Tiếng hoa hằng ngày bài 6 Nghĩa của từ ‘hảo’ 好

Nghĩa của từ ‘hảo’ 好

1. Tốt
好人好事
2. Khoẻ
我的病全好了
3. Thân
好朋友
4. Xong
饭做好了吗?
5. Dễ
这车好修吗?
6. Lắm, quá
好热啊,快把空调打开
7. Thôi
好了,你们回去吧!
8. Ừ, được, vâng
好,就这么办吧!

Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung
quảng cáo
Xem thêm:  Chữ Hiếu trong tiếng Trung 孝 Xiào
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: