42 堵头 dǔ tóu /đầu bịt
43 弯头 Wān tóu /cút
44 紧固 Jǐn gù/đai
45 管夹 Guǎn jiā/cô nhê ôm
46 快速接头 kuàisù jiētóu/Đầu nối nhanh
47 法兰接头 fǎ lán jiētóu/Đầu nối bích
48 直接头 zhíjiē tóu/Đầu nối thẳng
49 内丝直接头 nèi sī zhíjiē tóu/Đầu nối thẳng ren trong
50 外丝直接头 wài sī zhíjiē tóu/Đầu nối thẳng ren ngoài
Chúc các bạn học vui vẻ!
26 Tháng Mười, 2018
Phản hồi gần đây