Nghĩa của từ ‘hảo’ 好
1. Tốt
好人好事
2. Khoẻ
我的病全好了
3. Thân
好朋友
4. Xong
饭做好了吗?
5. Dễ
这车好修吗?
6. Lắm, quá
好热啊,快把空调打开
7. Thôi
好了,你们回去吧!
8. Ừ, được, vâng
好,就这么办吧!
Xem thêm: 10 sách học tiếng Trung đáng học nhất
tự học tiếng trung, tự học tiếng hoa và từ điển trung việt hán nôm
Nghĩa của từ ‘hảo’ 好
1. Tốt
好人好事
2. Khoẻ
我的病全好了
3. Thân
好朋友
4. Xong
饭做好了吗?
5. Dễ
这车好修吗?
6. Lắm, quá
好热啊,快把空调打开
7. Thôi
好了,你们回去吧!
8. Ừ, được, vâng
好,就这么办吧!
Xem thêm: 10 sách học tiếng Trung đáng học nhất
Phản hồi gần đây